Blog

  • 22 năm ở vậy nuôi con cho người yêu cũ. Nào ngờ, một cái quay lưng của con trai vào ngày tốt nghiệp đã khiến người đàn ông bật khóc

    22 năm ở vậy nuôi con cho người yêu cũ. Nào ngờ, một cái quay lưng của con trai vào ngày tốt nghiệp đã khiến người đàn ông bật khóc

    Hai mươi hai năm trước, trong một buổi chiều mưa lất phất, căn phòng trọ ẩm thấp nơi Hùng trú ngụ chỉ vang tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ treo tường rỉ sét. Anh ngồi thất thần trước bàn, gương mặt hốc hác sau chuỗi ngày dài bươn chải mà vẫn trắng tay. Tất cả vốn liếng lao theo vụ làm ăn thất bại, để lại trên vai anh một món nợ chồng chất. Bạn bè dần rời bỏ, họ hàng xa lánh, ngay cả ánh mắt hàng xóm cũng trở nên dè bỉu. Hùng nghĩ cuộc đời mình có lẽ chấm hết ở tuổi ba mươi.

    Cánh cửa gỗ kêu kẽo kẹt, một bóng dáng quen thuộc xuất hiện. Thảo – người anh từng yêu, từng hứa hẹn một tương lai, nay đứng trước mặt anh. Trong vòng tay cô là một đứa bé đỏ hỏn, tiếng khóc yếu ớt át cả tiếng mưa ngoài hiên. Gương mặt Thảo nhợt nhạt, ánh mắt mệt mỏi xen chút lạnh lùng. “Con anh đấy… Em không thể nuôi. Nếu anh không nhận, em để nó lại rồi đi.”

    Hùng chết lặng, tim như ngừng đập. Anh không kịp hỏi tại sao, không kịp hiểu điều gì đang xảy ra. Mọi thứ đến quá nhanh, như một vết dao cứa thẳng vào vết thương chưa lành. Anh nhìn đứa bé nhỏ nhoi, bàn tay co quắp run rẩy. “Thảo… em nói gì vậy? Sao lại…” – giọng anh nghẹn lại, nhưng Thảo đã xoay người bỏ đi.

    Tiếng khóc của đứa trẻ khiến Hùng không thể bỏ mặc. Anh bế nó lên, cảm nhận hơi ấm mỏng manh đang run rẩy trong vòng tay. Một dòng cảm xúc kỳ lạ tràn qua: vừa sợ hãi vừa thương xót, vừa nghi ngờ vừa bất lực. Anh thì thầm, mắt ươn ướt: “Con đừng sợ… Bố ở đây.” Câu nói bật ra như một lời hứa anh không thể rút lại.

    Từ ngày đó, Hùng bước vào hành trình làm cha đầy chông gai. Anh chạy đủ nghề vặt: phụ hồ, xe ôm, bốc vác chợ đêm. Mỗi đồng tiền nhặt nhạnh đều dành cho sữa, cho tã, cho thuốc khi con sốt. Đêm đến, anh ngồi bên chiếc nôi tự đóng, canh từng hơi thở của đứa trẻ. Có những hôm kiệt sức, anh vẫn cắn răng dỗ dành, ru con ngủ bằng giọng hát nghẹn ngào.

    Đứa bé ấy, anh đặt tên là Khải – hy vọng một ngày nó sẽ vững vàng, kiên định như ý nghĩa cái tên. Khi Khải chập chững tập đi, căn phòng trọ ẩm thấp vang lên tiếng cười đầu tiên sau nhiều năm u ám. “Bố ơi!” – giọng lơ lớ của con khiến Hùng nghẹn họng, rơi nước mắt ngay giữa ban ngày. Anh ôm con, cảm thấy mình có lý do để tiếp tục sống. Những ngày khó khăn không còn chỉ là gánh nặng, mà là thước đo tình yêu.

    Khi Khải lên sáu, nó bắt đầu hỏi về mẹ. Hùng lúng túng, bàn tay run run vuốt tóc con. “Mẹ con… ở rất xa. Một ngày nào đó, mẹ sẽ quay về.” Khải mở to mắt, ngây thơ tin tưởng, nhoẻn cười rồi ôm chặt lấy bố. Lời nói dối nhỏ ấy trở thành cái bóng đeo bám Hùng suốt hơn hai thập kỷ.

    Năm tháng trôi, Khải lớn lên nhanh hơn cả tưởng tượng. Cậu thông minh, ham học, luôn đạt thành tích xuất sắc ở trường. Hùng nhìn con trưởng thành, lòng vừa hãnh diện vừa xót xa. “Nó giỏi thế này… mẹ nó có biết không?” – ý nghĩ ấy đôi lần hiện lên rồi bị anh gạt đi. Anh sợ, nhắc đến cái tên ấy chỉ làm tim mình thêm rỉ máu.

    Ngày Khải nhận giấy báo trúng tuyển thủ khoa ngành Xây dựng, Hùng lặng lẽ ngồi ở góc bếp nhìn con nhảy cẫng vì vui mừng. Cậu ôm ông thật chặt: “Bố! Con làm được rồi!” Hùng cười, mắt long lanh: “Ừ, con giỏi lắm. Con làm được điều bố chưa từng làm.” Trong sâu thẳm, anh biết giấc mơ dang dở đời mình đã được nối dài trong con.

    Ngày lễ tốt nghiệp, sân trường rộn rã tiếng vỗ tay, Khải trong bộ áo choàng cử nhân đứng giữa ánh sáng rực rỡ. Hùng mặc chiếc áo sơ mi cũ kỹ, tay cầm bó hoa hướng dương, nép mình ở cuối hội trường. Tim ông đập thình thịch, vừa tự hào vừa hồi hộp. Khi bước lên trao hoa, ông run rẩy, miệng chỉ lắp bắp: “Chúc mừng con…” Nhưng khoảnh khắc ấy bất ngờ bị xé toạc.

    Một người phụ nữ xuất hiện – dáng vẻ sang trọng, bước đi chậm rãi, ánh mắt đầy kìm nén. Đó là Thảo. Sau hơn hai mươi năm, bà quay lại, tiến thẳng đến chỗ Khải. Giọng bà nghẹn ngào: “Khải… mẹ đây.” Hội trường như nín lặng, tất cả ánh nhìn đều hướng về phía ba người.

    Hùng đứng sững, bó hoa trên tay rơi xuống đất. Ông lắp bắp: “Bà… bà đến làm gì?” Gương mặt ông đỏ bừng, vừa tức giận vừa hoang mang. Thảo nhìn thẳng vào Khải, nước mắt rơi: “Mẹ không muốn con nghĩ mình bị bỏ rơi. Mẹ chỉ muốn con biết… mẹ vẫn còn đây.” Khải ngơ ngác, trái tim đập loạn nhịp.

    Trong ánh mắt của hàng trăm người, Khải hít một hơi thật sâu. Cậu nhìn người phụ nữ kia, rồi quay sang nhìn người đàn ông gầy gò, mái tóc đã bạc đi vì thời gian. Giọng Khải vang lên dứt khoát: “Cô sinh ra tôi, nhưng người nuôi tôi, dạy tôi, lo từng bữa ăn từng giấc ngủ… đang đứng ở kia. Con không cần ai khác là mẹ. Bố là đủ rồi.” Lời nói khiến hội trường bùng lên những tiếng xì xào xúc động.

    Thảo đứng chết lặng, bàn tay rơi thõng xuống. Nước mắt bà tuôn ào ạt, nhưng không còn cách nào níu giữ. Hùng không kìm được, ôm chặt lấy con trai, khóc nấc: “Con… con không biết bố hạnh phúc thế nào đâu.” Khải mỉm cười trong nước mắt: “Bố, chúng ta về thôi.” Tiếng vỗ tay vang lên, nhưng với họ, chỉ có sự im lặng thiêng liêng.

    Nửa năm sau, Khải bất ngờ đồng ý gặp lại Thảo. Quán cà phê vắng khách, ánh đèn vàng hắt xuống gương mặt tiều tụy của bà. Không còn vẻ sang trọng, chỉ còn đôi mắt đỏ hoe và đôi tay run rẩy. “Mẹ không muốn biện minh, chỉ xin một cơ hội để làm lại.” Bà đặt trước mặt Khải một tấm ảnh siêu âm đã ngả màu, giọng lạc đi: “Mẹ đã từng mong con hơn tất cả mọi thứ.”

    Khải nhìn tấm ảnh, lòng dâng trào cảm xúc hỗn độn. Hình ảnh bà mẹ ruột trước mặt chồng chéo với ký ức cha tần tảo suốt bao năm. Cậu trầm giọng: “Chúng ta có thể bắt đầu lại. Nhưng chỉ như hai người bạn mới quen. Con cần thời gian.” Lời nói khiến Thảo òa khóc, đôi mắt ánh lên tia hy vọng mong manh.

    Về đến nhà, Khải kể lại với cha. Hùng im lặng rất lâu, rồi khẽ cười buồn: “Ai có mặt trong đời con là do con chọn. Dù là mẹ ruột… hay bố.” Khải siết chặt bàn tay nhăn nheo của ông: “Bố là người duy nhất con không cần lựa chọn. Vì bố là tất cả của con.” Hùng gật đầu, giọt nước mắt lăn dài.

    Một đêm, Khải bất chợt hỏi: “Bố… nếu một ngày ai đó nói con không phải con ruột của bố, thì bố…” Hùng mỉm cười hiền: “Bố từng nghĩ đến chứ. Không giấy tờ, không bằng chứng, làm sao chắc được? Nhưng có những điều không cần chứng minh.” Ông dừng lại, giọng chắc nịch: “Dù con không phải máu mủ, bố vẫn chọn con. Bằng mọi cách.”

    Khải sững người, rồi mỉm cười trong nước mắt. Cậu ôm chặt lấy ông, cảm thấy trái tim mình trọn vẹn. Hai con người – một già, một trẻ – như hai thân cây đã quấn lấy nhau bằng rễ sâu không gì tách nổi. Máu mủ chỉ là chi tiết nhỏ nhoi. Tình yêu và sự hy sinh suốt 22 năm mới chính là sợi dây máu thịt.

    Khi ánh nắng ban mai tràn qua ô cửa, Khải biết rõ: cuộc đời có thể thay đổi, nhưng sẽ luôn có một vòng tay không bao giờ buông – vòng tay của người cha đã chọn yêu thương mình từ giây phút đầu tiên.

  • Làng Định Yên, huyện Tân Thành, suốt 10 năm nay không có trai trẻ nào dám ở lại sau 19 tuổi

    Làng Định Yên, huyện Tân Thành, suốt 10 năm nay không có trai trẻ nào dám ở lại sau 19 tuổi

    Làng Định Yên, huyện Tân Thành, suốt 10 năm nay không có trai trẻ nào dám ở lại sau 19 tuổi.

    Hễ trai đến tuổi 20 mà cứ ở lại làng là:

    người thì sốt triền miên,

    người đau lưng mỏi gối,

    người vừa khỏe mạnh hôm trước hôm sau nằm bẹp như bị rút sạch sinh khí.

    Bệnh viện khám không ra bệnh.
    Thầy cúng thì bảo:

    “Làng có thứ âm khí đè trai trẻ lại – giống như bị ‘ấy’ vào vong.”

    Vậy nên cả làng hình thành một luật bất thành văn:

    Đủ 19 tuổi là… phải đi làm xa.

    Đi rồi thì khỏe như trâu.
    Còn ở lại… là xác định.

    Năm đó, đến lượt Mạnh – 20 tuổi, thanh niên cao to nhất làng, con nhà ông Bách. Mạnh tính nóng, lại học võ.

    Ngày cả nhà khăn gói chuẩn bị đưa Mạnh lên Hà Nội xin việc, cậu đập bàn:

    “Đi làm gì! Con ở lại! Con không tin cái dớp này!”

    Ông Bách tái mặt:

    “20 năm nhà này chưa thằng nào qua nổi 19 mà ở lại!”

    Mạnh cười khẩy:

    “Toàn tự dọa nhau! Đêm nay con ngủ tại đình làng – nếu có gì thì con chịu!”

    Cả làng xôn xao.

    Ai cũng bảo:

    “Thằng này gan bằng trời.”

    Có người còn nói:

    “Đêm nay mà nó qua được thì cả làng mừng lớn.”

    Thế là tối đó, Mạnh xách cái chiếu, cái đèn pin và bình nước, một mình ngủ ngay giữa đình làng – nơi được bảo là “đầy âm khí nhất”.

    Dân làng kéo đến đứng xa nhìn mà không ai dám bước lại gần.

    Đình làng Định Yên có một cái chuông cổ, 10 năm nay chỉ đánh vào lễ hội – còn lại im lìm.

    23h đêm, trời tối, gió lạnh quẩn quanh.

    Mạnh nằm trong đình, nghịch điện thoại. Nghe mọi người đồn cổ quái, Mạnh cười to:

    “Ma mà gặp tui là ma phải chạy!”

    Vừa nói xong…

    “KENG… keng… keng…”

    Cái chuông trên nóc đình tự động vang lên, thậm chí rung đến mức dây treo phát ra “cót két”.

    Cả làng nghe rõ ràng.

    Hơn 20 người đang đứng ngoài… tá hỏa lùi lại.

    Một bà lão run lẩy bẩy:

    “Không phải gió… 10 năm nay rồi có ai thấy chuông tự kêu đâu…”

    Mạnh đứng bật dậy, soi đèn pin lên chuông:

    “Ai lên đó rung? Xuống đây! Tôi xem là ai!”

    Không ai trả lời.
    Nhưng tiếng chuông đổi nhịp:

    3 tiếng – ngừng – 3 tiếng – ngừng – 1 tiếng.

    Một ông thầy già đứng ngoài bỗng biến sắc:

    “Trời ơi! Đó là nhịp báo… có đời người sắp bị gọi!”

    Không khí nặng như đặc lại.

    Mạnh bắt đầu cảm thấy đèn pin lập bập tắt – sáng bất thường, như có người đang phả hơi lạnh sát mặt.

    Da gà nổi toàn thân, nhưng cậu vẫn gào lớn:

    “Ai? Ra mặt đi!”

    Đáp lại chỉ là tiếng lộc cộc như bàn chân trần đi trên nền gạch cổ.

    Chậm.

    Nặng.

    Đều.

    Mạnh nghĩ ai đó đang phá, liền lao tới. Nhưng vừa chạy đến giữa đình thì:

    Soạt!

    Chiếu nằm chỗ Mạnh ngủ bị quăng văng ra góc đình, dù không ai động vào.

    Mạnh đứng sững.
    Bên ngoài dân làng chửi thề chạy tán loạn, chỉ còn ông Bách, mẹ Mạnh và vài người gan lì đứng lại.

    Lúc đó, một bóng đen dài đến gần 2 mét hiện trên tường ngay sau lưng Mạnh – ai đứng ngoài cũng thấy nhưng Mạnh lại không hề biết.

    Một bà trong làng ngã quỵ:

    “Làng này… không phải ma thường đâu!”

    Điều đáng sợ nhất xảy ra khi kim đồng hồ chỉ đúng 0h.

    Cả đình im lặng như tắt tiếng.

    Rồi Mạnh nghe rõ mồn một một giọng đàn ông khàn khàn ngay sát tai:

    “Đừng… ở… lại…”

    Mạnh xoay người, vung đèn pin – chẳng có ai.

    Giọng ấy lại vang lên, lần này như ngay cạnh gáy:

    “R… ờ… ố… đi…”

    Ông Bách đứng ngoài chỉ thấy con trai mình đứng chết trân, miệng nói nhưng không nghe thấy tiếng.

    Rồi Mạnh hét to bứt tai:

    “Đừng nói nữa! Ai đó câm mồm!”

    Lúc ấy cái chuông đình lại vang lên đúng 7 tiếng – liên tục không ngừng, rồi nổ “choang” một cái như vỡ đôi.

    Dân làng tái mét:

    “7 tiếng… là số tuổi âm của người chết trẻ…”

    Ông thầy già liền cầm bó nhang, thét:

    “Mở cửa đình ngay! Cái thứ trong đình không muốn hại Mạnh… nó đang cảnh báo!”

    Sau đêm đó, làng họp khẩn.

    Ông trưởng làng – người từ đầu chỉ im lặng – cuối cùng thú nhận:

    10 năm trước, khi xây đường mới, máy xúc có đào trúng một ngôi mộ trẻ – khoảng 17, 18 tuổi, không rõ thân phận, chỉ có một cuộn thư than trách viết:

    “Ta chết oan. Mong người biết chuyện chôn lại cho ta.”

    Nhưng vì làm gấp, bên công trình đưa xương ra bờ sông chôn tạm.

    Đêm đó, chuông đình kêu – trai làng ốm hàng loạt.

    Thầy cúng khi ấy bảo:

    “Không yên được đâu. Người này muốn về làng này.”

    Từ đó:

    Trai ở lại làng sẽ bị “rút sức”, mệt mỏi, như bị lôi gọi đi cùng.

    Giờ nhìn lại – tiếng gọi Mạnh nghe thấy đêm qua có lẽ không phải đe dọa… mà là kêu cứu.

    Sáng hôm sau, thầy già dẫn dân làng đi tìm lại ngôi mộ cũ, mang hài cốt về chôn trang trọng trong khu nghĩa địa làng, cúng 3 ngày.

    Điều lạ là:

    Người trai làng đang ốm thì khỏe hẳn.

    Đêm sau đình làng im phăng phắc, chuông không kêu nữa.

    Mạnh hoàn toàn khỏe, chỉ bảo:

    “Tối đó… có ai đó bảo tôi… hãy đưa họ về nhà.”

    Từ đó, trai ở Định Yên không còn phải rời làng năm 19 tuổi nữa.

    Nhưng đến giờ dân vẫn thì thầm:

    “Không phải cái vong muốn hại người – mà chính cả làng đã vô tình bỏ rơi nó suốt 10 năm.”

    Đêm ấy, nhiều người trong làng khẳng định:

    “Bóng cao gần 2 mét trong đình… đứng nhìn Mạnh không phải để bắt… mà để chờ được ‘đón về’.”

  • ‘Đầu giường để 3 thứ, không Tai Họa cũng Nợ Nần chồng chất’, 10 nhà thì 9 nhà mắc phải

    ‘Đầu giường để 3 thứ, không Tai Họa cũng Nợ Nần chồng chất’, 10 nhà thì 9 nhà mắc phải

    Gương soi – Tích tụ âm khí, phá giấc ngủ, hao tài tốn của

    Một trong những đại kỵ phong thủy đầu giường ai cũng cần chú ý chính là gương soi. Rất nhiều người vì sở thích hay tiện lợi mà để gương ở đầu giường, thậm chí quay thẳng vào đầu giường, tuy nhiên điều này cực kỳ không nên.

    Quan niệm phong thủy cho rằng, gương thuộc hành Kim, mang tính lạnh, phản chiếu năng lượng mạnh mẽ. Nếu gương chiếu thẳng giường ngủ sẽ hắt lại sự lạnh lẽo đáng sợ. Đồng thời, gương sẽ phản xạ luồng khí tốt, làm phân tán sinh khí, khiến người ngủ thường xuyên mệt mỏi, mất ngủ, dễ gặp ác mộng.

    Còn xét về mặt tâm linh, gương được xem như “cửa ngõ âm dương”, đồ vật này có khả năng hấp dẫn tà khí hoặc năng lượng xấu. Vì thế đặt ở đầu giường rất không tốt, chưa kể việc gương chiếu vào giường còn khiến quan hệ vợ chồng trục trặc, dễ cãi vã, có người thứ ba.

    Giải pháp: Nếu bắt buộc phải có gương trong phòng ngủ, nên đặt ở vị trí khuất, không chiếu vào giường ngủ, đặc biệt là phần đầu giường. Nếu có thể nên làm gương liền cánh tủ quần áo, đóng vào phía trong là tốt nhất.

    Gương soi – Tích tụ âm khí, phá giấc ngủ, hao tài tốn của

    Gương soi – Tích tụ âm khí, phá giấc ngủ, hao tài tốn của

    Dao kéo, vật sắc nhọn – Rước sát khí, dễ gây xung đột, bệnh tật

    Một số người vì tiện lợi nên có thói quen để dao gọt trái cây, kéo cắt móng tay, thậm chí là đồ vật sắc nhọn trong hộc đầu giường cho dễ lấy. Tuy nhiên, đây là điều cực kỳ kiêng kỵ trong phong thủy vì nó không hề tốt.

    Dao kéo hay đồ vật sắc nhọn là biểu tượng của sát khí. Những đồ vật này mang tính bạo lực, dễ gạy nguy hiểm. Khi đặt ở đầu giường – nơi vốn cần sự yên ổn – những vật này dễ tạo ra trường khí xung khắc, khiến các mối quan hệ trong nhà trở nên căng thẳng, dễ xảy ra cãi vã, bất hòa. Ngoài ra gia chủ có thể gặp phải tai nạn không mong muốn.

    Tổ tiên dạy: “Sát khí không sinh tài khí.” Nghĩa là nếu đầu giường tồn tại vật mang sát khí, thì tài vận khó tụ, nợ nần dễ phát sinh, làm ăn trắc trở.

    Dao kéo hay những đồ sắc nhọn cần có chỗ để riêng, đừng để ở phòng ngủ hay tùy tiện ở đấu giường.

    Dao kéo, vật sắc nhọn – Rước sát khí, dễ gây xung đột, bệnh tật Dao kéo, vật sắc nhọn – Rước sát khí, dễ gây xung đột, bệnh tật

    Thiết bị điện tử – Ngắt mạch năng lượng, gây mất ngủ và tài lộc hao hụt

    Trong thời đại công nghệ, ai cũng đều sở hữu một chiếc điện thoại thông minh, hay máy tính…  nhiều người thường để điện thoại, iPad, laptop hoặc cả ổ sạc ngay đầu giường để tiện sử dụng. Tuy nhiên, đây lại là một trong những sai lầm phổ biến nhất, âm thầm ảnh hưởng xấu đến cả sức khỏe lẫn phong thủy tài vận.

    Thiết bị điện tử phát ra bức xạ điện từ liên tục, gây rối loạn giấc ngủ, suy giảm trí nhớ. Gây ra hiện tượng đau đầu, mệt mỏi kéo dài. Về phong thủy, những sóng điện từ này ngăn cản dòng năng lượng lưu thông tự nhiên, khiến cơ thể không hấp thụ được sinh khí, từ đó suy giảm tài lộc, làm ăn khó phát.

    Việc xem điện thoại quá nhiều trước khi ngủ còn gây hại cho mắt, não bộ, ảnh hưởng chất lượng giấc ngủ nghiêm trọng.

    Bạn nên đặt thiết bị điện tử cách xa đầu giường, tắt nguồn hoặc chuyển sang chế độ máy bay khi ngủ. Tốt nhất là đọc sách giấy hoặc thiền nhẹ để dễ ngủ và hồi phục năng lượng tích cực.

  • Đi làm xa mỗi tháng gửi về cho mẹ 20 triệu nuôi vợ mới si::nh, lúc về ch::ết điếng khi thấy vợ bế con ngồi ăn mì tôm

    Đi làm xa mỗi tháng gửi về cho mẹ 20 triệu nuôi vợ mới si::nh, lúc về ch::ết điếng khi thấy vợ bế con ngồi ăn mì tôm

    Tôi tên là Tuấn, kỹ sư xây dựng. Vì muốn vợ con có cuộc sống sung túc nên khi vợ tôi bầu tháng thứ 7 tôi đã chấp nhận đi làm giám sát công trình ở tận biên giới, cách nhà hơn 400km để có thêm thu nhập lo cho con sau này.

    Lương tháng tôi được 35 triệu. Tôi giữ lại 5 triệu chi tiêu, còn lại gửi về cho mẹ. Ngày vợ sinh con tôi cũng chỉ tranh thủ về được có 2 ngày rồi lại đi luôn và nhờ mẹ chăm vợ con hộ. Tôi dặn mẹ kỹ lưỡng: “Mẹ ơi, Hiền mới sinh, sức khỏe yếu. Mỗi tháng con gửi mẹ 20 triệu để mẹ lo cơm nước, bồi dưỡng cho hai mẹ con cô ấy. Còn 10 triệu mẹ cứ giữ lấy mà tiêu hoặc tiết kiệm hộ con.”

    Mẹ tôi gật đầu lia lịa: “Mày cứ yên tâm. Con dâu là con con, cháu nội là cháu tao. Tao không chăm thì ai chăm? Cứ để đấy mẹ lo cho nó béo trắng ra.”. Tôi yên tâm lên đường. Nhưng tôi đã quá ngây thơ.

    Nửa tháng đầu tiên, mọi chuyện có vẻ ổn. Nhưng sau đó tôi bắt đầu thấy lạ. Mỗi lần tôi gọi video về buổi tối để nhìn mặt con, Hiền đều không nghe máy. Cô ấy tắt đi và chỉ nhắn lại những dòng tin ngắn ngủi, lạnh lùng: “Con ngủ rồi, nghe máy con thức.”…”Em mệt, em ngủ trước đây.”…”Mạng lag lắm anh ạ.”…

    Tôi gọi cho mẹ, bà Thoa than thở: “Ôi dào, vợ mày nó sướng quá hóa rồ đấy con ạ. Cơm bưng nước rót tận miệng mà mặt lúc nào cũng sưng sỉa. Nó bảo mày đi xa, nó buồn, nó chẳng thiết nói chuyện.”

    Nghe mẹ nói, cộng với thái độ lạnh nhạt của vợ, tôi bắt đầu sinh nghi. Đàn bà xa chồng, lại mới sinh tâm lý bất ổn, hay là cô ấy có ai khác? Hay cô ấy giấu tôi làm chuyện gì mờ ám, lấy tiền của tôi đưa cho nhà ngoại?

    Cơn ghen và sự nghi ngờ như ngọn lửa âm ỉ đốt cháy tâm can tôi. Ngày thứ Sáu, tôi quyết định không báo trước, bắt xe khách chuyến đêm để về nhà “đánh úp”, xem thực hư vợ tôi đang làm cái gì.

    11 giờ trưa, tôi về đến đầu ngõ. Căn nhà 2 tầng khang trang im lìm. Tôi rón rén mở cổng bằng chìa khóa riêng. Bước vào sân, tôi nghe thấy tiếng tivi mở lớn và tiếng cười nói rôm rả trong phòng khách.
    Qua khe cửa sổ, tôi thấy mẹ tôi và cô em gái (đã lấy chồng nhưng hay về ăn chực) đang ngồi ăn cơm. Trên bàn là mâm cơm thịnh soạn: Gà luộc, canh măng, giò lụa…

    Tôi thở phào. Mẹ ăn uống thế này thì chắc vợ con tôi cũng được chăm sóc tốt. Chắc Hiền đang ngủ hoặc ăn trong phòng. Tôi định đẩy cửa bước vào tạo bất ngờ, nhưng một ý nghĩ thoáng qua khiến tôi dừng lại. Tôi muốn xem vợ tôi đang làm gì khi không có tôi.

    Tôi vòng ra phía sau nhà, nơi có gian bếp cũ và phòng ngủ nhỏ mà mẹ tôi bảo dọn cho Hiền ở cữ “cho kín gió”. Và cảnh tượng trước mắt khiến tim tôi ngừng đập.

    Cánh cửa bếp khép hờ. Trong ánh sáng lờ mờ, ẩm thấp, Hiền đang ngồi co ro trên chiếc chõng tre cũ kỹ. Cô ấy gầy rộc đi, hai má hóp lại, da xanh như tàu lá chuối. Trên tay Hiền đang bế đứa con gái đỏ hỏn của tôi, con bé đang ngằn ngặt khóc.

    Còn Hiền… cô ấy đang ăn trưa. Không có gà luộc. Không có canh măng. Trước mặt cô ấy là một bát mì tôm úp vội, nước đã nguội ngắt, sợi mì trương phềnh lên. Không có lấy một miếng thịt, không một cọng rau. Hiền vừa dỗ con, vừa và vội miếng mì. Nước mắt cô ấy rơi lã chã xuống bát mì, mặn chát.

    Vừa ăn, cô ấy vừa nấc nghẹn: “Nín đi con… mẹ xin lỗi… mẹ đói quá… mẹ ăn miếng rồi mẹ cho con ti…”. Tôi đứng chết lặng. Máu trong người tôi sôi lên sùng sục, chạy rần rật từ chân lên đỉnh đầu. “20 triệu một tháng”! Tôi gửi 20 triệu để vợ tôi ăn mì tôm trương phềnh thế này sao? Không thể kìm nén thêm một giây nào nữa.

    RẦM!!!

    Tôi tung chân đạp phăng cánh cửa gỗ mục nát. Cánh cửa đập vào tường tạo nên tiếng động kinh hoàng. Hiền giật bắn mình, bát mì trên tay rơi xuống đất vỡ tan tành. Cô ấy ôm chặt con, co rúm người lại vì sợ hãi. Khi nhìn thấy tôi, đôi mắt cô ấy mở to, hoảng loạn tột độ, rồi òa khóc nức nở: “Anh… anh về…?”

    Ở nhà trên, mẹ tôi và cô em gái nghe tiếng động lớn cũng hốt hoảng chạy xuống. Thấy tôi đứng sừng sững giữa nhà với đôi mắt đỏ ngầu, mẹ tôi lắp bắp, mặt cắt không còn giọt máu: “Ơ… thằng Tuấn… mày về bao giờ thế con? Sao không báo mẹ?”

    Tôi không trả lời mẹ. Tôi bước tới, nhìn bát mì vương vãi dưới đất, rồi nhìn người vợ tiều tụy như xác ve. Tôi quay sang nhìn mẹ tôi, giọng gầm lên như thú dữ: “20 triệu một tháng của tôi đâu? Hả???”

    Mẹ tôi run rẩy: “Thì… thì mẹ lo cơm nước… Nhưng vợ mày nó bảo nó ngán cơm, nó thích ăn mì tôm cho lạ miệng… Mẹ chiều nó…”. “Mẹ nói thế mà nghe được à!” – Tôi hét lên, chỉ tay vào mâm cơm thừa đầy ắp thịt cá ở nhà trên. – “Mẹ ăn gà, ăn giò, còn vợ con mới đẻ thì mẹ cho ăn mì tôm không người lái? Mẹ làm thế có được không? Con gái mẹ đi lấy chồng người ta cho ăn như thế mẹ có chịu được không”?

    Hiền lúc này mới dám lên tiếng, giọng yếu ớt: “Anh ơi… không phải em thích ăn mì đâu. Mẹ bảo tiền anh gửi về phải để dành xây lại cái cổng và mua xe cho cô Út. Mẹ bảo em ăn bám, đẻ con gái thì chỉ được ăn thế thôi. Mẹ cấm em nghe điện thoại của anh, mẹ bảo nếu mách lẻo mẹ sẽ đuổi hai mẹ con ra đường…”

    Tôi nghe mà tim như bị ai bóp nát. Hóa ra sự im lặng của vợ tôi là sự cam chịu của một người phụ nữ bị cô lập, bị bạo hành tinh thần ngay trong chính ngôi nhà của chồng.

    Mẹ tôi bắt đầu lu loa: “Ối giời ơi, con tôi đi làm xa về nó nghe lời vợ nó chửi mẹ! Tao nuôi mày khôn lớn để giờ mày đội vợ lên đầu à? Tiền mày tao giữ hộ chứ tao ăn hết của mày à?”

    Tôi không tranh cãi nữa. Sự hiếu thảo mù quáng của tôi đã hại chết vợ con tôi rồi. Tôi lao vào tủ quần áo, vơ vội mấy bộ đồ của Hiền và tã lót của con nhét vào ba lô. Tôi bế thốc vợ và con lên. Hiền sợ hãi:
    – “Anh ơi… đi đâu thế anh?”

    Tôi nhìn thẳng vào mặt mẹ tôi và cô em gái đang đứng trơ mắt ếch: “Mẹ, con là con trai mẹ, con có nghĩa vụ phụng dưỡng mẹ. Nhưng mẹ đã đối xử với vợ con con như kẻ thù, thì đừng trách con bất nghĩa. Từ nay, mỗi tháng con sẽ chỉ gửi đúng 3 triệu tiền ăn cho mẹ như luật định. Còn lại mọi thứ ở đây mẹ tự lo đi.”

    – “Mày… mày dám bỏ nhà đi à? Mày bước ra khỏi cửa là tao từ mặt!” – Mẹ tôi gào lên.

    Tôi quay lưng, giọng lạnh băng: “Con không cần mẹ từ mặt. Chính mẹ đã đẩy con đi.”

    Tôi bế vợ con ra thẳng ngõ, vẫy một chiếc taxi. Trên xe, Hiền vẫn khóc, nhưng lần này cô ấy dựa đầu vào vai tôi. Tôi ôm chặt hai mẹ con, nước mắt tôi cũng rơi xuống. “Anh xin lỗi. Anh sai rồi. Từ nay, anh sẽ không để ai làm khổ mẹ con em nữa. Dù có phải đi thuê nhà, ăn cháo, anh cũng sẽ tự tay chăm sóc em.”

    Sau ngày hôm đó, tôi xin chuyển công tác về gần nhà, thuê một căn nhà nhỏ. Mỗi lần nhìn vợ tôi hồng hào trở lại, con tôi bụ bẫm, tôi biết mình đã làm đúng. Cú đạp cửa ngày hôm ấy không chỉ phá vỡ cánh cửa gỗ mục, mà còn phá vỡ xiềng xích của những hủ tục và sự nhu nhược trong tôi.

  • Mẹ CҺồпg Cắt Trụι Tóc Coп Dȃu Rồι Đuổι Lȇп CҺùa – Cȏ Làm Đιḕu Bà Hṓι Hậп Suṓt Đờι

    Mẹ CҺồпg Cắt Trụι Tóc Coп Dȃu Rồι Đuổι Lȇп CҺùa – Cȏ Làm Đιḕu Bà Hṓι Hậп Suṓt Đờι

    Tôi – Lan – 25 tuổi, lấy Minh khi vừa tốt nghiệp đại học. Chúng tôi yêu nhau từ thời sinh viên, tình cảm trong sáng, giản dị. Minh hiền lành, chịu khó, nhưng mẹ anh – bà Tám – thì nổi tiếng trong xóm là khó tính, cay nghiệt. Ngay hôm đưa tôi về…

    Tôi – Lan – 25 tuổi, lấy Minh khi vừa tốt nghiệp đại học. Chúng tôi yêu nhau từ thời sinh viên, tình cảm trong sáng, giản dị. Minh hiền lành, chịu khó, nhưng mẹ anh – bà Tám – thì nổi tiếng trong xóm là khó tính, cay nghiệt.

    Ngay hôm đưa tôi về ra mắt, bà đã buông một câu:
    – Con gái tỉnh lẻ nghèo rớt mồng tơi, không biết làm ăn, liệu có gánh nổi gia đình này không?

    Tôi cố gượng cười, nghĩ rằng chỉ cần mình ngoan ngoãn, chăm chỉ thì rồi bà cũng sẽ chấp nhận. Nhưng tôi đã lầm. Ngay từ những ngày đầu về làm dâu, bà soi mói từng miếng tôi ăn, từng việc tôi làm, và chưa một lần khen ngợi.

    Lý do bà Tám không ưa tôi rất đơn giản: bà đã nhắm cho Minh một cô gái con nhà giàu trong vùng, mà tôi xuất hiện, phá vỡ “kế hoạch” của bà.

    Mỗi khi có khách, bà thường nói bóng gió:
    – Thời buổi này, lấy vợ phải chọn người có của, chứ cái thứ tay trắng thì làm được gì!

    Minh nghe thấy nhưng hiếm khi dám phản bác, chỉ im lặng hoặc tìm cách đánh trống lảng. Tôi nuốt nước mắt vào trong, tự nhủ phải nhẫn nhịn vì chồng.

    Một hôm, Minh được điều đi công tác xa một tuần. Tôi ở nhà vừa làm vừa trông coi cửa hàng tạp hóa của gia đình. Hôm ấy, tôi sơ ý làm rơi một chai dầu ăn, dầu loang khắp sàn. Bà Tám thấy vậy liền nổi giận đùng đùng, mắng tôi là “vụng về, phá của”.

    Nhưng chưa dừng lại ở đó, bà bất ngờ kéo tôi vào phòng, khóa cửa, rồi rút kéo cắt phăng mái tóc dài mà tôi nâng niu từ thời con gái.

    Tôi hoảng loạn, giằng co:
    – Mẹ! Con xin mẹ đừng… tóc con…

    Bà nghiến răng:
    – Tóc dài làm gì? Để quyến rũ thiên hạ à? Cắt hết cho mày biết thế nào là nhục!

    Tiếng kéo “xoẹt xoẹt” xé toạc không gian. Tóc tôi rơi lả tả xuống sàn. Tôi khóc đến nghẹn, nhưng bà vẫn không dừng tay.

    Cắt xong, bà còn bắt tôi xách một túi đồ nhỏ:
    – Từ giờ mày lên chùa mà ở! Tao không chứa loại đàn bà trơ trẽn trong nhà!

    Tôi quỳ xuống, cầu xin:
    – Mẹ, con xin mẹ… Con không làm gì sai…

    Nhưng bà quay lưng bỏ đi, để mặc tôi đứng run rẩy giữa sân. Tôi ôm túi đồ, bước ra khỏi cổng nhà chồng trong ánh nhìn tò mò, xì xào của hàng xóm.

    Mưa phùn bắt đầu rơi, lạnh buốt thấu xương. Tôi không biết đi đâu, chỉ nhớ lời bà dặn “lên chùa”, thế là tôi lê bước tới ngôi chùa nhỏ ở cuối làng.

    Sư cô trụ trì nhìn tôi thương cảm, đưa tôi vào ở nhờ nhà bếp. Mái tóc lởm chởm, đôi mắt sưng húp vì khóc, tôi trở thành đề tài bàn tán của dân làng.

    Những ngày ở chùa, tôi giúp sư cô quét dọn, nấu cơm, trồng rau. Không ai mắng mỏ, chê bai, chỉ có tiếng chuông chùa và mùi hương trầm an ủi tôi.

    Sư cô khuyên:
    – Con đừng oán hận. Oán hận chỉ làm mình khổ hơn. Hãy sống tốt, thời gian sẽ cho mọi người câu trả lời.

    Tôi nghe và bắt đầu bình tâm. Tôi đăng ký học nghề may ở thị trấn, sáng đi học, chiều về chùa làm việc.

    Ba tháng sau, tôi đã may được những bộ quần áo đẹp, bán cho khách du lịch ghé chùa. Dần dần, tôi mở một gian hàng nhỏ ở cổng chùa, thu nhập ổn định.

    Minh vẫn lén lên tìm tôi vài lần. Anh khóc, xin tôi về nhà, nhưng tôi chỉ lắc đầu:
    – Em không về, chừng nào mẹ anh chưa hiểu ra.

    Anh cúi đầu, bất lực.

    Một chiều mưa, bà Tám xuất hiện trước cổng chùa. Bà gầy đi nhiều, tóc bạc hơn trước. Thấy tôi, bà sụp xuống, nước mắt lưng tròng:
    – Mẹ… xin lỗi con… Mẹ sai rồi…

    Tôi lặng người. Bà kể, sau khi tôi rời đi, Minh bỏ nhà ra ở trọ, từ chối liên lạc. Cửa hàng ế ẩm, bà mới thấm thía giá trị những ngày tôi ở bên quán xuyến mọi việc.

    – Con về đi… Mẹ hứa sẽ không bao giờ đối xử với con như trước nữa.

    Tôi im lặng thật lâu, rồi nhẹ nhàng:
    – Mẹ à, con không giận nữa. Nhưng con đã có cuộc sống của mình ở đây. Con về, mọi thứ sẽ lại như cũ thôi.

    Bà bật khóc, nắm chặt tay tôi:
    – Chỉ cần con tha thứ, mẹ đã thấy nhẹ lòng…

    Tôi khẽ gật đầu. Tha thứ, nhưng không quay lại. Tôi chọn ở lại chùa, tiếp tục công việc may vá, mở lớp dạy nghề cho mấy cô gái trẻ trong vùng.

    Câu chuyện của tôi khiến nhiều người bất ngờ. Từ một cô con dâu bị cắt trụi tóc, đuổi ra khỏi nhà, tôi đã tự đứng lên, tạo dựng cuộc sống mới.

    Tôi hiểu, đôi khi sự rời đi chính là bài học sâu sắc nhất cho những người từng làm tổn thương mình. Và tha thứ không phải là quên hết, mà là buông bỏ để lòng mình thanh thản.

    LƯU Ý: Tất cả nội dung câu chuyện trên chỉ mang tính chất giải trí, hư cấu. Không khuyến khích và cổ xúy bất cứ hành vi nào. Mọi sự trùng hợp chỉ là ngẫu nhiên và không mang tính chất xúc phạm cá nhân, hay tập thể nào.

  • Cưới 17 năm, chồng ng;oại t;ình 13 năm, có cả con riêng bên ngoài – vợ đề nghị ly hôn, nhưng câu trả lời của anh ta khiến ai cũng ph//ẫn n//ộ…

    Cưới 17 năm, chồng ng;oại t;ình 13 năm, có cả con riêng bên ngoài – vợ đề nghị ly hôn, nhưng câu trả lời của anh ta khiến ai cũng ph//ẫn n//ộ…

    “17 năm trước, cô từng tin rằng mình là người phụ nữ hạnh phúc nhất thế gian khi khoác lên mình chiếc váy cưới trắng tinh. Nhưng 17 năm sau, cô nhận ra, điều duy nhất chồng mình chưa phản bội, chỉ là… giấy đăng ký kết hôn. Câu trả lời của anh ta khi cô đề nghị ly hôn, khiến cả phiên tòa chết lặng.”

     

    Khám phá thêm

    Ô tô

    Trò chơi gia đình

    Toán học

    Cửa hàng bán lẻ thời trang tốt nhất

    Đồ dùng nhà bếp

    ô tô

    xe hơi

    Trang phục

    Đại lý ô tô gần đây

    tụi

     

    Thảo quen Dũng năm 24 tuổi, khi vừa tốt nghiệp đại học sư phạm. Dũng là kỹ sư xây dựng, hơn cô 5 tuổi, ăn nói khéo léo, chín chắn và dường như luôn biết cách khiến cô cảm thấy được yêu thương, che chở. Mối tình kéo dài gần hai năm và kết thúc bằng một đám cưới ấm cúng. Thảo nghĩ mình đã cưới được người đàn ông của đời mình.

    Những năm đầu, cuộc sống hôn nhân rất êm đềm. Dũng đi làm, Thảo ở nhà chăm con sau khi sinh bé Bình. Dũng thường về nhà muộn, nhưng vẫn có những cái ôm nhẹ, những nụ hôn lên trán vợ đầy dịu dàng. Cô tin vào cuộc sống giản dị, vào chồng mình, và vào gia đình nhỏ mà cô đã hy sinh tất cả để vun đắp.

    Nhưng rồi, bắt đầu từ năm thứ tư của cuộc hôn nhân, mọi thứ dần thay đổi.

     

    Khám phá thêm

    Đồ dùng nhà bếp

    Toán học

    túi

    ô tô

    Trò chơi gia đình

    Trống

    quần áo

    Túi

    Trang phục

    tụi

     

    Dũng bắt đầu đi công tác thường xuyên, vắng nhà từ vài ngày đến cả tuần. Anh ít trò chuyện với vợ, thường cáu gắt mỗi khi cô hỏi han:
    – “Em hỏi nhiều làm gì, em không hiểu được công việc của anh đâu.”

    Chuyện chăn gối thưa thớt. Những đêm vắng lạnh kéo dài khiến Thảo lạc lõng trong chính ngôi nhà của mình.

    Một đêm, khi Dũng đang tắm, điện thoại anh ta đổ chuông liên tục. Thảo do dự nhưng linh cảm thúc đẩy cô mở điện thoại. Tin nhắn hiện lên:
    “Anh ngủ ngon nhé. Em và bé con nhớ anh nhiều lắm.”

     

    Đồ dùng nhà bếp

     

    – “Ai vậy?” – Thảo hỏi khi Dũng ra khỏi phòng tắm.

    – “Bạn thôi. Em đừng làm quá lên.” – Dũng gắt, giật lại điện thoại.

    Lần đầu tiên, Thảo nghi ngờ chồng. Nhưng rồi, cô tự trấn an: Có thể là hiểu lầm. Mình phải giữ gia đình, vì con…

    Cứ thế, cô chọn im lặng suốt nhiều năm. Cô hy sinh, nuốt nước mắt, trở thành người vợ cam chịu, miễn sao chồng vẫn gửi tiền, con vẫn đủ đầy.

    Thế nhưng, năm thứ 17 của cuộc hôn nhân, một cuộc điện thoại lạ gọi đến giữa trưa:
    – “Chị là vợ của anh Dũng đúng không? Chị nên biết anh ấy không chỉ có mình chị…” – giọng một người phụ nữ đầy thách thức.

    Thảo run rẩy, lần đầu tiên sau ngần ấy năm, cô thuê người theo dõi chồng. Và rồi, những tấm ảnh khiến cô chết lặng: Dũng tay trong tay với một người phụ nữ khác, cùng đưa một bé gái khoảng 6 tuổi đi học. Trong đoạn ghi âm, bé gái gọi Dũng là “bố”.

    Thảo như rơi vào vực sâu. 13 năm lừa dối, 13 năm sống song song hai cuộc đời. Một bên là người vợ hiền lành, nhẫn nhịn. Một bên là người tình và đứa con riêng.

    Cô không khóc, chỉ lặng lẽ thu thập mọi bằng chứng: hình ảnh, đoạn ghi âm, sao kê tài chính… Rồi một ngày, khi Dũng bước vào nhà, cô ngồi đợi sẵn.
    – “Anh có gì muốn nói với em không?”
    – “Cô lại phát hiện gì nữa à?” – Dũng lạnh lùng.
    – “Em biết hết rồi. Cô ta, đứa bé đó. Mười ba năm… đủ rồi. Em muốn ly hôn.”

    Dũng bật cười. Cái cười khinh bạc nhất cô từng nghe trong đời:
    – “Cô nghĩ ly hôn dễ thế à? Cái nhà này tôi mua, cô đi đâu thì đi. Còn thằng Bình, tôi nuôi.”

    Không phải nỗi đau từ sự phản bội, mà là sự vô sỉ trơ tráo của một kẻ từng là chồng mình khiến Thảo bật khóc. Nhưng lần này, nước mắt không phải của sự yếu đuối, mà là nước mắt của sự thức tỉnh.

    “Tôi sẽ ra đi. Nhưng tôi không đi tay trắng. Tôi sẽ khiến anh trả giá.”

    Thảo gặp luật sư ngay sáng hôm sau. Cô đưa toàn bộ chứng cứ, từ tin nhắn, đoạn ghi âm, hình ảnh, đến giấy khai sinh của đứa bé gái – nơi ghi rõ Dũng là cha ruột. Cô lặng lẽ chuẩn bị cho cuộc chiến, không còn hy vọng gì ở người đàn ông ấy nữa.

    Phiên tòa ly hôn đầu tiên diễn ra sau hơn một tháng. Dũng xuất hiện với dáng vẻ tự tin, ngạo mạn. Anh không mời luật sư. Có lẽ anh nghĩ Thảo sẽ không dám đấu lại mình.

    Nhưng Thảo không còn là người phụ nữ sợ hãi ngày nào. Cô đứng thẳng lưng trước vành móng ngựa, trình bày rõ ràng từng bằng chứng. Phòng xử im lặng đến mức có thể nghe thấy tiếng thở. Ngay cả thẩm phán cũng nhíu mày khi đọc giấy khai sinh đứa bé ngoài giá thú.

    Dũng vẫn ngoan cố:
    – “Tôi đã nuôi cô ta 17 năm, cô ta ở nhà không đi làm, sống sung sướng. Giờ cô ta đòi bỏ tôi à?”

    Thẩm phán nghiêm giọng:
    – “Anh là người phản bội. Vợ anh không có lỗi. Sao lại đổ cho người bị hại?”

    Khi được hỏi:
    – “Anh có đồng ý ly hôn không?”

    Dũng trả lời bằng giọng lạnh tanh:
    – “Không. Tôi không ly hôn. Tôi không chấp nhận người đàn bà vô ơn.”

    Câu nói khiến cả khán phòng rít lên giận dữ. Ai cũng phẫn nộ trước sự trơ tráo đến tận cùng. Ngay cả những nhân viên tòa án cũng lắc đầu.

    Cuối cùng, tòa tuyên: ly hôn chấp thuận, tài sản chia đôi theo luật, nhà bán chia nửa, con trai do Thảo nuôi, Dũng phải chu cấp hàng tháng. Dũng giận dữ đập bàn, bỏ về giữa lúc thẩm phán chưa kịp nói xong.

    Nhưng cuộc sống không dừng lại ở đó. Mai – người tình – sau khi biết Dũng mất nhà và phải chu cấp, đã rời bỏ anh ta, để lại con gái chung. Dũng mất việc vì bê bối bị phơi bày. Giờ anh ta vừa phải chu cấp cho con trai, vừa nuôi con gái nhỏ một mình.

    Thảo thì khác. Cô học nghề kế toán, mở một tiệm nhỏ. Bình – con trai – trưởng thành, yêu thương mẹ hơn bao giờ hết. Dù thiếu cha, nhưng cậu bé chưa từng thấy mình thiếu tình yêu.

    Hai năm sau, trong một buổi họp lớp cũ, Thảo gặp lại một người bạn từng thầm yêu cô năm xưa. Anh là người đàn ông đã ly hôn, chững chạc, hiểu chuyện. Họ ngồi bên nhau, không lời tỏ tình nào, nhưng ánh mắt thì nói lên tất cả.

    “Ngày xưa em nghĩ tình yêu là hy sinh. Giờ em mới hiểu, yêu thương không phải là từ bỏ chính mình.” – Thảo mỉm cười.

    Và cô bước tiếp, lần này không cần nắm tay ai để mạnh mẽ.

  • “Nhớ chứ. Hôm ấy, em cõng anh. Còn hôm nay, đến lượt anh cõng em – đi qua nửa đời bình yên.”

    “Nhớ chứ. Hôm ấy, em cõng anh. Còn hôm nay, đến lượt anh cõng em – đi qua nửa đời bình yên.”

    Tôi bị gả đi như một món hàng.
    Mẹ kế tôi nói: “Nhà đó giàu có, con chỉ cần ngoan ngoãn, coi như đổi đời.”
    Tôi im lặng, không phản kháng. Có lẽ vì từ ngày cha mất, tôi đã quen với cảm giác mình chẳng có quyền lựa chọn.

    Chú rể của tôi là An – người đàn ông được đồn là tàn tật, suốt ngày ngồi xe lăn. Người ta bảo anh từng là thiếu gia nổi tiếng, nhưng sau một vụ tai nạn xe, đôi chân liệt hoàn toàn, vị hôn thê bỏ đi, còn anh thì sống ẩn dật trong căn biệt thự lạnh lẽo.
    Và tôi – một cô gái nghèo, chẳng danh phận – trở thành “vợ của người tàn phế”.

    Đám cưới diễn ra trong sự lặng lẽ. Không pháo, không tiếng nhạc, không nụ cười. Chỉ có tôi, trong chiếc váy trắng cũ, đứng cạnh người đàn ông trầm tĩnh ấy, nhận những ánh nhìn thương hại và dèm pha.

    Khi xe đưa tôi về nhà chồng, mẹ kế chỉ kịp nói nhỏ:

    “Nhớ giữ mồm giữ miệng, đừng để mất lòng nhà họ.”
    Rồi bà quay đi, như vừa buông xuống một món hàng giao xong cho người ta.


    Căn biệt thự nơi tôi đến đẹp nhưng lạnh.
    Người hầu ít, không khí im lìm.
    Anh – người chồng mới cưới – chỉ khẽ gật đầu, nói giọng đều đều:

    “Từ nay, cô cứ ở đây, muốn làm gì thì làm. Tôi không can thiệp.”

    Không gọi tôi là “vợ”, không nhìn tôi lâu hơn một giây.
    Chúng tôi sống cùng nhà mà như hai người xa lạ.

    Ban ngày anh đọc sách trong thư phòng. Ban đêm tôi ngủ ở phòng bên cạnh.
    Thỉnh thoảng, tiếng bánh xe lăn trên sàn gỗ vang lên đều đặn – âm thanh ấy trở thành nhịp thời gian của căn nhà.

    Tôi từng nghĩ:

    “Mình đã hết đời rồi. Một cuộc hôn nhân mua bán, một người chồng chẳng thể bước đi.”


    Đêm tân hôn, người giúp việc đã về hết.
    Anh ngồi bên giường, còn tôi loay hoay cầm chăn. Không khí im phăng phắc.

    Tôi run, không biết phải nói gì. Anh thấy thế, khẽ nói:

    “Cô không cần thương hại tôi. Tôi biết tôi là gánh nặng.”

    Tôi vội lắc đầu:

    “Không… không phải vậy…”

    Rồi không hiểu sao, tôi lại bước đến, khom người xuống:

    “Để tôi giúp anh lên giường nghỉ.”

    Anh thoáng sững, đôi mắt sâu hun hút nhìn tôi, rồi gật đầu khẽ.
    Tôi vòng tay qua lưng anh, cố gắng cõng anh lên. Nhưng anh nặng hơn tôi tưởng.
    Chỉ vài bước, chân tôi trượt phải mép thảm, cả hai cùng ngã xuống nền gỗ.

    Tiếng “rầm” vang lên, đau điếng.
    Tôi vội chống dậy, định xin lỗi, nhưng bỗng khựng lại.

    Dưới lớp chăn mỏng, tôi cảm nhận được một thứ gì đó cử động.
    Anh cũng nhìn tôi – ánh mắt chợt thay đổi.
    Cả hai sững lại vài giây trong im lặng.

    Tôi lắp bắp:

    “Anh… anh còn cảm giác sao?”

    Anh cúi đầu, cười nhẹ – nụ cười vừa buồn, vừa bất lực:

    “Bác sĩ nói, nếu tập vật lý trị liệu, có thể đi lại được. Nhưng tôi không muốn nữa. Khi người ta bỏ anh lại chỉ vì anh không còn đứng vững, thì có đi lại được hay không… còn nghĩa gì đâu.”

    Giọng anh trầm, khàn.
    Tôi bỗng thấy nghèn nghẹn. Không phải vì thương hại, mà vì thấy nỗi đau trong lòng anh còn sâu hơn vết thương ở chân.

    Đêm đó, tôi nằm bên ngoài, trằn trọc không ngủ được.
    Câu nói ấy lặp lại mãi trong đầu tôi:

    “Không còn lý do để cố nữa.”


    Những ngày sau, tôi bắt đầu thay đổi.
    Buổi sáng, tôi đẩy xe lăn đưa anh ra ban công, bắt anh ngắm bình minh dù anh cau mày:

    “Tôi không thích ánh sáng.”
    Tôi cười:
    “Nhưng ánh sáng vẫn thích anh, nên đừng trốn nữa.”

    Anh im lặng, rồi không hiểu sao… cũng thôi không chống đối.

    Cứ thế, sáng nào tôi cũng ép anh ra vườn. Tôi kể chuyện linh tinh, chuyện hàng xóm, chuyện tôi từng bị mẹ kế nhốt trong bếp, chuyện cái váy cưới mượn tạm người khác.
    Anh nghe, đôi khi khẽ cười.
    Nụ cười đầu tiên tôi thấy sau nhiều ngày.

    Tôi cũng tập cho anh đứng. Ban đầu, chỉ vài giây. Rồi vài bước. Anh ngã, tôi đỡ. Anh đau, tôi xoa chân.
    Anh nói:

    “Em không sợ tôi à?”
    Tôi đáp:
    “Không. Chỉ sợ anh bỏ cuộc.”

    Tôi không biết từ khi nào, trong ánh mắt anh không còn lạnh nữa.
    Và trong tim tôi, nỗi sợ ngày cưới dần tan biến.


    Một tối, anh kể:

    “Ngày tôi bị tai nạn, cô ta bảo: ‘Em không thể sống với người tàn phế.’ Rồi đi. Tôi cố gắng tập đi suốt nửa năm. Nhưng càng cố, tôi càng thấy mình vô nghĩa.”

    Tôi lặng im, rồi hỏi:

    “Nếu có người ở lại, anh có cố không?”
    Anh nhìn tôi:
    “Có lẽ.”

    Câu trả lời đó khiến tim tôi nhói lên.
    Không phải thương hại. Là cảm động.
    Vì tôi hiểu, tôi cũng từng như anh – một kẻ bị bỏ rơi, không còn tin rằng mình xứng đáng được yêu.


    Một ngày nọ, mẹ kế tôi tìm đến.
    Vẫn giọng điệu cũ:

    “Giờ mày sống sung sướng rồi, nhớ gửi ít tiền cho mẹ. Tao bán mày đâu có uổng.”

    Tôi chưa kịp nói thì anh đã đến. Anh lặng lẽ đặt lên bàn một tấm séc:

    “Cảm ơn bà đã mang cô ấy đến với tôi. Nhưng từ nay, bà không còn quyền gì với cô ấy nữa.”

    Mẹ kế ngây ra, mặt biến sắc. Còn tôi… nước mắt rơi.
    Lần đầu tiên trong đời, có người đứng ra bảo vệ tôi, không vì lợi ích, không vì nghĩa vụ.

    Tối đó, tôi ngồi bên giường anh, khẽ nói:

    “Cảm ơn anh.”
    Anh mỉm cười:
    “Anh không làm vì em nợ anh. Anh làm vì anh nợ chính mình – đã để em phải chịu cô đơn quá lâu.”


    Thời gian trôi, anh đã có thể đi được vài bước, rồi nhiều hơn.
    Mỗi sáng, anh vẫn chống gậy, tôi vẫn nắm tay anh, chậm rãi đi quanh vườn.
    Anh hỏi:

    “Nếu một ngày anh đi lại bình thường, em có rời đi không?”
    Tôi cười:
    “Nếu anh vẫn cần người pha cà phê dở, em ở lại.”

    Anh bật cười, cái cười làm tan cả sương sớm.


    Một buổi sáng, tôi tỉnh dậy không thấy anh.
    Hoảng hốt chạy ra vườn, tôi đứng sững.

    Anh đang đi, không gậy, không vịn, chậm mà vững.
    Nắng sớm rơi xuống vai anh, long lanh như giọt nước mắt tôi vừa rơi.

    Anh đến gần, nắm lấy tay tôi:

    “Anh đã tìm lại được đôi chân, nhờ em.
    Nhưng em biết không – thứ em chữa cho anh, không phải chân, mà là tim.”

    Tôi khóc, ôm lấy anh.
    Và tôi hiểu, đêm ấy khi cả hai cùng ngã, không chỉ có cơ thể chạm đất, mà trái tim chúng tôi cũng chạm nhau lần đầu tiên.


    Giờ đây, căn nhà ngày xưa lạnh lẽo ấy đầy tiếng cười.
    Mỗi sáng, anh tự bước ra ban công, rót cho tôi tách trà.
    Tôi hỏi đùa:

    “Anh còn nhớ đêm tân hôn không?”
    Anh cười:
    “Nhớ chứ. Hôm ấy, em cõng anh. Còn hôm nay, đến lượt anh cõng em – đi qua nửa đời bình yên.”

    Tôi tựa đầu vào vai anh, khẽ mỉm cười.
    Hóa ra, người ta không cần đôi chân khỏe mạnh để bước đi trong đời, chỉ cần một trái tim đủ mạnh để bước về phía nhau.

  • Mẹ CҺồпg Cắt Trụι Tóc Coп Dȃu Rồι Đuổι Lȇп CҺùa – Cȏ Làm Đιḕu Bà Hṓι Hậп Suṓt Đờι

    Mẹ CҺồпg Cắt Trụι Tóc Coп Dȃu Rồι Đuổι Lȇп CҺùa – Cȏ Làm Đιḕu Bà Hṓι Hậп Suṓt Đờι

    Tôi – Lan – 25 tuổi, lấy Minh khi vừa tốt nghiệp đại học. Chúng tôi yêu nhau từ thời sinh viên, tình cảm trong sáng, giản dị. Minh hiền lành, chịu khó, nhưng mẹ anh – bà Tám – thì nổi tiếng trong xóm là khó tính, cay nghiệt. Ngay hôm đưa tôi về…

    Tôi – Lan – 25 tuổi, lấy Minh khi vừa tốt nghiệp đại học. Chúng tôi yêu nhau từ thời sinh viên, tình cảm trong sáng, giản dị. Minh hiền lành, chịu khó, nhưng mẹ anh – bà Tám – thì nổi tiếng trong xóm là khó tính, cay nghiệt.

    Ngay hôm đưa tôi về ra mắt, bà đã buông một câu:
    – Con gái tỉnh lẻ nghèo rớt mồng tơi, không biết làm ăn, liệu có gánh nổi gia đình này không?

    Tôi cố gượng cười, nghĩ rằng chỉ cần mình ngoan ngoãn, chăm chỉ thì rồi bà cũng sẽ chấp nhận. Nhưng tôi đã lầm. Ngay từ những ngày đầu về làm dâu, bà soi mói từng miếng tôi ăn, từng việc tôi làm, và chưa một lần khen ngợi.

    Lý do bà Tám không ưa tôi rất đơn giản: bà đã nhắm cho Minh một cô gái con nhà giàu trong vùng, mà tôi xuất hiện, phá vỡ “kế hoạch” của bà.

    Mỗi khi có khách, bà thường nói bóng gió:
    – Thời buổi này, lấy vợ phải chọn người có của, chứ cái thứ tay trắng thì làm được gì!

    Minh nghe thấy nhưng hiếm khi dám phản bác, chỉ im lặng hoặc tìm cách đánh trống lảng. Tôi nuốt nước mắt vào trong, tự nhủ phải nhẫn nhịn vì chồng.

    Một hôm, Minh được điều đi công tác xa một tuần. Tôi ở nhà vừa làm vừa trông coi cửa hàng tạp hóa của gia đình. Hôm ấy, tôi sơ ý làm rơi một chai dầu ăn, dầu loang khắp sàn. Bà Tám thấy vậy liền nổi giận đùng đùng, mắng tôi là “vụng về, phá của”.

    Nhưng chưa dừng lại ở đó, bà bất ngờ kéo tôi vào phòng, khóa cửa, rồi rút kéo cắt phăng mái tóc dài mà tôi nâng niu từ thời con gái.

    Tôi hoảng loạn, giằng co:
    – Mẹ! Con xin mẹ đừng… tóc con…

    Bà nghiến răng:
    – Tóc dài làm gì? Để quyến rũ thiên hạ à? Cắt hết cho mày biết thế nào là nhục!

    Tiếng kéo “xoẹt xoẹt” xé toạc không gian. Tóc tôi rơi lả tả xuống sàn. Tôi khóc đến nghẹn, nhưng bà vẫn không dừng tay.

    Cắt xong, bà còn bắt tôi xách một túi đồ nhỏ:
    – Từ giờ mày lên chùa mà ở! Tao không chứa loại đàn bà trơ trẽn trong nhà!

    Tôi quỳ xuống, cầu xin:
    – Mẹ, con xin mẹ… Con không làm gì sai…

    Nhưng bà quay lưng bỏ đi, để mặc tôi đứng run rẩy giữa sân. Tôi ôm túi đồ, bước ra khỏi cổng nhà chồng trong ánh nhìn tò mò, xì xào của hàng xóm.

    Mưa phùn bắt đầu rơi, lạnh buốt thấu xương. Tôi không biết đi đâu, chỉ nhớ lời bà dặn “lên chùa”, thế là tôi lê bước tới ngôi chùa nhỏ ở cuối làng.

    Sư cô trụ trì nhìn tôi thương cảm, đưa tôi vào ở nhờ nhà bếp. Mái tóc lởm chởm, đôi mắt sưng húp vì khóc, tôi trở thành đề tài bàn tán của dân làng.

    Những ngày ở chùa, tôi giúp sư cô quét dọn, nấu cơm, trồng rau. Không ai mắng mỏ, chê bai, chỉ có tiếng chuông chùa và mùi hương trầm an ủi tôi.

    Sư cô khuyên:
    – Con đừng oán hận. Oán hận chỉ làm mình khổ hơn. Hãy sống tốt, thời gian sẽ cho mọi người câu trả lời.

    Tôi nghe và bắt đầu bình tâm. Tôi đăng ký học nghề may ở thị trấn, sáng đi học, chiều về chùa làm việc.

    Ba tháng sau, tôi đã may được những bộ quần áo đẹp, bán cho khách du lịch ghé chùa. Dần dần, tôi mở một gian hàng nhỏ ở cổng chùa, thu nhập ổn định.

    Minh vẫn lén lên tìm tôi vài lần. Anh khóc, xin tôi về nhà, nhưng tôi chỉ lắc đầu:
    – Em không về, chừng nào mẹ anh chưa hiểu ra.

    Anh cúi đầu, bất lực.

    Một chiều mưa, bà Tám xuất hiện trước cổng chùa. Bà gầy đi nhiều, tóc bạc hơn trước. Thấy tôi, bà sụp xuống, nước mắt lưng tròng:
    – Mẹ… xin lỗi con… Mẹ sai rồi…

    Tôi lặng người. Bà kể, sau khi tôi rời đi, Minh bỏ nhà ra ở trọ, từ chối liên lạc. Cửa hàng ế ẩm, bà mới thấm thía giá trị những ngày tôi ở bên quán xuyến mọi việc.

    – Con về đi… Mẹ hứa sẽ không bao giờ đối xử với con như trước nữa.

    Tôi im lặng thật lâu, rồi nhẹ nhàng:
    – Mẹ à, con không giận nữa. Nhưng con đã có cuộc sống của mình ở đây. Con về, mọi thứ sẽ lại như cũ thôi.

    Bà bật khóc, nắm chặt tay tôi:
    – Chỉ cần con tha thứ, mẹ đã thấy nhẹ lòng…

    Tôi khẽ gật đầu. Tha thứ, nhưng không quay lại. Tôi chọn ở lại chùa, tiếp tục công việc may vá, mở lớp dạy nghề cho mấy cô gái trẻ trong vùng.

    Câu chuyện của tôi khiến nhiều người bất ngờ. Từ một cô con dâu bị cắt trụi tóc, đuổi ra khỏi nhà, tôi đã tự đứng lên, tạo dựng cuộc sống mới.

    Tôi hiểu, đôi khi sự rời đi chính là bài học sâu sắc nhất cho những người từng làm tổn thương mình. Và tha thứ không phải là quên hết, mà là buông bỏ để lòng mình thanh thản.

    LƯU Ý: Tất cả nội dung câu chuyện trên chỉ mang tính chất giải trí, hư cấu. Không khuyến khích và cổ xúy bất cứ hành vi nào. Mọi sự trùng hợp chỉ là ngẫu nhiên và không mang tính chất xúc phạm cá nhân, hay tập thể nào.

  • Em trai 10 năm đi làm xa nhịn ăn nhịn mặc gửi về quê cho chị và mẹ 6 tỷ nhờ mua đất xây nhà. Ai ngờ ngày về chị và mẹ chi::ếm hết đu::ổi người em ra đường – Tâm Sự

    Em trai 10 năm đi làm xa nhịn ăn nhịn mặc gửi về quê cho chị và mẹ 6 tỷ nhờ mua đất xây nhà. Ai ngờ ngày về chị và mẹ chi::ếm hết đu::ổi người em ra đường – Tâm Sự

    Mười năm. Đó không chỉ là một con số, đó là ba nghìn sáu trăm năm mươi ngày Minh bán mạng nơi xứ người, Minh chưa từng dám mua cho mình một chiếc áo khoác tử tế quá một triệu đồng. Bữa cơm của anh quanh năm chỉ có mì gói, rau luộc và những giấc mơ về ngày đoàn tụ.

    Mỗi tháng, tiếng “ting ting” chuyển khoản là niềm an ủi duy nhất. “Mẹ nhận được rồi. Em ráng làm nhé, chị Lan đang đi xem đất, đẹp lắm”. “Cố lên con, xây xong cái nhà 3 tầng này, cả làng sẽ phải ngước nhìn nhà mình.”

    Tổng cộng là 6 tỷ đồng. Đó là máu, là mồ hôi, và là cả tuổi thanh xuân của Minh. Anh làm tất cả vì ai? Vì mẹ già góa bụa, vì người chị gái đã từng lỡ dở một lần đò. Anh tin rằng, khi trở về, căn nhà đó sẽ là tổ ấm bù đắp cho những năm tháng lưu lạc.

    Ngày Minh về, trời mưa tầm tã. Anh không báo trước, muốn tạo một sự bất ngờ. Kéo chiếc vali cũ mèm, Minh đứng sững trước căn biệt thự bề thế nằm ngay mặt đường lớn. Cổng đúc đồng, tường ốp đá hoa cương, trong sân là chiếc xe hơi bóng lộn. Lòng anh rộn ràng, ngỡ ngàng trước thành quả lao động của mình.

    Minh bấm chuông. Người ra mở cửa là Lan – chị gái anh. Lan nhìn Minh, ánh mắt thoáng qua một tia hốt hoảng rồi nhanh chóng chuyển sang lạnh tanh: “Sao về mà không báo? Vào đi, đừng để ướt sảnh.”

    Không có cái ôm chầm nức nở. Không có mâm cơm nóng hổi chờ đợi. Mẹ anh ngồi trên bộ ghế sofa da nhập khẩu, tay đeo đầy vàng, nhìn anh như nhìn một người khách lạ vừa ghé qua đường.

    Bữa cơm tối diễn ra trong không khí ngột ngạt. Minh gắp miếng thịt, nghẹn ngào nói: “Con về hẳn rồi mẹ ạ. Mười năm qua con mệt quá. Giờ nhà cửa đàng hoàng rồi, con định lấy ít vốn mở cái xưởng nhỏ, rồi cưới vợ chăm sóc mẹ.”

    Tiếng đũa bát va chạm bỗng ngưng bặt. Mẹ và Lan liếc nhìn nhau. Lan đặt bát xuống, lau miệng bằng khăn giấy lụa, giọng ráo hoảnh: “Cậu Minh này, cậu về chơi ít bữa thì được. Chứ cậu bảo về đây ở hẳn rồi đòi vốn liếng thì… đào đâu ra?”

    Minh sững sờ: “Chị nói gì thế? 6 tỷ em gửi về… Tiền mua đất, xây nhà, còn dư đâu ít. Nhà này là tiền của em mà?”

    Mẹ anh lúc này mới lên tiếng, giọng bà sắc lạnh như dao: “Tiền nào của mày? Mười năm nay mày đi biền biệt, tao với chị mày ở nhà hương khói tổ tiên, lo toan mọi việc. Tiền mày gửi về là tiền báo hiếu, là trách nhiệm của người con. Mày tính toán với mẹ mày à?”

    “Nhưng mẹ ơi, báo hiếu thì con vẫn báo. Nhưng đây là toàn bộ gia sản con tích cóp! Con đã dặn chị Lan là mua đất đứng tên con cơ mà?” – Minh run rẩy đứng dậy.

    Lan cười khẩy, ném ra một tập giấy tờ photo: “Cậu ngây thơ quá. Lúc mua đất cậu không có mặt, tôi phải đứng tên. Mà đã đứng tên tôi thì pháp luật công nhận là của tôi. Giờ cậu về, người không nghề nghiệp, tướng tá lam lũ như thằng ăn mày, ở đây làm xấu mặt tôi với đối tác làm ăn. Tốt nhất cậu cầm lấy 50 triệu này, ra ngoài thuê trọ, kiếm việc mà làm. Đừng có mơ tưởng đến cái nhà này.”

    “Mẹ! Mẹ cũng nghĩ thế sao?” – Minh quay sang nhìn mẹ, hy vọng vớt vát chút tình thân.

    Bà mẹ quay mặt đi, phũ phàng: “Chị mày nói đúng đấy. Nhà này giờ tên nó, tao cũng ở nhờ nó thôi. Mày đàn ông con trai, tay chân lành lặn thì tự đi mà làm ăn. Đừng có về đây ăn bám.”

    Minh chết lặng. Cơn uất ức dâng lên tận cổ họng nhưng không thể thốt nên lời. 10 năm bán mạng, đổi lại là sự phản bội từ chính những người ruột thịt. Anh nhìn quanh căn nhà lộng lẫy, từng viên gạch, từng cái bóng đèn đều là mồ hôi nước mắt của anh, nhưng giờ đây anh không có quyền dung thân.

    Đêm đó, họ đuổi Minh ra khỏi nhà. Giữa cơn mưa lạnh buốt, Minh xách chiếc vali cũ, lầm lũi bước đi. Anh không khóc, không gào thét. Ánh mắt anh trong đêm tối trở nên sắc lạnh và đáng sợ lạ thường.

    Họ nghĩ Minh là thằng khờ. Nhưng họ quên mất một điều: Để tồn tại được 10 năm ở những nơi khắc nghiệt nhất thế giới, Minh không thể là một kẻ ngốc.

    Một tháng sau. Lan đang tổ chức tiệc tân gia (lần thứ hai, để khoe khoang với đám bạn bè giàu có mới quen). Cả căn biệt thự lung linh ánh đèn, tiếng nhạc xập xình. Mẹ Lan diện áo dài nhung, cười nói hỉ hả nhận quà mừng.

    Bất ngờ, cánh cổng đồng bị một chiếc xe ủi hạng nặng húc mạnh. Tiếng kim loại va chạm chát chúa khiến cả bữa tiệc im bặt.

    Theo sau chiếc xe ủi là một đoàn người mặc âu phục đen. Minh bước xuống từ một chiếc xe hơi đen bóng, bên cạnh là một luật sư nổi tiếng. Minh không còn vẻ lam lũ của ngày về. Anh mặc sơ mi trắng, quần âu, phong thái đĩnh đạc và lạnh lùng.

    “Cậu làm cái trò gì thế hả thằng điên này?” – Lan lao ra, hét lên.

    Minh không trả lời, anh hất hàm ra hiệu cho vị luật sư. Vị luật sư chỉnh lại kính, dõng dạc nói lớn trước mặt tất cả quan khách: “Thưa cô Lan và bà Hạnh. Hôm nay chúng tôi đến đây để thi hành quyền sở hữu tài sản hợp pháp của thân chủ tôi – anh Trần Văn Minh.”

    “Mày bị điên à? Sổ đỏ đứng tên tao!” – Lan gào lên, chạy vào nhà lôi ra cuốn sổ đỏ.

    Vị luật sư mỉm cười thương hại, rút ra một tập hồ sơ dày cộp: “Cô Lan, cô có nhớ mỗi lần anh Minh chuyển tiền về, cô đều phải ký xác nhận qua một ứng dụng điện tử để ‘nhận tiền nhanh’ không? Cô đã không đọc kỹ điều khoản. Đó không phải là xác nhận nhận tiền, mà là Hợp đồng vay vốn có thế chấp và Giấy ủy quyền quản lý tài sản vô thời hạn.”

    Mặt Lan cắt không còn giọt máu. “Cụ thể,” luật sư tiếp tục, “Anh Minh đã khôn khéo chuyển tiền dưới dạng ‘cho vay đầu tư bất động sản’. Theo các điều khoản cô đã ký điện tử (có giá trị pháp lý toàn cầu), cô đã dùng chính mảnh đất cô mua để thế chấp cho khoản vay 6 tỷ đó từ anh Minh. Hợp đồng quy định rõ: Nếu bên vay có hành vi chiếm đoạt hoặc không tôn trọng bên cho vay, khoản nợ sẽ đáo hạn ngay lập tức. Nếu không trả được, tài sản thế chấp (mảnh đất và ngôi nhà) sẽ thuộc về chủ nợ.”

    “Hơn nữa,” Minh bước lên, giọng trầm đục, “Mảnh đất này chị đứng tên, nhưng tiền là của tôi. Tôi có đầy đủ sao kê ngân hàng khớp từng con số với giá trị mảnh đất lúc chị mua. Tòa án đã thụ lý đơn kiện và ra quyết định phong tỏa tài sản khẩn cấp. Nhưng điều đó chưa phải là tất cả…”

    Minh nhìn thẳng vào mắt mẹ mình, người đang run lẩy bẩy:
    “Mảnh đất này, ngày xưa con đã nhờ bạn con là một chuyên gia địa chính kiểm tra. Chị Lan vì tham rẻ nên đã mua đất thuộc quy hoạch treo, giấy tờ chị cầm là sổ đỏ thật nhưng lại dính vào phần đất tranh chấp mà chị đã ‘lót tay’ để làm ngơ. Giờ tôi đã gửi đơn tố cáo sai phạm xây dựng lên chính quyền.”

    Vừa dứt lời, một cán bộ quản lý đô thị đi cùng đoàn bước lên đọc quyết định: “Căn nhà này xây dựng trái phép trên đất tranh chấp và lấn chiếm lộ giới 2 mét. Theo đơn tố cáo và rà soát lại, chúng tôi buộc phải cưỡng chế tháo dỡ phần vi phạm – tức là toàn bộ mặt tiền và phòng khách của căn biệt thự này.”

    “Không! Không thể nào!” – Lan ngã khuỵu xuống đất.

    Minh cúi xuống, nhìn người chị gái đang khóc lóc thảm thiết: “Tôi đã cho chị và mẹ cơ hội. Ngày tôi về, nếu mẹ nấu cho tôi một bát cơm, chị cho tôi một cái chăn ấm, thì căn nhà này mãi mãi là của mọi người. Tôi chưa bao giờ tiếc gia đình mình điều gì. Nhưng các người đã chọn tiền bạc thay vì tình thân.”

    Minh quay lưng bước đi, ra lệnh lạnh lùng: “Luật sư, tiến hành thu hồi nợ. Bán đấu giá phần còn lại của căn nhà sau khi tháo dỡ để trả lại 6 tỷ cho tôi. Thiếu một xu thì trừ vào lương hàng tháng của chị Lan.”

    Tiếng máy ủi bắt đầu gầm rú, húc đổ bức tường rào kiên cố. Bụi bay mù mịt phủ lên những mâm cỗ sang trọng. Khách khứa bỏ chạy tán loạn.

    Giữa đống hoang tàn và tiếng gào khóc hối hận muộn màng của mẹ và chị, Minh bước lên xe, không ngoảnh đầu lại. Anh đã mất 10 năm để kiếm tiền, mất thêm 1 tháng để hiểu lòng người. 6 tỷ có thể kiếm lại được, nhưng tình thân đã chết thì vĩnh viễn không thể hồi sinh.

    Đó là cái giá phải trả cho sự bội bạc. Một cái giá quá đắt.

  • Chồng tối nào cũng đi hát 12h đêm mới về, không chịu được nữa đêm ấy tôi đập nát điện thoại chồng, nào ngờ sau đó 3 hôm có đứa trẻ sơ sinh đặt trước cổng

    Chồng tối nào cũng đi hát 12h đêm mới về, không chịu được nữa đêm ấy tôi đập nát điện thoại chồng, nào ngờ sau đó 3 hôm có đứa trẻ sơ sinh đặt trước cổng

    Suốt 2 năm nay, chồng tôi – Huy – tối nào cũng đi hát karaoke với “anh em công ty” đến tận 12 giờ đêm mới về. Tôi nói mãi, khóc mãi, anh vẫn một câu:

    — “Công việc mà em, không đi sao giữ khách.”

    Nhưng đêm hôm đó, khi thấy anh len lén cầm điện thoại ra ban công, cười khúc khích với ai đó, tôi không chịu được nữa. Tôi xông ra giật điện thoại. Anh giật lại. Tôi không kìm được, ném mạnh xuống nền. Điện thoại vỡ nát.

    Huy sầm mặt:
    — “Rồi em sẽ hối hận.”

    Tôi tưởng là câu hù dọa thường tình.

    Nhưng 3 ngày sau, cuộc đời tôi nổ tung.


    ĐỨA TRẺ TRƯỚC CỔNG

    6 giờ sáng, mở cửa đi đổ rác, tôi chết lặng.

    Một bé gái sơ sinh được đặt trong giỏ, quấn khăn sạch sẽ. Bên cạnh là mẩu giấy:

    “Con bé giống anh lắm. Mong anh chăm sóc nó.”

    Tôi suýt ngã xuống bậc thềm.
    Huy từ trong chạy ra, mặt tái xanh:

    — “Cái gì đây? Em bỏ ra đi, đừng có đùa!”

    Tôi quát lên:
    — “Đứa bé giống ai thì tự anh biết!”

    Nhưng Huy đột ngột run rẩy, mặt trắng bệch như người chết.
    Không thanh minh. Không phản ứng.

    Chỉ đứng đơ ra, mắt dán vào đứa bé.

    Tôi càng điên:

    — “Anh ú ớ cái gì? Con ai đây?”

    Huy đột nhiên túm lấy vai tôi, nói như van:

    — “Em vào nhà đi. Đóng cửa lại. Đừng chạm vào đứa trẻ.”

    Giọng anh run thật sự, không phải kiểu chối tội.

    Tôi sững người.


    SỰ THẬT TỪ CAMERA CỔNG NHÀ

    Tôi lao vào kiểm tra camera trước cổng.

    Không hề có ai mang đứa bé đến.
    Không có bóng dáng người lớn.
    Không xe máy.
    Không bước chân.

    Chỉ có bóng của chính đứa trẻ… xuất hiện từ mép khung hình lúc 5:13 sáng, như thể nó bò ra từ khoảng trống đen hoàn toàn.

    Tôi nổi da gà. Huy thì quỵ xuống ghế:

    — “Nó tìm tới rồi…”

    — “NÓ LÀ AI?” – tôi hét.


    BÍ MẬT Ở QUÁN HÁT

    Đến lúc này Huy mới thở hắt ra, giọng nghẹn đặc:

    — “Anh không ngoại tình. Nhưng đúng là anh có giấu em chuyện… khác.”

    Rồi anh kể.

    Ba tháng trước, ở quán hát anh hay lui tới, có một cô gái trẻ bồng theo một đứa bé đến làm phục vụ. Đêm nào cô cũng đứng ngoài hành lang, nhìn anh hát, nước mắt lăn dài. Anh tò mò hỏi chuyện.

    Cô ấy kể:

    Nhà cô từng có một bé gái sinh non 7 tháng, chết ngay khi chuyển viện.
    Nhưng từ đó, cô luôn thấy con bé xuất hiện mỗi đêm: trên cầu thang, trong gương phòng tắm, trên ghế khách ngồi lại sau khi quán đóng cửa.

    Cô van Huy mỗi tối:

    — “Làm ơn hát cho con bé nghe một bài. Nó chỉ nghe anh, không nghe ai khác.”

    Huy lúc đầu tưởng mê tín, nhưng khi nhìn vào camera an ninh ở quán, anh thấy một cái bóng nhỏ đứng cạnh cô gái mỗi lần anh cầm mic.

    Và kể từ hôm anh không đến quán nữa… cô gái kia biến mất, không ai thấy nữa. Nghe đâu phải nhập viện tâm thần.


    CÚ TWIST CUỐI CÙNG

    Tôi run người, nhìn đứa bé đang nằm trong giỏ.

    — “Ý anh là… đây không phải con người thật?”

    Huy chỉ vào tờ giấy đặt cạnh đứa trẻ:

    — “Em nhìn lại dòng chữ đi.”

    Tôi cầm mảnh giấy lên, lòng bàn tay lạnh toát.

    Nét chữ run bần bật. Giấy loang nước.
    Dưới ánh nắng buổi sáng, nét bút bỗng nhòe ra… không phải mực.
    Là dấu loang của… dịch nước mắt trẻ con.

    Hàng chữ cuối cùng bắt đầu hiện rõ, như được viết thêm sau khi giấy đã đặt ở đó:

    “Mẹ đi rồi. Con tìm được ba rồi. Nhưng con không muốn ở lại đây lâu…”

    Tôi buông tờ giấy rơi xuống nền, tim đập loạn.

    Đứa bé trong giỏ không còn nằm yên nữa.
    Nó đang mở mắt nhìn chúng tôi, đôi mắt đen sâu hoắm, không có tròng trắng.

    Huy lùi lại, giọng tuyệt vọng:

    — “Nó không phải đến để nhận cha…
    Nó đến để đòi người hát cho nó nghe nốt bài cuối cùng.”

    Tôi chưa kịp hét lên thì đứa trẻ…
    bật dậy, đứng thẳng trong giỏ, không cần chống tay, miệng mở rộng đến tận mang tai.