Danh mục: Chưa phân loại

  • Năm 1995, tại bang Texas (Mỹ), một gia đình người Việt gồm bảy thành viên bất ngờ biến mất khỏi ngôi nhà của họ, để lại duy nhất một mảnh giấy vỏn vẹn dòng chữ: “Đi thăm người thân vài ngày.

    Năm 1995, tại bang Texas (Mỹ), một gia đình người Việt gồm bảy thành viên bất ngờ biến mất khỏi ngôi nhà của họ, để lại duy nhất một mảnh giấy vỏn vẹn dòng chữ: “Đi thăm người thân vài ngày.

    Năm 1995, một gia đình người Việt gồm bảy thành viên sống ở ngoại ô Houston, Texas, bỗng biến mất chỉ sau một đêm. Họ để lại duy nhất một mảnh giấy viết vội:

    “Đi thăm người thân vài ngày.” Nhưng rồi không một ai quay về, cũng không ai nghe thấy tin tức gì. Căn nhà nhỏ, chiếc xe hơi cũ trong gara, và những bữa cơm dở dang trên bàn — tất cả đứng im như thể thời gian bị chặn lại. Suốt 10 năm, cộng đồng Việt kiều quanh đó không ngừng bàn tán. Cho đến một ngày, một sự tình cờ đã làm bật ra bí mật rợn người bị che giấu.

    Gia đình ông Bảy và bà Lan định cư ở Mỹ từ cuối thập niên 80. Họ có bốn người con: hai trai, hai gái, cùng bà cụ thân sinh của ông Bảy từ Việt Nam sang đoàn tụ. Ngôi nhà nhỏ ở khu ngoại ô vốn lúc nào cũng rộn ràng tiếng nói cười, mùi cơm cá kho, canh chua. Hàng xóm người Mỹ thường bảo:

    “Ngôi nhà ấy lúc nào cũng tỏa ra mùi thơm dễ chịu.”

    Ông Bảy làm công nhân hãng sửa xe, bà Lan phụ bếp cho một tiệm phở. Cuộc sống không dư dả, nhưng ổn định và đầy yêu thương. Các con đi học về thường ngồi quanh bàn ăn kể chuyện trường lớp, xen lẫn tiếng cằn nhằn của bà cụ khi thấy bọn nhỏ mải chơi hơn học.

    Mùa hè năm 1995, cả gia đình còn tham gia lễ hội Tết Trung Thu do cộng đồng người Việt tổ chức. Ai cũng thấy họ bình thường: nụ cười của bà Lan, dáng ông Bảy lúi húi phụ dựng lồng đèn, lũ trẻ chạy nhảy tung tăng. Không dấu hiệu nào báo trước biến cố.

    Rồi đến một buổi sáng, người hàng xóm tên Sarah bước sang, định nhờ ông Bảy giúp sửa cái bếp gas. Bà gõ cửa mãi không ai trả lời. Cửa không khóa, bà bước vào thì thấy căn nhà im lìm. Bàn ăn còn nguyên chén đũa, nồi cá kho chưa kịp dọn. Trên bàn gỗ nhỏ cạnh cửa có một mảnh giấy viết bằng tiếng Việt:

    “Đi thăm người thân vài ngày.” Xe hơi vẫn nằm trong gara, vali quần áo vẫn ở tủ. Cảnh sát được gọi tới, nhưng họ cho rằng đây chỉ là một chuyến đi ngắn.

    Ngày nối ngày, rồi vài tháng trôi qua. Gia đình ấy không trở lại. Bưu điện bắt đầu chất đầy thư, hóa đơn. Những lời đồn đại lan khắp cộng đồng: nào là họ trốn nợ, nào là bị bắt cóc, thậm chí có người thì thào rằng ông Bảy từng dính dáng chuyện làm ăn mờ ám. Nhưng không bằng chứng, không dấu vết. Căn nhà dần trở thành “ngôi nhà ma” trong mắt người dân quanh vùng.

    Thời gian trôi qua, căn nhà xuống cấp. Cỏ mọc cao ngập cả sân. Đôi khi có người thấy ánh đèn chập chờn bên trong, dù cửa luôn khóa. Trẻ con trong khu phố thách nhau vào sân sau, rồi hét ầm vì nghe như có tiếng bước chân trên gác.

    Năm 2005, một nhóm thanh niên gốc Việt trong cộng đồng quyết định tìm hiểu. Họ muốn chứng minh câu chuyện “ma quái” chỉ là lời đồn. Một tối mùa hè, cả nhóm mang theo đèn pin, máy quay, lẻn vào căn nhà bỏ hoang.

    Bên trong, mọi thứ phủ bụi dày, nhưng kỳ lạ là không hề có dấu hiệu bị phá phách. Trên bàn vẫn còn khung ảnh gia đình, áo khoác treo gọn gàng trong tủ. Dường như cả bảy người chỉ vừa bước ra ngoài và không bao giờ quay lại. Một trong nhóm để ý đến tờ lịch treo tường dừng lại ở tháng 6/1995 — đúng thời điểm họ biến mất.

    Khi soi kỹ dưới gầm giường, họ phát hiện một hộp gỗ nhỏ. Trong hộp có vài lá thư viết tay bằng tiếng Việt, nét chữ run rẩy. Nội dung rời rạc, nhắc đến nỗi lo sợ bị “theo dõi”, và một đoạn mơ hồ:

    “Nếu có chuyện gì xảy ra, hãy tìm dưới gốc cây sau nhà.”

    Ngày hôm sau, cả nhóm quay lại đào thử phía sau vườn. Đúng như lời nhắn, dưới lớp đất ẩm, họ tìm thấy một chiếc hộp thiếc cũ. Bên trong không phải vàng bạc, mà là một cuốn sổ tay đã úa vàng. Trang đầu tiên viết: “Chúng ta không còn an toàn. Có người biết bí mật của gia đình.”

    Tin tức lan ra nhanh chóng, khiến cộng đồng xôn xao. Người ta bắt đầu đặt câu hỏi: Gia đình ấy thực sự đã đi thăm người thân, hay đã bỏ trốn khỏi một thứ gì khủng khiếp hơn?

    Cảnh sát được mời vào cuộc lần nữa, nhưng hồ sơ cũ đã quá lâu, manh mối mờ nhạt. Cuốn sổ tay chứa nhiều đoạn viết ngắt quãng, đôi khi như mật mã, đôi khi chỉ là những dòng cầu nguyện. Có trang nhắc đến “khoản nợ máu ở quê cũ”, có trang lại ghi “kẻ bám theo bóng tối”.

    Những cụ cao niên trong cộng đồng thì thầm rằng ông Bảy từng liên quan đến chuyện vượt biên năm 1979, và có thể đã dính vào một mối thù nào đó. Người khác lại bảo, có khả năng gia đình bị lừa sang một tiểu bang khác, rồi bị giữ làm lao động chui.

    Không câu trả lời nào chắc chắn. Nhưng điều rợn người nhất xảy ra vài tháng sau khi cuốn sổ được tìm thấy. Một người trong nhóm thanh niên kia kể rằng anh liên tục nhận được cuộc gọi lạ, đầu dây chỉ có tiếng thở dài. Ban đêm, có lúc anh thấy bóng dáng một phụ nữ mặc áo bà ba trắng đứng bên cửa sổ nhà mình, rồi biến mất.

    Căn nhà nơi gia đình ấy từng sống cuối cùng bị chính quyền niêm phong, sau đó phá bỏ để xây khu thương mại. Nhưng những ai từng đi ngang vẫn nói đôi khi nghe thấy tiếng trẻ con cười vang trong gió, hoặc mùi cá kho phảng phất.

    Câu chuyện khép lại mà không có hồi kết rõ ràng. Bảy con người biến mất không dấu vết, để lại một mảnh giấy ngắn ngủi và cuốn sổ tay u ám. Mười năm sau, bí mật hé lộ chỉ càng khiến mọi thứ thêm bí ẩn. Đời thường tưởng chừng yên ả, hóa ra vẫn có những góc tối mà chẳng ai dám chạm tới tận cùng.

  • Cuộc sống làm mẹ đơn thân không dễ dàng, nhất là khi thu nhập bấp bênh, con lại hay đau ốm

    Cuộc sống làm mẹ đơn thân không dễ dàng, nhất là khi thu nhập bấp bênh, con lại hay đau ốm

    Con ố/m cần tiền, tôi tìm gặp chồng cũ, anh né/m chiếc áo rá//ch rồi đ//uổi tôi về – tôi kiểm tra thì ch//ết sững khi thấy…

    Tôi và Khánh ly hôn đã gần hai năm. Một cuộc ly hôn chóng vánh, không nước mắt, không níu kéo. Anh đi theo người mới, còn tôi ôm con về nhà mẹ đẻ, tự mình bươn chải nuôi con bằng đôi bàn tay trắng.

    Cuộc sống làm mẹ đơn thân không dễ dàng, nhất là khi thu nhập bấp bênh, con lại hay đau ốm. Những ngày trái gió trở trời, thằng bé ho đến khản cổ, sốt li bì, tôi ôm con chạy xe giữa đêm đến bệnh viện mà nước mắt cứ chảy ngược vào tim.

    Đợt này, con bị viêm phổi nặng. Bác sĩ yêu cầu nhập viện điều trị ít nhất một tuần, chi phí tạm ứng lên đến hơn mười triệu. Tôi chỉ còn vỏn vẹn hai trăm ngàn trong ví. Bán hàng online cũng chẳng ai chịu thanh toán đúng hẹn, xoay sở khắp nơi vẫn không đủ.

    Tôi cắn răng nghĩ đến Khánh – chồng cũ. Dù sao thì thằng bé cũng là con anh. Tôi không muốn nhờ, nhưng giữa lúc tuyệt vọng cùng cực, tôi chẳng còn ai để bấu víu.

    Tôi đứng trước cổng nhà anh rất lâu. Căn nhà mới của anh khang trang, sang trọng, khác hẳn cái phòng trọ bé xíu tôi và con đang thuê. Tôi gõ cửa. Người ra mở là vợ mới của anh, chị ta nhìn tôi từ đầu đến chân bằng ánh mắt lạnh lẽo, rồi quay lưng gọi:

    — Anh Khánh, có người tìm.

    Anh bước ra, khựng lại khi thấy tôi. Một cái chau mày, một nụ cười nhếch môi.

    — Có chuyện gì?

    Tôi lí nhí:

    — Con ốm nặng, đang nằm viện. Em… em không còn cách nào khác mới tìm đến anh… Anh có thể giúp em tạm ứng một ít tiền để lo cho con không?

    Khánh bật cười, lắc đầu:

    — Hai năm qua cô giành nuôi con, giờ lại tìm tôi đòi tiền? Cô nghĩ tôi là cái kho bạc à?

    Tôi cắn chặt môi, không nói gì, chỉ cúi đầu chờ đợi. Anh quay vào trong, rồi bất ngờ ném ra một chiếc áo cũ, rách vai, bạc màu. Chiếc áo năm xưa tôi từng thấy anh mặc khi đi làm thợ điện. Anh lạnh lùng:

    — Trong túi có gì thì lấy. Đó là tất cả những gì tôi còn cho cô. Còn lại thì biến đi, đừng để vợ tôi phải khó chịu vì mấy màn bi lụy này.

    Tôi ôm chiếc áo, quay lưng đi như người mất hồn. Tôi không hiểu vì sao anh lại thay đổi đến thế. Dù gì, con vẫn là máu mủ của anh cơ mà…

    Tôi ngồi ở trạm xe buýt, nước mắt lăn dài. Tay tôi vẫn siết chặt chiếc áo ấy, chẳng buồn mở ra, chẳng hy vọng gì. Nhưng rồi như có linh tính, tôi lần tay vào túi áo…

    Một phong bì dày cộp nằm gọn bên trong. Trên đó có dòng chữ nhỏ: “Cho con – Đừng nói gì thêm.”

    Tôi run run mở ra. Là tiền. Rất nhiều tiền. Hơn 20 triệu.

    Tôi chết sững.

    Đầu tôi trống rỗng, tim đập mạnh như trống dồn. Bao nhiêu cảm xúc lẫn lộn – kinh ngạc, xúc động, giận dỗi và đau đớn – trào lên như sóng vỡ bờ.

    Thì ra anh vẫn nhớ con. Vẫn quan tâm. Nhưng anh chọn cách… phũ phàng để giúp.

    Lúc ấy, tôi chỉ muốn chạy trở lại, hét lên: “Tại sao anh không nói thẳng? Tại sao phải làm tôi tủi hổ đến vậy?”

    Nhưng tôi không quay lại. Tôi biết, đó là cách anh chọn để giữ giới hạn với tôi – để bảo vệ cuộc sống mới của anh, để không khiến vợ anh hiểu lầm, và cũng có thể… là cách duy nhất anh có thể âm thầm làm tròn trách nhiệm với con, không vướng vào tình cảm đã cũ.

    Tôi lau nước mắt, trở lại bệnh viện, đóng tiền tạm ứng, ngồi bên con mà lòng trào dâng một cảm giác khó tả. Không phải vì số tiền, mà vì con tôi… vẫn còn một người cha.

    Không hoàn hảo, không dịu dàng, nhưng vẫn còn tình.

    Tôi đặt lại chiếc áo rách lên bàn, vuốt phẳng, gấp lại ngay ngắn. Bên trong, ngoài phong bì, còn một mẩu giấy nhỏ, như bị vò nát rồi lại mở ra. Trên đó viết vài dòng chữ nguệch ngoạc:

    “Tôi biết mình không tốt, cũng chẳng xứng làm cha, nhưng tôi biết con cần được sống, cần được chữa bệnh. Làm ơn đừng để con hận tôi.”

    Tôi không còn giận anh nữa.

    Chúng tôi, hai người đã từng là vợ chồng, không thể quay về. Nhưng trong tim mỗi người, vẫn có một góc dành cho con – và có lẽ, chỉ cần thế là đủ.

    Kết:
    Cuộc sống đôi khi khiến con người ta chọn cách im lặng để yêu thương. Có những người không biết cách nói lời tử tế, nhưng trái tim họ chưa từng vô cảm. Khi tình yêu không còn dành cho nhau, thì nghĩa vẫn có thể được giữ – vì một đứa trẻ vô tội đang cần cả cha lẫn mẹ.

  • Thông gia nghèo gửi 50 triệu tiền phúng điếu, cả nhà xôn xao bàng hoàng, mở ra thấy bức thư bên trong, đọc mà ch/ế/t l/ặ/n/g

    Thông gia nghèo gửi 50 triệu tiền phúng điếu, cả nhà xôn xao bàng hoàng, mở ra thấy bức thư bên trong, đọc mà ch/ế/t l/ặ/n/g

    Chiếc phong bì phúng điếu chứa số tiền lớn khiến cả gia đình chồng tôi xôn xao, bàn tán. Sau khi biết lý do, mọi người quyết định thực hiện một điều ý nghĩa bằng khoản tiền này.

    Vợ chồng tôi kết hôn được 5 năm, gia cảnh hai bên chênh lệch khá lớn. Tuy nhiên, bố mẹ chồng giàu có đối xử với tôi và gia đình rất tốt, không hề có khoảng cách hay sự phân biệt nào.

    Đặc biệt, mẹ chồng rất thân thiết với mẹ đẻ tôi. Hai bà có cùng sở thích làm việc thiện.

    Mẹ chồng tôi tâm niệm rằng, cho đi không phải để nhận lại và “con người sinh ra với hai bàn tay trắng thì khi mất đi cũng sẽ chẳng mang theo thứ gì”. Bởi thế, bà luôn cố gắng giúp đỡ người khác.

    Nhà tôi chỉ còn 3 mẹ con, bố mất sớm nên cuộc sống cũng khốn khó.

    Tôi lấy chồng trước, còn anh trai vì thương mẹ nên vẫn chưa kết hôn. Mẹ tôi lo ngại cảnh nhà như vậy khiến anh khó lấy vợ nên cố gắng dành dụm rồi vay mượn thêm để sửa lại nhà cho khang trang.

    Biết chuyện, mẹ chồng tôi lập tức gọi điện cho thông gia để được hỗ trợ. Bà ngỏ ý cho mẹ tôi vay 200 triệu đồng. Số tiền này với mẹ tôi là rất lớn, bằng thu nhập 2-3 năm nên mẹ từ chối. Nhưng mẹ chồng tôi không chịu, nói rằng giúp người ngoài nhiều rồi mà đến giờ không giúp được thông gia thì rất áy náy.

    Mẹ chồng tôi động viên mãi, mẹ tôi mới đồng ý nhưng chỉ vay 100 triệu đồng. Số còn lại, vợ chồng tôi chung tay phụ giúp.

    Khi mẹ chồng cho mẹ tôi vay 100 triệu, nghe lời mẹ, chúng tôi không tiết lộ chuyện này với các anh chị em khác trong nhà. Bởi mẹ không muốn có sự so đo, tị nạnh lẫn nhau.

    Nhưng, đau xót thay khi người tốt như mẹ chồng tôi lại phải rời xa cõi tạm sớm. Chỉ sau 2 tháng phát hiện bị ung thư, mẹ chồng qua đời với nhiều dự định còn dở dang.

    Khi biết mẹ bệnh, cả nhà tôi dồn tiền, tìm mọi cách để chữa trị, kéo dài sự sống cho mẹ. Mẹ đẻ tôi cũng vậy, cố gắng gom góp được 50 triệu để trả cho thông gia đi điều trị.

    Còn 50 triệu, mẹ sắp xếp trả nốt nhưng chưa kịp đưa thì mẹ chồng tôi đã từ giã cõi đời. W-phong bì phúng điếu.jpgThông gia nghèo gửi 50 triệu phúng điếu, cả nhà chồng xôn xao, sau đó quyết định mang khoản tiền đó đi xây nhà tình thương, giúp người nghèo khó. Ảnh minh họa
    Hôm đám tang, ngoài 1 triệu phúng viếng, mẹ tôi để thêm 50 triệu còn nợ vào phong bì, đứng thắp hương hồi lâu rồi bật khóc. Tôi biết mẹ rất đau xót trước sự ra đi của thông gia bởi hai người thân thiết như tri kỷ.

    Buổi tối, sau khi lo đám cho mẹ xong xuôi, anh em nhà chồng tôi tụ họp bóc phong bì phúng viếng để chi trả tiền tang lễ. Khi mở đến phong bì của mẹ tôi, mọi người xôn xao vì số tiền lớn bên trong.

    Anh cả kinh ngạc quay sang hỏi vợ chồng tôi: “Sao bà thông gia phúng viếng nhiều tiền thế? Liệu có nhầm lẫn gì không?”.

    Lúc đó, chồng tôi mới giải thích chuyện mẹ chồng từng cho thông gia mượn một khoản để sửa nhà.

    “Khi cho vay, mẹ nói với em là sẽ không lấy lại khoản tiền này vì muốn giúp đỡ thông gia.

    Nhưng nay mẹ ra đi, mẹ vợ em muốn làm tròn trách nhiệm và bày tỏ sự biết ơn nên phúng viếng cả số tiền nợ còn lại, chia buồn cùng gia đình mình”, chồng tôi nói.

    Các anh chị em nghe xong bảo, nếu mẹ tôi còn khó khăn, vợ chồng tôi cứ gửi lại mẹ tiền phúng điếu. Gia đình chỉ xin nhận tấm lòng.

    Tôi rất xúc động vì điều đó nhưng vợ chồng tôi có thể lo cho mẹ nên gợi ý mang số tiền này đi ủng hộ các gia đình có hoàn cảnh khó khăn, giống như điều mẹ chồng vẫn từng làm trước đây.

    Trao đổi một hồi lâu, các anh chị chồng tôi thống nhất sẽ dùng toàn bộ tiền phúng viếng mẹ chồng để giúp đỡ người nghèo khó.

    Riêng 50 triệu tiền phúng viếng của mẹ tôi, mọi người “chốt” sẽ dùng để hỗ trợ một người hàng xóm bằng việc xây nhà tình thương. Mọi người mong muốn thực hiện nguyện ước của mẹ, để tấm lòng và tiếng thơm về mẹ sẽ còn hiện hữu mãi nơi đây.

  • Chào tất cả mọi người!

    Cảm ơn vì đã sử dụng WordPress. Đây là bài viết đầu tiên của bạn. Sửa hoặc xóa nó, và bắt đầu bài viết của bạn nhé!