Blog

  • Mẹ CҺồпg Cắt Trụι Tóc Coп Dȃu Rồι Đuổι Lȇп CҺùa – Cȏ Làm Đιḕu Bà Hṓι Hậп Suṓt Đờι

    Mẹ CҺồпg Cắt Trụι Tóc Coп Dȃu Rồι Đuổι Lȇп CҺùa – Cȏ Làm Đιḕu Bà Hṓι Hậп Suṓt Đờι

    Tôi – Lan – 25 tuổi, lấy Minh khi vừa tốt nghiệp đại học. Chúng tôi yêu nhau từ thời sinh viên, tình cảm trong sáng, giản dị. Minh hiền lành, chịu khó, nhưng mẹ anh – bà Tám – thì nổi tiếng trong xóm là khó tính, cay nghiệt. Ngay hôm đưa tôi về…

    Tôi – Lan – 25 tuổi, lấy Minh khi vừa tốt nghiệp đại học. Chúng tôi yêu nhau từ thời sinh viên, tình cảm trong sáng, giản dị. Minh hiền lành, chịu khó, nhưng mẹ anh – bà Tám – thì nổi tiếng trong xóm là khó tính, cay nghiệt.

    Ngay hôm đưa tôi về ra mắt, bà đã buông một câu:
    – Con gái tỉnh lẻ nghèo rớt mồng tơi, không biết làm ăn, liệu có gánh nổi gia đình này không?

    Tôi cố gượng cười, nghĩ rằng chỉ cần mình ngoan ngoãn, chăm chỉ thì rồi bà cũng sẽ chấp nhận. Nhưng tôi đã lầm. Ngay từ những ngày đầu về làm dâu, bà soi mói từng miếng tôi ăn, từng việc tôi làm, và chưa một lần khen ngợi.

    Lý do bà Tám không ưa tôi rất đơn giản: bà đã nhắm cho Minh một cô gái con nhà giàu trong vùng, mà tôi xuất hiện, phá vỡ “kế hoạch” của bà.

    Mỗi khi có khách, bà thường nói bóng gió:
    – Thời buổi này, lấy vợ phải chọn người có của, chứ cái thứ tay trắng thì làm được gì!

    Minh nghe thấy nhưng hiếm khi dám phản bác, chỉ im lặng hoặc tìm cách đánh trống lảng. Tôi nuốt nước mắt vào trong, tự nhủ phải nhẫn nhịn vì chồng.

    Một hôm, Minh được điều đi công tác xa một tuần. Tôi ở nhà vừa làm vừa trông coi cửa hàng tạp hóa của gia đình. Hôm ấy, tôi sơ ý làm rơi một chai dầu ăn, dầu loang khắp sàn. Bà Tám thấy vậy liền nổi giận đùng đùng, mắng tôi là “vụng về, phá của”.

    Nhưng chưa dừng lại ở đó, bà bất ngờ kéo tôi vào phòng, khóa cửa, rồi rút kéo cắt phăng mái tóc dài mà tôi nâng niu từ thời con gái.

    Tôi hoảng loạn, giằng co:
    – Mẹ! Con xin mẹ đừng… tóc con…

    Bà nghiến răng:
    – Tóc dài làm gì? Để quyến rũ thiên hạ à? Cắt hết cho mày biết thế nào là nhục!

    Tiếng kéo “xoẹt xoẹt” xé toạc không gian. Tóc tôi rơi lả tả xuống sàn. Tôi khóc đến nghẹn, nhưng bà vẫn không dừng tay.

    Cắt xong, bà còn bắt tôi xách một túi đồ nhỏ:
    – Từ giờ mày lên chùa mà ở! Tao không chứa loại đàn bà trơ trẽn trong nhà!

    Tôi quỳ xuống, cầu xin:
    – Mẹ, con xin mẹ… Con không làm gì sai…

    Nhưng bà quay lưng bỏ đi, để mặc tôi đứng run rẩy giữa sân. Tôi ôm túi đồ, bước ra khỏi cổng nhà chồng trong ánh nhìn tò mò, xì xào của hàng xóm.

    Mưa phùn bắt đầu rơi, lạnh buốt thấu xương. Tôi không biết đi đâu, chỉ nhớ lời bà dặn “lên chùa”, thế là tôi lê bước tới ngôi chùa nhỏ ở cuối làng.

    Sư cô trụ trì nhìn tôi thương cảm, đưa tôi vào ở nhờ nhà bếp. Mái tóc lởm chởm, đôi mắt sưng húp vì khóc, tôi trở thành đề tài bàn tán của dân làng.

    Những ngày ở chùa, tôi giúp sư cô quét dọn, nấu cơm, trồng rau. Không ai mắng mỏ, chê bai, chỉ có tiếng chuông chùa và mùi hương trầm an ủi tôi.

    Sư cô khuyên:
    – Con đừng oán hận. Oán hận chỉ làm mình khổ hơn. Hãy sống tốt, thời gian sẽ cho mọi người câu trả lời.

    Tôi nghe và bắt đầu bình tâm. Tôi đăng ký học nghề may ở thị trấn, sáng đi học, chiều về chùa làm việc.

    Ba tháng sau, tôi đã may được những bộ quần áo đẹp, bán cho khách du lịch ghé chùa. Dần dần, tôi mở một gian hàng nhỏ ở cổng chùa, thu nhập ổn định.

    Minh vẫn lén lên tìm tôi vài lần. Anh khóc, xin tôi về nhà, nhưng tôi chỉ lắc đầu:
    – Em không về, chừng nào mẹ anh chưa hiểu ra.

    Anh cúi đầu, bất lực.

    Một chiều mưa, bà Tám xuất hiện trước cổng chùa. Bà gầy đi nhiều, tóc bạc hơn trước. Thấy tôi, bà sụp xuống, nước mắt lưng tròng:
    – Mẹ… xin lỗi con… Mẹ sai rồi…

    Tôi lặng người. Bà kể, sau khi tôi rời đi, Minh bỏ nhà ra ở trọ, từ chối liên lạc. Cửa hàng ế ẩm, bà mới thấm thía giá trị những ngày tôi ở bên quán xuyến mọi việc.

    – Con về đi… Mẹ hứa sẽ không bao giờ đối xử với con như trước nữa.

    Tôi im lặng thật lâu, rồi nhẹ nhàng:
    – Mẹ à, con không giận nữa. Nhưng con đã có cuộc sống của mình ở đây. Con về, mọi thứ sẽ lại như cũ thôi.

    Bà bật khóc, nắm chặt tay tôi:
    – Chỉ cần con tha thứ, mẹ đã thấy nhẹ lòng…

    Tôi khẽ gật đầu. Tha thứ, nhưng không quay lại. Tôi chọn ở lại chùa, tiếp tục công việc may vá, mở lớp dạy nghề cho mấy cô gái trẻ trong vùng.

    Câu chuyện của tôi khiến nhiều người bất ngờ. Từ một cô con dâu bị cắt trụi tóc, đuổi ra khỏi nhà, tôi đã tự đứng lên, tạo dựng cuộc sống mới.

    Tôi hiểu, đôi khi sự rời đi chính là bài học sâu sắc nhất cho những người từng làm tổn thương mình. Và tha thứ không phải là quên hết, mà là buông bỏ để lòng mình thanh thản.

    LƯU Ý: Tất cả nội dung câu chuyện trên chỉ mang tính chất giải trí, hư cấu. Không khuyến khích và cổ xúy bất cứ hành vi nào. Mọi sự trùng hợp chỉ là ngẫu nhiên và không mang tính chất xúc phạm cá nhân, hay tập thể nào.

  • Cưới 17 năm, chồng ng;oại t;ình 13 năm, có cả con riêng bên ngoài – vợ đề nghị ly hôn, nhưng câu trả lời của anh ta khiến ai cũng ph//ẫn n//ộ…

    Cưới 17 năm, chồng ng;oại t;ình 13 năm, có cả con riêng bên ngoài – vợ đề nghị ly hôn, nhưng câu trả lời của anh ta khiến ai cũng ph//ẫn n//ộ…

    “17 năm trước, cô từng tin rằng mình là người phụ nữ hạnh phúc nhất thế gian khi khoác lên mình chiếc váy cưới trắng tinh. Nhưng 17 năm sau, cô nhận ra, điều duy nhất chồng mình chưa phản bội, chỉ là… giấy đăng ký kết hôn. Câu trả lời của anh ta khi cô đề nghị ly hôn, khiến cả phiên tòa chết lặng.”

     

    Khám phá thêm

    Ô tô

    Trò chơi gia đình

    Toán học

    Cửa hàng bán lẻ thời trang tốt nhất

    Đồ dùng nhà bếp

    ô tô

    xe hơi

    Trang phục

    Đại lý ô tô gần đây

    tụi

     

    Thảo quen Dũng năm 24 tuổi, khi vừa tốt nghiệp đại học sư phạm. Dũng là kỹ sư xây dựng, hơn cô 5 tuổi, ăn nói khéo léo, chín chắn và dường như luôn biết cách khiến cô cảm thấy được yêu thương, che chở. Mối tình kéo dài gần hai năm và kết thúc bằng một đám cưới ấm cúng. Thảo nghĩ mình đã cưới được người đàn ông của đời mình.

    Những năm đầu, cuộc sống hôn nhân rất êm đềm. Dũng đi làm, Thảo ở nhà chăm con sau khi sinh bé Bình. Dũng thường về nhà muộn, nhưng vẫn có những cái ôm nhẹ, những nụ hôn lên trán vợ đầy dịu dàng. Cô tin vào cuộc sống giản dị, vào chồng mình, và vào gia đình nhỏ mà cô đã hy sinh tất cả để vun đắp.

    Nhưng rồi, bắt đầu từ năm thứ tư của cuộc hôn nhân, mọi thứ dần thay đổi.

     

    Khám phá thêm

    Đồ dùng nhà bếp

    Toán học

    túi

    ô tô

    Trò chơi gia đình

    Trống

    quần áo

    Túi

    Trang phục

    tụi

     

    Dũng bắt đầu đi công tác thường xuyên, vắng nhà từ vài ngày đến cả tuần. Anh ít trò chuyện với vợ, thường cáu gắt mỗi khi cô hỏi han:
    – “Em hỏi nhiều làm gì, em không hiểu được công việc của anh đâu.”

    Chuyện chăn gối thưa thớt. Những đêm vắng lạnh kéo dài khiến Thảo lạc lõng trong chính ngôi nhà của mình.

    Một đêm, khi Dũng đang tắm, điện thoại anh ta đổ chuông liên tục. Thảo do dự nhưng linh cảm thúc đẩy cô mở điện thoại. Tin nhắn hiện lên:
    “Anh ngủ ngon nhé. Em và bé con nhớ anh nhiều lắm.”

     

    Đồ dùng nhà bếp

     

    – “Ai vậy?” – Thảo hỏi khi Dũng ra khỏi phòng tắm.

    – “Bạn thôi. Em đừng làm quá lên.” – Dũng gắt, giật lại điện thoại.

    Lần đầu tiên, Thảo nghi ngờ chồng. Nhưng rồi, cô tự trấn an: Có thể là hiểu lầm. Mình phải giữ gia đình, vì con…

    Cứ thế, cô chọn im lặng suốt nhiều năm. Cô hy sinh, nuốt nước mắt, trở thành người vợ cam chịu, miễn sao chồng vẫn gửi tiền, con vẫn đủ đầy.

    Thế nhưng, năm thứ 17 của cuộc hôn nhân, một cuộc điện thoại lạ gọi đến giữa trưa:
    – “Chị là vợ của anh Dũng đúng không? Chị nên biết anh ấy không chỉ có mình chị…” – giọng một người phụ nữ đầy thách thức.

    Thảo run rẩy, lần đầu tiên sau ngần ấy năm, cô thuê người theo dõi chồng. Và rồi, những tấm ảnh khiến cô chết lặng: Dũng tay trong tay với một người phụ nữ khác, cùng đưa một bé gái khoảng 6 tuổi đi học. Trong đoạn ghi âm, bé gái gọi Dũng là “bố”.

    Thảo như rơi vào vực sâu. 13 năm lừa dối, 13 năm sống song song hai cuộc đời. Một bên là người vợ hiền lành, nhẫn nhịn. Một bên là người tình và đứa con riêng.

    Cô không khóc, chỉ lặng lẽ thu thập mọi bằng chứng: hình ảnh, đoạn ghi âm, sao kê tài chính… Rồi một ngày, khi Dũng bước vào nhà, cô ngồi đợi sẵn.
    – “Anh có gì muốn nói với em không?”
    – “Cô lại phát hiện gì nữa à?” – Dũng lạnh lùng.
    – “Em biết hết rồi. Cô ta, đứa bé đó. Mười ba năm… đủ rồi. Em muốn ly hôn.”

    Dũng bật cười. Cái cười khinh bạc nhất cô từng nghe trong đời:
    – “Cô nghĩ ly hôn dễ thế à? Cái nhà này tôi mua, cô đi đâu thì đi. Còn thằng Bình, tôi nuôi.”

    Không phải nỗi đau từ sự phản bội, mà là sự vô sỉ trơ tráo của một kẻ từng là chồng mình khiến Thảo bật khóc. Nhưng lần này, nước mắt không phải của sự yếu đuối, mà là nước mắt của sự thức tỉnh.

    “Tôi sẽ ra đi. Nhưng tôi không đi tay trắng. Tôi sẽ khiến anh trả giá.”

    Thảo gặp luật sư ngay sáng hôm sau. Cô đưa toàn bộ chứng cứ, từ tin nhắn, đoạn ghi âm, hình ảnh, đến giấy khai sinh của đứa bé gái – nơi ghi rõ Dũng là cha ruột. Cô lặng lẽ chuẩn bị cho cuộc chiến, không còn hy vọng gì ở người đàn ông ấy nữa.

    Phiên tòa ly hôn đầu tiên diễn ra sau hơn một tháng. Dũng xuất hiện với dáng vẻ tự tin, ngạo mạn. Anh không mời luật sư. Có lẽ anh nghĩ Thảo sẽ không dám đấu lại mình.

    Nhưng Thảo không còn là người phụ nữ sợ hãi ngày nào. Cô đứng thẳng lưng trước vành móng ngựa, trình bày rõ ràng từng bằng chứng. Phòng xử im lặng đến mức có thể nghe thấy tiếng thở. Ngay cả thẩm phán cũng nhíu mày khi đọc giấy khai sinh đứa bé ngoài giá thú.

    Dũng vẫn ngoan cố:
    – “Tôi đã nuôi cô ta 17 năm, cô ta ở nhà không đi làm, sống sung sướng. Giờ cô ta đòi bỏ tôi à?”

    Thẩm phán nghiêm giọng:
    – “Anh là người phản bội. Vợ anh không có lỗi. Sao lại đổ cho người bị hại?”

    Khi được hỏi:
    – “Anh có đồng ý ly hôn không?”

    Dũng trả lời bằng giọng lạnh tanh:
    – “Không. Tôi không ly hôn. Tôi không chấp nhận người đàn bà vô ơn.”

    Câu nói khiến cả khán phòng rít lên giận dữ. Ai cũng phẫn nộ trước sự trơ tráo đến tận cùng. Ngay cả những nhân viên tòa án cũng lắc đầu.

    Cuối cùng, tòa tuyên: ly hôn chấp thuận, tài sản chia đôi theo luật, nhà bán chia nửa, con trai do Thảo nuôi, Dũng phải chu cấp hàng tháng. Dũng giận dữ đập bàn, bỏ về giữa lúc thẩm phán chưa kịp nói xong.

    Nhưng cuộc sống không dừng lại ở đó. Mai – người tình – sau khi biết Dũng mất nhà và phải chu cấp, đã rời bỏ anh ta, để lại con gái chung. Dũng mất việc vì bê bối bị phơi bày. Giờ anh ta vừa phải chu cấp cho con trai, vừa nuôi con gái nhỏ một mình.

    Thảo thì khác. Cô học nghề kế toán, mở một tiệm nhỏ. Bình – con trai – trưởng thành, yêu thương mẹ hơn bao giờ hết. Dù thiếu cha, nhưng cậu bé chưa từng thấy mình thiếu tình yêu.

    Hai năm sau, trong một buổi họp lớp cũ, Thảo gặp lại một người bạn từng thầm yêu cô năm xưa. Anh là người đàn ông đã ly hôn, chững chạc, hiểu chuyện. Họ ngồi bên nhau, không lời tỏ tình nào, nhưng ánh mắt thì nói lên tất cả.

    “Ngày xưa em nghĩ tình yêu là hy sinh. Giờ em mới hiểu, yêu thương không phải là từ bỏ chính mình.” – Thảo mỉm cười.

    Và cô bước tiếp, lần này không cần nắm tay ai để mạnh mẽ.

  • “Nhớ chứ. Hôm ấy, em cõng anh. Còn hôm nay, đến lượt anh cõng em – đi qua nửa đời bình yên.”

    “Nhớ chứ. Hôm ấy, em cõng anh. Còn hôm nay, đến lượt anh cõng em – đi qua nửa đời bình yên.”

    Tôi bị gả đi như một món hàng.
    Mẹ kế tôi nói: “Nhà đó giàu có, con chỉ cần ngoan ngoãn, coi như đổi đời.”
    Tôi im lặng, không phản kháng. Có lẽ vì từ ngày cha mất, tôi đã quen với cảm giác mình chẳng có quyền lựa chọn.

    Chú rể của tôi là An – người đàn ông được đồn là tàn tật, suốt ngày ngồi xe lăn. Người ta bảo anh từng là thiếu gia nổi tiếng, nhưng sau một vụ tai nạn xe, đôi chân liệt hoàn toàn, vị hôn thê bỏ đi, còn anh thì sống ẩn dật trong căn biệt thự lạnh lẽo.
    Và tôi – một cô gái nghèo, chẳng danh phận – trở thành “vợ của người tàn phế”.

    Đám cưới diễn ra trong sự lặng lẽ. Không pháo, không tiếng nhạc, không nụ cười. Chỉ có tôi, trong chiếc váy trắng cũ, đứng cạnh người đàn ông trầm tĩnh ấy, nhận những ánh nhìn thương hại và dèm pha.

    Khi xe đưa tôi về nhà chồng, mẹ kế chỉ kịp nói nhỏ:

    “Nhớ giữ mồm giữ miệng, đừng để mất lòng nhà họ.”
    Rồi bà quay đi, như vừa buông xuống một món hàng giao xong cho người ta.


    Căn biệt thự nơi tôi đến đẹp nhưng lạnh.
    Người hầu ít, không khí im lìm.
    Anh – người chồng mới cưới – chỉ khẽ gật đầu, nói giọng đều đều:

    “Từ nay, cô cứ ở đây, muốn làm gì thì làm. Tôi không can thiệp.”

    Không gọi tôi là “vợ”, không nhìn tôi lâu hơn một giây.
    Chúng tôi sống cùng nhà mà như hai người xa lạ.

    Ban ngày anh đọc sách trong thư phòng. Ban đêm tôi ngủ ở phòng bên cạnh.
    Thỉnh thoảng, tiếng bánh xe lăn trên sàn gỗ vang lên đều đặn – âm thanh ấy trở thành nhịp thời gian của căn nhà.

    Tôi từng nghĩ:

    “Mình đã hết đời rồi. Một cuộc hôn nhân mua bán, một người chồng chẳng thể bước đi.”


    Đêm tân hôn, người giúp việc đã về hết.
    Anh ngồi bên giường, còn tôi loay hoay cầm chăn. Không khí im phăng phắc.

    Tôi run, không biết phải nói gì. Anh thấy thế, khẽ nói:

    “Cô không cần thương hại tôi. Tôi biết tôi là gánh nặng.”

    Tôi vội lắc đầu:

    “Không… không phải vậy…”

    Rồi không hiểu sao, tôi lại bước đến, khom người xuống:

    “Để tôi giúp anh lên giường nghỉ.”

    Anh thoáng sững, đôi mắt sâu hun hút nhìn tôi, rồi gật đầu khẽ.
    Tôi vòng tay qua lưng anh, cố gắng cõng anh lên. Nhưng anh nặng hơn tôi tưởng.
    Chỉ vài bước, chân tôi trượt phải mép thảm, cả hai cùng ngã xuống nền gỗ.

    Tiếng “rầm” vang lên, đau điếng.
    Tôi vội chống dậy, định xin lỗi, nhưng bỗng khựng lại.

    Dưới lớp chăn mỏng, tôi cảm nhận được một thứ gì đó cử động.
    Anh cũng nhìn tôi – ánh mắt chợt thay đổi.
    Cả hai sững lại vài giây trong im lặng.

    Tôi lắp bắp:

    “Anh… anh còn cảm giác sao?”

    Anh cúi đầu, cười nhẹ – nụ cười vừa buồn, vừa bất lực:

    “Bác sĩ nói, nếu tập vật lý trị liệu, có thể đi lại được. Nhưng tôi không muốn nữa. Khi người ta bỏ anh lại chỉ vì anh không còn đứng vững, thì có đi lại được hay không… còn nghĩa gì đâu.”

    Giọng anh trầm, khàn.
    Tôi bỗng thấy nghèn nghẹn. Không phải vì thương hại, mà vì thấy nỗi đau trong lòng anh còn sâu hơn vết thương ở chân.

    Đêm đó, tôi nằm bên ngoài, trằn trọc không ngủ được.
    Câu nói ấy lặp lại mãi trong đầu tôi:

    “Không còn lý do để cố nữa.”


    Những ngày sau, tôi bắt đầu thay đổi.
    Buổi sáng, tôi đẩy xe lăn đưa anh ra ban công, bắt anh ngắm bình minh dù anh cau mày:

    “Tôi không thích ánh sáng.”
    Tôi cười:
    “Nhưng ánh sáng vẫn thích anh, nên đừng trốn nữa.”

    Anh im lặng, rồi không hiểu sao… cũng thôi không chống đối.

    Cứ thế, sáng nào tôi cũng ép anh ra vườn. Tôi kể chuyện linh tinh, chuyện hàng xóm, chuyện tôi từng bị mẹ kế nhốt trong bếp, chuyện cái váy cưới mượn tạm người khác.
    Anh nghe, đôi khi khẽ cười.
    Nụ cười đầu tiên tôi thấy sau nhiều ngày.

    Tôi cũng tập cho anh đứng. Ban đầu, chỉ vài giây. Rồi vài bước. Anh ngã, tôi đỡ. Anh đau, tôi xoa chân.
    Anh nói:

    “Em không sợ tôi à?”
    Tôi đáp:
    “Không. Chỉ sợ anh bỏ cuộc.”

    Tôi không biết từ khi nào, trong ánh mắt anh không còn lạnh nữa.
    Và trong tim tôi, nỗi sợ ngày cưới dần tan biến.


    Một tối, anh kể:

    “Ngày tôi bị tai nạn, cô ta bảo: ‘Em không thể sống với người tàn phế.’ Rồi đi. Tôi cố gắng tập đi suốt nửa năm. Nhưng càng cố, tôi càng thấy mình vô nghĩa.”

    Tôi lặng im, rồi hỏi:

    “Nếu có người ở lại, anh có cố không?”
    Anh nhìn tôi:
    “Có lẽ.”

    Câu trả lời đó khiến tim tôi nhói lên.
    Không phải thương hại. Là cảm động.
    Vì tôi hiểu, tôi cũng từng như anh – một kẻ bị bỏ rơi, không còn tin rằng mình xứng đáng được yêu.


    Một ngày nọ, mẹ kế tôi tìm đến.
    Vẫn giọng điệu cũ:

    “Giờ mày sống sung sướng rồi, nhớ gửi ít tiền cho mẹ. Tao bán mày đâu có uổng.”

    Tôi chưa kịp nói thì anh đã đến. Anh lặng lẽ đặt lên bàn một tấm séc:

    “Cảm ơn bà đã mang cô ấy đến với tôi. Nhưng từ nay, bà không còn quyền gì với cô ấy nữa.”

    Mẹ kế ngây ra, mặt biến sắc. Còn tôi… nước mắt rơi.
    Lần đầu tiên trong đời, có người đứng ra bảo vệ tôi, không vì lợi ích, không vì nghĩa vụ.

    Tối đó, tôi ngồi bên giường anh, khẽ nói:

    “Cảm ơn anh.”
    Anh mỉm cười:
    “Anh không làm vì em nợ anh. Anh làm vì anh nợ chính mình – đã để em phải chịu cô đơn quá lâu.”


    Thời gian trôi, anh đã có thể đi được vài bước, rồi nhiều hơn.
    Mỗi sáng, anh vẫn chống gậy, tôi vẫn nắm tay anh, chậm rãi đi quanh vườn.
    Anh hỏi:

    “Nếu một ngày anh đi lại bình thường, em có rời đi không?”
    Tôi cười:
    “Nếu anh vẫn cần người pha cà phê dở, em ở lại.”

    Anh bật cười, cái cười làm tan cả sương sớm.


    Một buổi sáng, tôi tỉnh dậy không thấy anh.
    Hoảng hốt chạy ra vườn, tôi đứng sững.

    Anh đang đi, không gậy, không vịn, chậm mà vững.
    Nắng sớm rơi xuống vai anh, long lanh như giọt nước mắt tôi vừa rơi.

    Anh đến gần, nắm lấy tay tôi:

    “Anh đã tìm lại được đôi chân, nhờ em.
    Nhưng em biết không – thứ em chữa cho anh, không phải chân, mà là tim.”

    Tôi khóc, ôm lấy anh.
    Và tôi hiểu, đêm ấy khi cả hai cùng ngã, không chỉ có cơ thể chạm đất, mà trái tim chúng tôi cũng chạm nhau lần đầu tiên.


    Giờ đây, căn nhà ngày xưa lạnh lẽo ấy đầy tiếng cười.
    Mỗi sáng, anh tự bước ra ban công, rót cho tôi tách trà.
    Tôi hỏi đùa:

    “Anh còn nhớ đêm tân hôn không?”
    Anh cười:
    “Nhớ chứ. Hôm ấy, em cõng anh. Còn hôm nay, đến lượt anh cõng em – đi qua nửa đời bình yên.”

    Tôi tựa đầu vào vai anh, khẽ mỉm cười.
    Hóa ra, người ta không cần đôi chân khỏe mạnh để bước đi trong đời, chỉ cần một trái tim đủ mạnh để bước về phía nhau.

  • Mẹ CҺồпg Cắt Trụι Tóc Coп Dȃu Rồι Đuổι Lȇп CҺùa – Cȏ Làm Đιḕu Bà Hṓι Hậп Suṓt Đờι

    Mẹ CҺồпg Cắt Trụι Tóc Coп Dȃu Rồι Đuổι Lȇп CҺùa – Cȏ Làm Đιḕu Bà Hṓι Hậп Suṓt Đờι

    Tôi – Lan – 25 tuổi, lấy Minh khi vừa tốt nghiệp đại học. Chúng tôi yêu nhau từ thời sinh viên, tình cảm trong sáng, giản dị. Minh hiền lành, chịu khó, nhưng mẹ anh – bà Tám – thì nổi tiếng trong xóm là khó tính, cay nghiệt. Ngay hôm đưa tôi về…

    Tôi – Lan – 25 tuổi, lấy Minh khi vừa tốt nghiệp đại học. Chúng tôi yêu nhau từ thời sinh viên, tình cảm trong sáng, giản dị. Minh hiền lành, chịu khó, nhưng mẹ anh – bà Tám – thì nổi tiếng trong xóm là khó tính, cay nghiệt.

    Ngay hôm đưa tôi về ra mắt, bà đã buông một câu:
    – Con gái tỉnh lẻ nghèo rớt mồng tơi, không biết làm ăn, liệu có gánh nổi gia đình này không?

    Tôi cố gượng cười, nghĩ rằng chỉ cần mình ngoan ngoãn, chăm chỉ thì rồi bà cũng sẽ chấp nhận. Nhưng tôi đã lầm. Ngay từ những ngày đầu về làm dâu, bà soi mói từng miếng tôi ăn, từng việc tôi làm, và chưa một lần khen ngợi.

    Lý do bà Tám không ưa tôi rất đơn giản: bà đã nhắm cho Minh một cô gái con nhà giàu trong vùng, mà tôi xuất hiện, phá vỡ “kế hoạch” của bà.

    Mỗi khi có khách, bà thường nói bóng gió:
    – Thời buổi này, lấy vợ phải chọn người có của, chứ cái thứ tay trắng thì làm được gì!

    Minh nghe thấy nhưng hiếm khi dám phản bác, chỉ im lặng hoặc tìm cách đánh trống lảng. Tôi nuốt nước mắt vào trong, tự nhủ phải nhẫn nhịn vì chồng.

    Một hôm, Minh được điều đi công tác xa một tuần. Tôi ở nhà vừa làm vừa trông coi cửa hàng tạp hóa của gia đình. Hôm ấy, tôi sơ ý làm rơi một chai dầu ăn, dầu loang khắp sàn. Bà Tám thấy vậy liền nổi giận đùng đùng, mắng tôi là “vụng về, phá của”.

    Nhưng chưa dừng lại ở đó, bà bất ngờ kéo tôi vào phòng, khóa cửa, rồi rút kéo cắt phăng mái tóc dài mà tôi nâng niu từ thời con gái.

    Tôi hoảng loạn, giằng co:
    – Mẹ! Con xin mẹ đừng… tóc con…

    Bà nghiến răng:
    – Tóc dài làm gì? Để quyến rũ thiên hạ à? Cắt hết cho mày biết thế nào là nhục!

    Tiếng kéo “xoẹt xoẹt” xé toạc không gian. Tóc tôi rơi lả tả xuống sàn. Tôi khóc đến nghẹn, nhưng bà vẫn không dừng tay.

    Cắt xong, bà còn bắt tôi xách một túi đồ nhỏ:
    – Từ giờ mày lên chùa mà ở! Tao không chứa loại đàn bà trơ trẽn trong nhà!

    Tôi quỳ xuống, cầu xin:
    – Mẹ, con xin mẹ… Con không làm gì sai…

    Nhưng bà quay lưng bỏ đi, để mặc tôi đứng run rẩy giữa sân. Tôi ôm túi đồ, bước ra khỏi cổng nhà chồng trong ánh nhìn tò mò, xì xào của hàng xóm.

    Mưa phùn bắt đầu rơi, lạnh buốt thấu xương. Tôi không biết đi đâu, chỉ nhớ lời bà dặn “lên chùa”, thế là tôi lê bước tới ngôi chùa nhỏ ở cuối làng.

    Sư cô trụ trì nhìn tôi thương cảm, đưa tôi vào ở nhờ nhà bếp. Mái tóc lởm chởm, đôi mắt sưng húp vì khóc, tôi trở thành đề tài bàn tán của dân làng.

    Những ngày ở chùa, tôi giúp sư cô quét dọn, nấu cơm, trồng rau. Không ai mắng mỏ, chê bai, chỉ có tiếng chuông chùa và mùi hương trầm an ủi tôi.

    Sư cô khuyên:
    – Con đừng oán hận. Oán hận chỉ làm mình khổ hơn. Hãy sống tốt, thời gian sẽ cho mọi người câu trả lời.

    Tôi nghe và bắt đầu bình tâm. Tôi đăng ký học nghề may ở thị trấn, sáng đi học, chiều về chùa làm việc.

    Ba tháng sau, tôi đã may được những bộ quần áo đẹp, bán cho khách du lịch ghé chùa. Dần dần, tôi mở một gian hàng nhỏ ở cổng chùa, thu nhập ổn định.

    Minh vẫn lén lên tìm tôi vài lần. Anh khóc, xin tôi về nhà, nhưng tôi chỉ lắc đầu:
    – Em không về, chừng nào mẹ anh chưa hiểu ra.

    Anh cúi đầu, bất lực.

    Một chiều mưa, bà Tám xuất hiện trước cổng chùa. Bà gầy đi nhiều, tóc bạc hơn trước. Thấy tôi, bà sụp xuống, nước mắt lưng tròng:
    – Mẹ… xin lỗi con… Mẹ sai rồi…

    Tôi lặng người. Bà kể, sau khi tôi rời đi, Minh bỏ nhà ra ở trọ, từ chối liên lạc. Cửa hàng ế ẩm, bà mới thấm thía giá trị những ngày tôi ở bên quán xuyến mọi việc.

    – Con về đi… Mẹ hứa sẽ không bao giờ đối xử với con như trước nữa.

    Tôi im lặng thật lâu, rồi nhẹ nhàng:
    – Mẹ à, con không giận nữa. Nhưng con đã có cuộc sống của mình ở đây. Con về, mọi thứ sẽ lại như cũ thôi.

    Bà bật khóc, nắm chặt tay tôi:
    – Chỉ cần con tha thứ, mẹ đã thấy nhẹ lòng…

    Tôi khẽ gật đầu. Tha thứ, nhưng không quay lại. Tôi chọn ở lại chùa, tiếp tục công việc may vá, mở lớp dạy nghề cho mấy cô gái trẻ trong vùng.

    Câu chuyện của tôi khiến nhiều người bất ngờ. Từ một cô con dâu bị cắt trụi tóc, đuổi ra khỏi nhà, tôi đã tự đứng lên, tạo dựng cuộc sống mới.

    Tôi hiểu, đôi khi sự rời đi chính là bài học sâu sắc nhất cho những người từng làm tổn thương mình. Và tha thứ không phải là quên hết, mà là buông bỏ để lòng mình thanh thản.

    LƯU Ý: Tất cả nội dung câu chuyện trên chỉ mang tính chất giải trí, hư cấu. Không khuyến khích và cổ xúy bất cứ hành vi nào. Mọi sự trùng hợp chỉ là ngẫu nhiên và không mang tính chất xúc phạm cá nhân, hay tập thể nào.

  • Em trai 10 năm đi làm xa nhịn ăn nhịn mặc gửi về quê cho chị và mẹ 6 tỷ nhờ mua đất xây nhà. Ai ngờ ngày về chị và mẹ chi::ếm hết đu::ổi người em ra đường – Tâm Sự

    Em trai 10 năm đi làm xa nhịn ăn nhịn mặc gửi về quê cho chị và mẹ 6 tỷ nhờ mua đất xây nhà. Ai ngờ ngày về chị và mẹ chi::ếm hết đu::ổi người em ra đường – Tâm Sự

    Mười năm. Đó không chỉ là một con số, đó là ba nghìn sáu trăm năm mươi ngày Minh bán mạng nơi xứ người, Minh chưa từng dám mua cho mình một chiếc áo khoác tử tế quá một triệu đồng. Bữa cơm của anh quanh năm chỉ có mì gói, rau luộc và những giấc mơ về ngày đoàn tụ.

    Mỗi tháng, tiếng “ting ting” chuyển khoản là niềm an ủi duy nhất. “Mẹ nhận được rồi. Em ráng làm nhé, chị Lan đang đi xem đất, đẹp lắm”. “Cố lên con, xây xong cái nhà 3 tầng này, cả làng sẽ phải ngước nhìn nhà mình.”

    Tổng cộng là 6 tỷ đồng. Đó là máu, là mồ hôi, và là cả tuổi thanh xuân của Minh. Anh làm tất cả vì ai? Vì mẹ già góa bụa, vì người chị gái đã từng lỡ dở một lần đò. Anh tin rằng, khi trở về, căn nhà đó sẽ là tổ ấm bù đắp cho những năm tháng lưu lạc.

    Ngày Minh về, trời mưa tầm tã. Anh không báo trước, muốn tạo một sự bất ngờ. Kéo chiếc vali cũ mèm, Minh đứng sững trước căn biệt thự bề thế nằm ngay mặt đường lớn. Cổng đúc đồng, tường ốp đá hoa cương, trong sân là chiếc xe hơi bóng lộn. Lòng anh rộn ràng, ngỡ ngàng trước thành quả lao động của mình.

    Minh bấm chuông. Người ra mở cửa là Lan – chị gái anh. Lan nhìn Minh, ánh mắt thoáng qua một tia hốt hoảng rồi nhanh chóng chuyển sang lạnh tanh: “Sao về mà không báo? Vào đi, đừng để ướt sảnh.”

    Không có cái ôm chầm nức nở. Không có mâm cơm nóng hổi chờ đợi. Mẹ anh ngồi trên bộ ghế sofa da nhập khẩu, tay đeo đầy vàng, nhìn anh như nhìn một người khách lạ vừa ghé qua đường.

    Bữa cơm tối diễn ra trong không khí ngột ngạt. Minh gắp miếng thịt, nghẹn ngào nói: “Con về hẳn rồi mẹ ạ. Mười năm qua con mệt quá. Giờ nhà cửa đàng hoàng rồi, con định lấy ít vốn mở cái xưởng nhỏ, rồi cưới vợ chăm sóc mẹ.”

    Tiếng đũa bát va chạm bỗng ngưng bặt. Mẹ và Lan liếc nhìn nhau. Lan đặt bát xuống, lau miệng bằng khăn giấy lụa, giọng ráo hoảnh: “Cậu Minh này, cậu về chơi ít bữa thì được. Chứ cậu bảo về đây ở hẳn rồi đòi vốn liếng thì… đào đâu ra?”

    Minh sững sờ: “Chị nói gì thế? 6 tỷ em gửi về… Tiền mua đất, xây nhà, còn dư đâu ít. Nhà này là tiền của em mà?”

    Mẹ anh lúc này mới lên tiếng, giọng bà sắc lạnh như dao: “Tiền nào của mày? Mười năm nay mày đi biền biệt, tao với chị mày ở nhà hương khói tổ tiên, lo toan mọi việc. Tiền mày gửi về là tiền báo hiếu, là trách nhiệm của người con. Mày tính toán với mẹ mày à?”

    “Nhưng mẹ ơi, báo hiếu thì con vẫn báo. Nhưng đây là toàn bộ gia sản con tích cóp! Con đã dặn chị Lan là mua đất đứng tên con cơ mà?” – Minh run rẩy đứng dậy.

    Lan cười khẩy, ném ra một tập giấy tờ photo: “Cậu ngây thơ quá. Lúc mua đất cậu không có mặt, tôi phải đứng tên. Mà đã đứng tên tôi thì pháp luật công nhận là của tôi. Giờ cậu về, người không nghề nghiệp, tướng tá lam lũ như thằng ăn mày, ở đây làm xấu mặt tôi với đối tác làm ăn. Tốt nhất cậu cầm lấy 50 triệu này, ra ngoài thuê trọ, kiếm việc mà làm. Đừng có mơ tưởng đến cái nhà này.”

    “Mẹ! Mẹ cũng nghĩ thế sao?” – Minh quay sang nhìn mẹ, hy vọng vớt vát chút tình thân.

    Bà mẹ quay mặt đi, phũ phàng: “Chị mày nói đúng đấy. Nhà này giờ tên nó, tao cũng ở nhờ nó thôi. Mày đàn ông con trai, tay chân lành lặn thì tự đi mà làm ăn. Đừng có về đây ăn bám.”

    Minh chết lặng. Cơn uất ức dâng lên tận cổ họng nhưng không thể thốt nên lời. 10 năm bán mạng, đổi lại là sự phản bội từ chính những người ruột thịt. Anh nhìn quanh căn nhà lộng lẫy, từng viên gạch, từng cái bóng đèn đều là mồ hôi nước mắt của anh, nhưng giờ đây anh không có quyền dung thân.

    Đêm đó, họ đuổi Minh ra khỏi nhà. Giữa cơn mưa lạnh buốt, Minh xách chiếc vali cũ, lầm lũi bước đi. Anh không khóc, không gào thét. Ánh mắt anh trong đêm tối trở nên sắc lạnh và đáng sợ lạ thường.

    Họ nghĩ Minh là thằng khờ. Nhưng họ quên mất một điều: Để tồn tại được 10 năm ở những nơi khắc nghiệt nhất thế giới, Minh không thể là một kẻ ngốc.

    Một tháng sau. Lan đang tổ chức tiệc tân gia (lần thứ hai, để khoe khoang với đám bạn bè giàu có mới quen). Cả căn biệt thự lung linh ánh đèn, tiếng nhạc xập xình. Mẹ Lan diện áo dài nhung, cười nói hỉ hả nhận quà mừng.

    Bất ngờ, cánh cổng đồng bị một chiếc xe ủi hạng nặng húc mạnh. Tiếng kim loại va chạm chát chúa khiến cả bữa tiệc im bặt.

    Theo sau chiếc xe ủi là một đoàn người mặc âu phục đen. Minh bước xuống từ một chiếc xe hơi đen bóng, bên cạnh là một luật sư nổi tiếng. Minh không còn vẻ lam lũ của ngày về. Anh mặc sơ mi trắng, quần âu, phong thái đĩnh đạc và lạnh lùng.

    “Cậu làm cái trò gì thế hả thằng điên này?” – Lan lao ra, hét lên.

    Minh không trả lời, anh hất hàm ra hiệu cho vị luật sư. Vị luật sư chỉnh lại kính, dõng dạc nói lớn trước mặt tất cả quan khách: “Thưa cô Lan và bà Hạnh. Hôm nay chúng tôi đến đây để thi hành quyền sở hữu tài sản hợp pháp của thân chủ tôi – anh Trần Văn Minh.”

    “Mày bị điên à? Sổ đỏ đứng tên tao!” – Lan gào lên, chạy vào nhà lôi ra cuốn sổ đỏ.

    Vị luật sư mỉm cười thương hại, rút ra một tập hồ sơ dày cộp: “Cô Lan, cô có nhớ mỗi lần anh Minh chuyển tiền về, cô đều phải ký xác nhận qua một ứng dụng điện tử để ‘nhận tiền nhanh’ không? Cô đã không đọc kỹ điều khoản. Đó không phải là xác nhận nhận tiền, mà là Hợp đồng vay vốn có thế chấp và Giấy ủy quyền quản lý tài sản vô thời hạn.”

    Mặt Lan cắt không còn giọt máu. “Cụ thể,” luật sư tiếp tục, “Anh Minh đã khôn khéo chuyển tiền dưới dạng ‘cho vay đầu tư bất động sản’. Theo các điều khoản cô đã ký điện tử (có giá trị pháp lý toàn cầu), cô đã dùng chính mảnh đất cô mua để thế chấp cho khoản vay 6 tỷ đó từ anh Minh. Hợp đồng quy định rõ: Nếu bên vay có hành vi chiếm đoạt hoặc không tôn trọng bên cho vay, khoản nợ sẽ đáo hạn ngay lập tức. Nếu không trả được, tài sản thế chấp (mảnh đất và ngôi nhà) sẽ thuộc về chủ nợ.”

    “Hơn nữa,” Minh bước lên, giọng trầm đục, “Mảnh đất này chị đứng tên, nhưng tiền là của tôi. Tôi có đầy đủ sao kê ngân hàng khớp từng con số với giá trị mảnh đất lúc chị mua. Tòa án đã thụ lý đơn kiện và ra quyết định phong tỏa tài sản khẩn cấp. Nhưng điều đó chưa phải là tất cả…”

    Minh nhìn thẳng vào mắt mẹ mình, người đang run lẩy bẩy:
    “Mảnh đất này, ngày xưa con đã nhờ bạn con là một chuyên gia địa chính kiểm tra. Chị Lan vì tham rẻ nên đã mua đất thuộc quy hoạch treo, giấy tờ chị cầm là sổ đỏ thật nhưng lại dính vào phần đất tranh chấp mà chị đã ‘lót tay’ để làm ngơ. Giờ tôi đã gửi đơn tố cáo sai phạm xây dựng lên chính quyền.”

    Vừa dứt lời, một cán bộ quản lý đô thị đi cùng đoàn bước lên đọc quyết định: “Căn nhà này xây dựng trái phép trên đất tranh chấp và lấn chiếm lộ giới 2 mét. Theo đơn tố cáo và rà soát lại, chúng tôi buộc phải cưỡng chế tháo dỡ phần vi phạm – tức là toàn bộ mặt tiền và phòng khách của căn biệt thự này.”

    “Không! Không thể nào!” – Lan ngã khuỵu xuống đất.

    Minh cúi xuống, nhìn người chị gái đang khóc lóc thảm thiết: “Tôi đã cho chị và mẹ cơ hội. Ngày tôi về, nếu mẹ nấu cho tôi một bát cơm, chị cho tôi một cái chăn ấm, thì căn nhà này mãi mãi là của mọi người. Tôi chưa bao giờ tiếc gia đình mình điều gì. Nhưng các người đã chọn tiền bạc thay vì tình thân.”

    Minh quay lưng bước đi, ra lệnh lạnh lùng: “Luật sư, tiến hành thu hồi nợ. Bán đấu giá phần còn lại của căn nhà sau khi tháo dỡ để trả lại 6 tỷ cho tôi. Thiếu một xu thì trừ vào lương hàng tháng của chị Lan.”

    Tiếng máy ủi bắt đầu gầm rú, húc đổ bức tường rào kiên cố. Bụi bay mù mịt phủ lên những mâm cỗ sang trọng. Khách khứa bỏ chạy tán loạn.

    Giữa đống hoang tàn và tiếng gào khóc hối hận muộn màng của mẹ và chị, Minh bước lên xe, không ngoảnh đầu lại. Anh đã mất 10 năm để kiếm tiền, mất thêm 1 tháng để hiểu lòng người. 6 tỷ có thể kiếm lại được, nhưng tình thân đã chết thì vĩnh viễn không thể hồi sinh.

    Đó là cái giá phải trả cho sự bội bạc. Một cái giá quá đắt.

  • Chồng tối nào cũng đi hát 12h đêm mới về, không chịu được nữa đêm ấy tôi đập nát điện thoại chồng, nào ngờ sau đó 3 hôm có đứa trẻ sơ sinh đặt trước cổng

    Chồng tối nào cũng đi hát 12h đêm mới về, không chịu được nữa đêm ấy tôi đập nát điện thoại chồng, nào ngờ sau đó 3 hôm có đứa trẻ sơ sinh đặt trước cổng

    Suốt 2 năm nay, chồng tôi – Huy – tối nào cũng đi hát karaoke với “anh em công ty” đến tận 12 giờ đêm mới về. Tôi nói mãi, khóc mãi, anh vẫn một câu:

    — “Công việc mà em, không đi sao giữ khách.”

    Nhưng đêm hôm đó, khi thấy anh len lén cầm điện thoại ra ban công, cười khúc khích với ai đó, tôi không chịu được nữa. Tôi xông ra giật điện thoại. Anh giật lại. Tôi không kìm được, ném mạnh xuống nền. Điện thoại vỡ nát.

    Huy sầm mặt:
    — “Rồi em sẽ hối hận.”

    Tôi tưởng là câu hù dọa thường tình.

    Nhưng 3 ngày sau, cuộc đời tôi nổ tung.


    ĐỨA TRẺ TRƯỚC CỔNG

    6 giờ sáng, mở cửa đi đổ rác, tôi chết lặng.

    Một bé gái sơ sinh được đặt trong giỏ, quấn khăn sạch sẽ. Bên cạnh là mẩu giấy:

    “Con bé giống anh lắm. Mong anh chăm sóc nó.”

    Tôi suýt ngã xuống bậc thềm.
    Huy từ trong chạy ra, mặt tái xanh:

    — “Cái gì đây? Em bỏ ra đi, đừng có đùa!”

    Tôi quát lên:
    — “Đứa bé giống ai thì tự anh biết!”

    Nhưng Huy đột ngột run rẩy, mặt trắng bệch như người chết.
    Không thanh minh. Không phản ứng.

    Chỉ đứng đơ ra, mắt dán vào đứa bé.

    Tôi càng điên:

    — “Anh ú ớ cái gì? Con ai đây?”

    Huy đột nhiên túm lấy vai tôi, nói như van:

    — “Em vào nhà đi. Đóng cửa lại. Đừng chạm vào đứa trẻ.”

    Giọng anh run thật sự, không phải kiểu chối tội.

    Tôi sững người.


    SỰ THẬT TỪ CAMERA CỔNG NHÀ

    Tôi lao vào kiểm tra camera trước cổng.

    Không hề có ai mang đứa bé đến.
    Không có bóng dáng người lớn.
    Không xe máy.
    Không bước chân.

    Chỉ có bóng của chính đứa trẻ… xuất hiện từ mép khung hình lúc 5:13 sáng, như thể nó bò ra từ khoảng trống đen hoàn toàn.

    Tôi nổi da gà. Huy thì quỵ xuống ghế:

    — “Nó tìm tới rồi…”

    — “NÓ LÀ AI?” – tôi hét.


    BÍ MẬT Ở QUÁN HÁT

    Đến lúc này Huy mới thở hắt ra, giọng nghẹn đặc:

    — “Anh không ngoại tình. Nhưng đúng là anh có giấu em chuyện… khác.”

    Rồi anh kể.

    Ba tháng trước, ở quán hát anh hay lui tới, có một cô gái trẻ bồng theo một đứa bé đến làm phục vụ. Đêm nào cô cũng đứng ngoài hành lang, nhìn anh hát, nước mắt lăn dài. Anh tò mò hỏi chuyện.

    Cô ấy kể:

    Nhà cô từng có một bé gái sinh non 7 tháng, chết ngay khi chuyển viện.
    Nhưng từ đó, cô luôn thấy con bé xuất hiện mỗi đêm: trên cầu thang, trong gương phòng tắm, trên ghế khách ngồi lại sau khi quán đóng cửa.

    Cô van Huy mỗi tối:

    — “Làm ơn hát cho con bé nghe một bài. Nó chỉ nghe anh, không nghe ai khác.”

    Huy lúc đầu tưởng mê tín, nhưng khi nhìn vào camera an ninh ở quán, anh thấy một cái bóng nhỏ đứng cạnh cô gái mỗi lần anh cầm mic.

    Và kể từ hôm anh không đến quán nữa… cô gái kia biến mất, không ai thấy nữa. Nghe đâu phải nhập viện tâm thần.


    CÚ TWIST CUỐI CÙNG

    Tôi run người, nhìn đứa bé đang nằm trong giỏ.

    — “Ý anh là… đây không phải con người thật?”

    Huy chỉ vào tờ giấy đặt cạnh đứa trẻ:

    — “Em nhìn lại dòng chữ đi.”

    Tôi cầm mảnh giấy lên, lòng bàn tay lạnh toát.

    Nét chữ run bần bật. Giấy loang nước.
    Dưới ánh nắng buổi sáng, nét bút bỗng nhòe ra… không phải mực.
    Là dấu loang của… dịch nước mắt trẻ con.

    Hàng chữ cuối cùng bắt đầu hiện rõ, như được viết thêm sau khi giấy đã đặt ở đó:

    “Mẹ đi rồi. Con tìm được ba rồi. Nhưng con không muốn ở lại đây lâu…”

    Tôi buông tờ giấy rơi xuống nền, tim đập loạn.

    Đứa bé trong giỏ không còn nằm yên nữa.
    Nó đang mở mắt nhìn chúng tôi, đôi mắt đen sâu hoắm, không có tròng trắng.

    Huy lùi lại, giọng tuyệt vọng:

    — “Nó không phải đến để nhận cha…
    Nó đến để đòi người hát cho nó nghe nốt bài cuối cùng.”

    Tôi chưa kịp hét lên thì đứa trẻ…
    bật dậy, đứng thẳng trong giỏ, không cần chống tay, miệng mở rộng đến tận mang tai.

  • Biển không chỉ có cá tôm. Biển cũng có những bí mật mà nếu mò vào, có thể không bao giờ bước ra được.

    Biển không chỉ có cá tôm. Biển cũng có những bí mật mà nếu mò vào, có thể không bao giờ bước ra được.

    *Tất cả thông tin, tình tiết chỉ là hư cấu, mang tính chất giải trí, không có thật

    1. VẬT THỂ LẠ TRÊN BIỂN

    Biển Phú Vang hôm đó âm u, mặt nước xám xịt như sắp nổi bão. Tôi – Hào, 32 tuổi – theo ghe của chú Sáu ra khơi sớm như mọi ngày. Đang rê lưới, chú Sáu đột ngột la lớn:

    — Hào! Coi coi cái chi đen sì dưới nước kìa!

    Một mảng đen to tướng, tròn như quả đồi nhỏ, lấp ló dưới mặt biển. Mỗi lần sóng uốn, nó lại trồi lên thêm chút, lởm chởm như có gai.

    Tôi rùng mình.

    — Con… con gì vậy chú?

    — Nhím biển… hay thứ chi trời đánh? Chưa thấy bao giờ!

    Kéo lại gần, chúng tôi thấy nó có hình cầu, khoảng hơn hai mét đường kính, phủ đầy gai cứng màu nâu đen, mật độ dày đặc đến mức đụng nhẹ cũng nghe “lộp cộp”.

    Biển tĩnh lạ thường. Chỉ có tiếng chim lượn xa xa.

    Chú Sáu hít mạnh:

    — Vớt lên! Biết đâu là hàng quý!

    Nghe chú nói, tôi càng run hơn, nhưng cái máu ham lạ của dân biển không cho phép quay đầu.

    Chúng tôi huy động ba người, móc dây, lắp tời… Mất gần một giờ, vật thể nặng trịch mới lăn được lên ghe. Gỗ kêu răng rắc như dưới chân có quái vật thật sự.

    Tôi cúi kiểm tra. Nó không hề có mắt, không miệng, không chân. Chỉ có những “gai” dài từ 20–40cm cắm chi chít.

    Chú Sáu phấn khích:

    — Coi bộ trúng mánh lớn rồi nghen!

    Tôi nuốt nước bọt, không nói được tiếng nào.

    Về đến bờ, cả bãi biển vỡ tung. Dân làng ùa tới bu xem “con nhím biển khổng lồ”, người quay live, người chụp hình, người hô:

    — Chắc của nước ngoài trôi vô!
    — Hay là sinh vật biển sâu?
    — Coi bộ bán được tấn tiền!

    Chú Sáu mặt sáng rỡ, còn tôi vẫn thấy bất an trong người.


    2. ÔNG CHỦ ĐẾN MUA – GIÁ NGANG NHÀ

    Chừng một tiếng sau, một chiếc xe bán tải màu đen phóng đến, thắng két trước bãi.

    Từ trên xe bước xuống là ông Tân, chủ vựa hải sản lớn nhất vùng. Đi đâu cũng áo sơmi trắng, quần tây đen bóng loáng, đầu tóc chải ngược như vừa bước ra khỏi tiệm.

    Không ai ngờ ông lại xuất hiện nhanh đến thế.

    Ông chỉ liếc một cái rồi hỏi:

    — Bao nhiêu ký?

    Chú Sáu lúng túng:

    — Chắc… 300kg, hoặc hơn.

    Ông Tân gật đầu:

    — Tôi mua. 800 triệu.

    Tất cả im phăng phắc.

    Tôi há hốc miệng. Bà con xung quanh nhao nhao:

    — Trời đất!
    — Con quái gì mà tới 800 triệu?
    — Chắc ông Tân phát điên?

    Chú Sáu cười không khép được miệng:

    — Ớ… ờ… bán!

    Ông Tân không trả giá. Lấy sẵn cọc tiền từ trong vali đưa ra.

    Chính khoảnh khắc ấy, tóc gáy tôi dựng đứng.

    Không ai mua một thứ chưa biết là gì với giá 800 triệu.
    Trừ khi họ biết chính xác nó là thứ khác.

    Khi mấy người của ông Tân quay lưng khiêng “nhím biển” lên xe, tôi thấy ông thì thầm với họ:

    — Cẩn thận. Đừng để va đập.

    Câu đó khiến tôi đổ mồ hôi sống lưng.

    Nhím biển gì mà sợ va đập?


    3. TIN ĐỒN LAN NHANH – SỰ SỢ HÃI CÀNG LỚN

    Chỉ sau một ngày, báo mạng địa phương đăng:
    “Ngư dân tỉnh X vớt được nhím biển khổng lồ nặng 300kg.”

    Người xem ào ào bình luận, nói đó là:

    Quái vật biến dị.

    Di sản thiên nhiên.

    Dấu hiệu của biển bị ô nhiễm.

    Hay thậm chí là… “ông lạ trôi vào bờ”.

    Tôi biết có gì đó không ổn.

    Nhím biển thật không bao giờ to hơn quả bóng rổ.
    Chứ không thể lớn bằng xe tải.

    Buổi tối, tôi lục tìm hình ảnh “nhím biển khổng lồ” trên mạng. Không có thứ gì giống. Nhưng tôi lại tìm được một thứ: thuỷ lôi cũ – mìn biển dạng cầu, có những “chốt nổ” trông như gai.

    Một cảm giác rùng mình bò lên sống lưng.

    Tôi giật mình bật dậy:

    — Không lẽ…

    Đúng lúc đó, điện thoại reo.

    Là số lạ.

    — Anh là Hào? — giọng đàn ông trầm. — Anh nói chuyện đó ra ngoài chưa?

    Tôi lạnh toát:

    — Anh là ai?

    — Đừng hỏi. Chuyện này có liên quan đến an ninh biển. Nếu anh biết điều, giữ im lặng. Không thì… anh không biết chuyện gì sẽ đến đâu.

    Tôi đứng chết trân.

    Ai đó đang theo dõi tôi.


    4. TÌM SỰ THẬT – VÀ GÓC TỐI CỦA VỤ 800 TRIỆU

    Tôi quyết định tìm chú Sáu.

    — Chú à, con nghĩ cái thứ tụi mình vớt được… không phải nhím biển. Nó có thể là mìn biển cũ. Hoặc thứ nguy hiểm hơn.

    Chú Sáu bật cười:

    — Mày coi phim nhiều quá đó Hào. Cái ông Tân mua rồi. Ông giàu sụ, thiếu gì tiền mà sợ.

    — Nhưng nếu nó nổ thì sao? Nếu…

    — Thôi! Tiền vô túi rồi. Bà con đang ganh tỵ muốn chết. Đừng làm chú mất vui.

    Tôi im bặt. Từ nhỏ đến lớn, chú Sáu luôn coi tiền như mạng.

    Nhưng tôi thì không yên được.

    Hôm sau, tôi theo dõi xe của ông Tân. Xe chạy qua thị trấn, qua cửa biển, vòng vào khu nhà kho phía cuối bãi—một nơi vắng tanh, không camera, không dân.

    Tôi nấp sau đống lưới, cố quan sát.

    Hai người của ông Tân khiêng vật thể vào trong. Ông ta đóng cửa lại, khoá chặt, bấm mã số.

    Một tiếng gõ nhẹ vang lên:

    — Làm cái quái gì ở đây?

    Tôi quay lại. Một người đàn ông lạ mặc áo thợ máy đứng sau lưng, mắt cảnh giác. Trên vai hắn xăm logo một công ty vận tải biển quốc tế.

    Tôi lắp bắp:

    — Tôi… tôi đi lạc.

    Hắn nhìn tôi chằm chằm rồi gằn:

    — Bien lai nay nguy hiểm. Không phải nơi anh muốn thì tới đâu.

    Tôi cúi đầu bước đi, tim thình thịch.


    5. ĐÊM ẦM ẦM TIẾNG SÉT – VÀ SỰ BỪNG TỈNH

    Đêm đó gió giật mạnh, trời sấm chớp liên hồi. Tôi không ngủ nổi. Hình ảnh vật thể tròn đen nặng 300kg cứ ám ảnh trong đầu.

    Khoảng 1 giờ sáng, tôi nghe tiếng còi hụ vang từ phía nhà kho ông Tân.

    Tôi bật dậy phóng xe ra.

    Cảnh tượng trước mắt khiến tôi chết lặng:

    Xe công an biển, biên phòng, cảnh sát cơ động bao vây cả khu nhà kho. Đèn pin loé sáng, tiếng người la hét:

    — Phong tỏa khu vực!
    — Không cho ai tiến gần!
    — Nghi có chất nổ!

    Tôi choáng váng. Lẽ nào… tôi đã đoán đúng?

    Đột nhiên có tiếng nổ nhỏ bụp từ trong nhà kho. Mọi người lập tức chĩa súng.

    Rồi cửa mở. Một nhóm kỹ thuật đặc nhiệm trong đồ bảo hộ bước ra, đẩy theo vật thể đen khổng lồ.

    Họ hô:

    — An toàn rồi! Không phải thủy lôi!
    — Là thiết bị trinh sát biển đời cũ! Có thể từ tàu nước ngoài trôi dạt!

    Tôi thở hắt ra.

    Vậy ra… nó là thiết bị quân sự trôi tự do, không còn hoạt động, nên mới nổi lên.

    Nhưng câu hỏi lớn nhất vẫn còn:

    Tại sao ông Tân lại trả 800 triệu để mua nó?


    6. SỰ THẬT CUỐI CÙNG – TWIST LẬT NGƯỢC TẤT CẢ

    Sáng hôm sau, báo đưa tin:
    “Bắt giữ ông Tân – chủ vựa hải sản – liên quan nghi án buôn bán trái phép thiết bị quân sự nước ngoài.”

    Tôi choáng váng.

    Công an mời tôi lên lấy lời khai. Một cán bộ trẻ nói:

    — Cậu Hào, nếu cậu không theo dõi ông Tân, không báo cáo, chắc chúng tôi không kịp khoanh vùng đâu.

    Tôi ngơ ngác:

    — Tôi… tôi đâu có báo cáo gì.

    — Hả? — anh ta nhíu mày. — Không phải cậu gọi cho chúng tôi à?

    Tôi lắc đầu.

    Cán bộ nhìn nhau, gương mặt dần thay đổi.

    Họ mở điện thoại, bật đoạn ghi âm:

    Giọng người đàn ông:

    “Tôi là… Hào, ngư dân. Vật thể đó nguy hiểm lắm. Nó không phải sinh vật. Ông Tân đang giấu nó. Các anh nên đến kiểm tra.”

    Tôi chết lặng.

    — Đó… không phải giọng tôi.

    Cán bộ nhìn tôi kỹ:

    — Chúng tôi cũng nghi rồi. Giọng này già hơn cậu. Có lẽ ai đó muốn che giấu danh tính và dùng tên cậu để gọi báo.

    — Nhưng… ai? — tôi hỏi. — Và tại sao?

    Anh cán bộ thở dài:

    — Cậu biết ông Tân làm gì không? Ông ta chuyên săn các thiết bị như vậy để bán cho tổ chức nước ngoài. Lần này, người của tổ chức đó muốn báo cho cơ quan chức năng để che mắt. Khi một vụ bị lộ, họ sẽ dễ mở đường cho món hàng tiếp theo vào hơn. Gọi là “đánh lạc hướng”.

    Tôi chết trân.

    — Tức là… vụ nhím biển 300kg… chỉ là một màn diễn?

    — Đúng. Họ dùng dân làng, dùng sự hiếu kỳ, rồi dùng cậu như tấm bình phong. Tất cả được sắp đặt để khiến mọi người tin rằng đây là vụ tình cờ. Nhưng thực chất… là giao dịch thất bại nên phía kia muốn thủ tiêu chứng cứ.”

    Tôi ngồi xuống, mặt nóng bừng.

    Hoá ra 800 triệu không phải ông Tân trả cho sinh vật lạ.

    Mà là tiền để thu lại thiết bị bị thất lạc, tránh rơi vào tay lực lượng an ninh.
    Một phi vụ ngầm.
    Một cuộc chơi mà dân biển như chúng tôi không bao giờ hiểu nổi.

    Người gọi đe dọa tôi hôm trước—chắc là một trong bọn họ.
    Người báo công an—cũng là một trong bọn họ.
    Tất cả đều để che giấu vết tích giao dịch.

    Tôi chỉ là một quân cờ.


    7. KẾT

    Hai tuần sau, biển trở lại yên bình.

    Nhưng tôi thì không bao giờ nhìn những thứ trôi nổi trên nước bằng ánh mắt cũ nữa.

    Chú Sáu cầm tiền 800 triệu cũng tái mặt khi biết nếu thứ đó là chất nổ, có thể cả ghe chúng tôi đã tan xác.

    Còn tôi hiểu một điều:

    Biển không chỉ có cá tôm.
    Biển cũng có những bí mật mà nếu mò vào, có thể không bao giờ bước ra được.

    Nhím biển 300kg?
    Không.

    Đó chỉ là cái gai nhỏ của một thế giới ngầm khổng lồ bên dưới mặt nước.

  • Gi//ận con gái vì lấy trai nông thôn ngh//èo, bố mẹ chỉ cho đúng 2 con lợn rừng làm của hồi môn. 5 năm sau mới đến thăm con, ông bà ch//ết lặ/ng khi chứng kiến cảnh tượng trước mắt…

    Gi//ận con gái vì lấy trai nông thôn ngh//èo, bố mẹ chỉ cho đúng 2 con lợn rừng làm của hồi môn. 5 năm sau mới đến thăm con, ông bà ch//ết lặ/ng khi chứng kiến cảnh tượng trước mắt…

    Gi//ận con gái vì lấy trai nông thôn ngh//èo, bố mẹ chỉ cho đúng 2 con lợn rừng làm của hồi môn. 5 năm sau mới đến thăm con, ông bà ch//ết lặ/ng khi chứng kiến cảnh tượng trước mắt…

    Ngày Hạ thông báo muốn kết hôn, cả nhà cô như rơi vào cơn bão. Bởi người cô chọn – Lâm – chỉ là một chàng trai nông thôn nghèo, sống cách thành phố gần 200km. Nhà anh chẳng có gì ngoài vài sào đất và một căn nhà cấp bốn xập xệ.

    Mẹ Hạ giận tím mặt:

    – Con học đại học, có việc làm tử tế, sao lại chọn một người như nó? Con nghĩ tương lai sẽ thế nào?

    Hạ cúi đầu, giọng nhỏ nhẹ nhưng kiên định:

    – Con yêu anh ấy. Anh ấy hiền, chịu khó. Con tin hai đứa sẽ xây dựng được cuộc sống tử tế.

    Bố Hạ không nói nhiều, chỉ đưa ra một câu lạnh lùng:

    – Nếu con đã chọn… thì đó là quyết định của con. Nhà này không cấm, nhưng cũng không ủng hộ.

    Ngày cưới, gia đình Hạ chẳng mấy vui vẻ. Của hồi môn mà bố mẹ cô cho chỉ vỏn vẹn hai con lợn rừng giống – thứ mà họ coi như “đủ lễ nghĩa”, nhưng ai cũng hiểu đó là cách thể hiện sự không hài lòng.

    Hạ nhìn đôi lợn rừng, sống mũi cay xè. Nhưng Lâm chỉ nắm tay cô, cười hiền:

    – Không sao đâu em. Mình nghèo rồi sẽ cố gắng làm giàu. Quan trọng là vợ chồng mình thương nhau.

    Cuộc sống những năm đầu hôn nhân vô cùng chật vật. Mưa bão cuốn trôi chuồng trại, anh chị phải đi làm thuê để sửa lại. Có lúc trong nhà chẳng còn nổi 100 nghìn. Nhưng không ngày nào Hạ hối hận. Lâm đúng như cô tin tưởng: hiền lành, làm việc quần quật cả ngày mà không một lời than.

    Từ đôi lợn rừng bố mẹ cho ngày cưới, hai vợ chồng chăm sóc, phối giống, dựng thêm chuồng. Rồi bán được lứa đầu. Rồi lứa thứ hai.

    Họ bắt đầu mở trại nuôi lợn rừng giống, rồi học thêm kỹ thuật từ nông trại lớn. Cứ thế, từng bước một, cuộc sống khá lên. Nhưng suốt 5 năm, bố mẹ cô không hề một lần đến thăm.

    Một phần vì giận, phần khác họ tin con gái chắc đang sống khổ cực – điều mà họ không muốn nhìn.

    Đến năm thứ năm, trong một lần họp lớp đại học, bạn thân của Hạ vô tình kể về cuộc sống của cô:

    – Hai vợ chồng Hạ giờ khá lắm rồi. Mở trang trại lớn lắm. Hình như còn đang xây nhà mới nữa đó.

    Bố mẹ Hạ thoáng sững sờ. Trên đường về, mẹ cô nhìn chồng:

    – Ông… hay ta xuống thăm con bé một chuyến?

    Ông không trả lời, nhưng hôm sau chính ông là người lái xe.

    Trên suốt quãng đường hơn 200km, cả hai im lặng. Trong đầu họ vẫn tưởng tượng cảnh con gái sống trong căn nhà cũ nát, lam lũ, khổ sở. Mẹ Hạ chuẩn bị sẵn mấy túi quà, định bụng giúp đỡ nếu con khó khăn.

    Nhưng càng gần đến nơi, họ càng thấy những bảng chỉ dẫn: “TRẠI LỢN RỪNG LÂM – HẠ”.

    Đi thêm một đoạn nữa, một khu trang trại rộng lớn hiện ra trước mắt: Hàng chục chuồng nuôi hiện đại, hệ thống phun sương tự động, công nhân đi lại bận rộn. Xe tải chờ ngoài cổng để lấy hàng.

    Bố mẹ Hạ chết lặng. Bảng hiệu lớn trước cổng ghi rõ:

    “Cơ sở giống lợn rừng Lâm – Hạ: Quy mô 500 con”.

    Một phụ nữ mặc đồ bảo hộ đi ra – đó là Hạ. Cô chững chạc, tự tin, trông không còn là cô gái mảnh dẻ năm nào. Hạ nhìn thấy bố mẹ, sững người, sau đó lao tới:

    – Bố mẹ… sao lại…

    Mẹ cô ôm chặt con gái, bật khóc:

    – Mẹ… mẹ xin lỗi… Năm năm rồi mẹ không dám nhìn con… Mẹ cứ nghĩ con khổ…

    Hạ cười, nước mắt cũng rơi:

    – Khổ chứ mẹ. Nhưng con chưa bao giờ hối hận. Con chỉ buồn vì bố mẹ nghĩ con chọn sai.

    Lúc ấy, Lâm từ trong trại đi ra. Anh vẫn dáng vẻ hiền lành năm xưa, nhưng ánh mắt tự tin hơn. Anh cúi chào bố mẹ vợ:

    – Con xin lỗi vì năm ấy chưa chứng minh được gì. Nhờ Hạ, nhờ hai con lợn rừng bố mẹ cho… mà bọn con mới có được ngày hôm nay.

    Bố Hạ im lặng hồi lâu rồi bước lên, đặt tay lên vai con rể:

    – Không phải xin lỗi. Ta mới là người phải xin lỗi hai đứa… Đúng là ta đã nhìn nhầm con.

    Ông quay sang nhìn xung quanh, giọng lạc đi:

    – Tôi chưa từng nghĩ… chỉ hai con lợn rừng hồi môn lại thành ra cơ nghiệp thế này…

    Hạ cười qua hàng nước mắt:

    – Đó không chỉ là hồi môn, mà là món quà quý nhất khiến con và Lâm có niềm tin để bắt đầu.

    Lâm dẫn bố mẹ vợ đi thăm từng khu vực trong trại. Công nhân lễ phép chào hỏi, chuồng trại sạch sẽ, hệ thống lọc mùi hiện đại.

    Mẹ Hạ lặng người khi thấy một khu nhà đang xây dựng:

    – Đây… đây là…

    – Dạ, nhà mới của bọn con. Xây xong, tụi con định mời bố mẹ xuống ở vài tháng cho vui.

    Mẹ Hạ ôm mặt khóc. Bố Hạ quay đi, mắt đỏ hoe.

    Ông cố nói thật bình tĩnh:

    – Con gái à… Về quê lấy chồng nghèo… hóa ra lại là quyết định đúng đắn nhất cuộc đời con.

    Hạ mỉm cười:

    – Vì con không chọn giàu – con chọn đúng người, bố ạ.

    Lúc ấy, Lâm nhẹ nhàng nắm tay vợ:

    – Từ nay, con hứa sẽ lo lắng cho Hạ thật tốt… để bố mẹ yên tâm.

    Bố mẹ Hạ cùng nhìn hai vợ chồng, và trong khoảnh khắc ấy, mọi giận hờn năm xưa tan biến hoàn toàn.

    Buổi chiều hôm đó, cả gia đình ngồi bên ao cá trong trang trại, gió mát rượi. Mẹ Hạ cầm tay con gái, dịu dàng nói:

    – Con ạ… hôm nay bố mẹ không chỉ đến thăm… mà đến để xin lỗi và chúc mừng hai đứa. Từ giờ… con đã thật sự có một gia đình hạnh phúc rồi.

    Hạ tựa đầu vào vai mẹ, mỉm cười trong nước mắt.

    Còn bố cô thì nhìn vào trang trại rộng lớn trước mặt, thở dài xúc động:

    – Hai con đã biến nghèo khó thành tự do. Bố mẹ tự hào về hai con…

    Đó là lần đầu tiên, sau 5 năm, ông bà thấy lòng mình nhẹ nhõm đến thế.

  • Anh ngư dân vớt được một “con nhím biển” nặng 300kg, bán ngay cho vị khách lạ với giá 800 triệu nhưng thứ đó không phải nhím biển mà là…

    Anh ngư dân vớt được một “con nhím biển” nặng 300kg, bán ngay cho vị khách lạ với giá 800 triệu nhưng thứ đó không phải nhím biển mà là…

    *Tất cả thông tin, tình tiết chỉ là hư cấu, mang tính chất giải trí, không có thật

    1. VẬT THỂ LẠ TRÊN BIỂN

    Biển Phú Vang hôm đó âm u, mặt nước xám xịt như sắp nổi bão. Tôi – Hào, 32 tuổi – theo ghe của chú Sáu ra khơi sớm như mọi ngày. Đang rê lưới, chú Sáu đột ngột la lớn:

    — Hào! Coi coi cái chi đen sì dưới nước kìa!

    Một mảng đen to tướng, tròn như quả đồi nhỏ, lấp ló dưới mặt biển. Mỗi lần sóng uốn, nó lại trồi lên thêm chút, lởm chởm như có gai.

    Tôi rùng mình.

    — Con… con gì vậy chú?

    — Nhím biển… hay thứ chi trời đánh? Chưa thấy bao giờ!

    Kéo lại gần, chúng tôi thấy nó có hình cầu, khoảng hơn hai mét đường kính, phủ đầy gai cứng màu nâu đen, mật độ dày đặc đến mức đụng nhẹ cũng nghe “lộp cộp”.

    Biển tĩnh lạ thường. Chỉ có tiếng chim lượn xa xa.

    Chú Sáu hít mạnh:

    — Vớt lên! Biết đâu là hàng quý!

    Nghe chú nói, tôi càng run hơn, nhưng cái máu ham lạ của dân biển không cho phép quay đầu.

    Chúng tôi huy động ba người, móc dây, lắp tời… Mất gần một giờ, vật thể nặng trịch mới lăn được lên ghe. Gỗ kêu răng rắc như dưới chân có quái vật thật sự.

    Tôi cúi kiểm tra. Nó không hề có mắt, không miệng, không chân. Chỉ có những “gai” dài từ 20–40cm cắm chi chít.

    Chú Sáu phấn khích:

    — Coi bộ trúng mánh lớn rồi nghen!

    Tôi nuốt nước bọt, không nói được tiếng nào.

    Về đến bờ, cả bãi biển vỡ tung. Dân làng ùa tới bu xem “con nhím biển khổng lồ”, người quay live, người chụp hình, người hô:

    — Chắc của nước ngoài trôi vô!
    — Hay là sinh vật biển sâu?
    — Coi bộ bán được tấn tiền!

    Chú Sáu mặt sáng rỡ, còn tôi vẫn thấy bất an trong người.


    2. ÔNG CHỦ ĐẾN MUA – GIÁ NGANG NHÀ

    Chừng một tiếng sau, một chiếc xe bán tải màu đen phóng đến, thắng két trước bãi.

    Từ trên xe bước xuống là ông Tân, chủ vựa hải sản lớn nhất vùng. Đi đâu cũng áo sơmi trắng, quần tây đen bóng loáng, đầu tóc chải ngược như vừa bước ra khỏi tiệm.

    Không ai ngờ ông lại xuất hiện nhanh đến thế.

    Ông chỉ liếc một cái rồi hỏi:

    — Bao nhiêu ký?

    Chú Sáu lúng túng:

    — Chắc… 300kg, hoặc hơn.

    Ông Tân gật đầu:

    — Tôi mua. 800 triệu.

    Tất cả im phăng phắc.

    Tôi há hốc miệng. Bà con xung quanh nhao nhao:

    — Trời đất!
    — Con quái gì mà tới 800 triệu?
    — Chắc ông Tân phát điên?

    Chú Sáu cười không khép được miệng:

    — Ớ… ờ… bán!

    Ông Tân không trả giá. Lấy sẵn cọc tiền từ trong vali đưa ra.

    Chính khoảnh khắc ấy, tóc gáy tôi dựng đứng.

    Không ai mua một thứ chưa biết là gì với giá 800 triệu.
    Trừ khi họ biết chính xác nó là thứ khác.

    Khi mấy người của ông Tân quay lưng khiêng “nhím biển” lên xe, tôi thấy ông thì thầm với họ:

    — Cẩn thận. Đừng để va đập.

    Câu đó khiến tôi đổ mồ hôi sống lưng.

    Nhím biển gì mà sợ va đập?


    3. TIN ĐỒN LAN NHANH – SỰ SỢ HÃI CÀNG LỚN

    Chỉ sau một ngày, báo mạng địa phương đăng:
    “Ngư dân tỉnh X vớt được nhím biển khổng lồ nặng 300kg.”

    Người xem ào ào bình luận, nói đó là:

    Quái vật biến dị.

    Di sản thiên nhiên.

    Dấu hiệu của biển bị ô nhiễm.

    Hay thậm chí là… “ông lạ trôi vào bờ”.

    Tôi biết có gì đó không ổn.

    Nhím biển thật không bao giờ to hơn quả bóng rổ.
    Chứ không thể lớn bằng xe tải.

    Buổi tối, tôi lục tìm hình ảnh “nhím biển khổng lồ” trên mạng. Không có thứ gì giống. Nhưng tôi lại tìm được một thứ: thuỷ lôi cũ – mìn biển dạng cầu, có những “chốt nổ” trông như gai.

    Một cảm giác rùng mình bò lên sống lưng.

    Tôi giật mình bật dậy:

    — Không lẽ…

    Đúng lúc đó, điện thoại reo.

    Là số lạ.

    — Anh là Hào? — giọng đàn ông trầm. — Anh nói chuyện đó ra ngoài chưa?

    Tôi lạnh toát:

    — Anh là ai?

    — Đừng hỏi. Chuyện này có liên quan đến an ninh biển. Nếu anh biết điều, giữ im lặng. Không thì… anh không biết chuyện gì sẽ đến đâu.

    Tôi đứng chết trân.

    Ai đó đang theo dõi tôi.


    4. TÌM SỰ THẬT – VÀ GÓC TỐI CỦA VỤ 800 TRIỆU

    Tôi quyết định tìm chú Sáu.

    — Chú à, con nghĩ cái thứ tụi mình vớt được… không phải nhím biển. Nó có thể là mìn biển cũ. Hoặc thứ nguy hiểm hơn.

    Chú Sáu bật cười:

    — Mày coi phim nhiều quá đó Hào. Cái ông Tân mua rồi. Ông giàu sụ, thiếu gì tiền mà sợ.

    — Nhưng nếu nó nổ thì sao? Nếu…

    — Thôi! Tiền vô túi rồi. Bà con đang ganh tỵ muốn chết. Đừng làm chú mất vui.

    Tôi im bặt. Từ nhỏ đến lớn, chú Sáu luôn coi tiền như mạng.

    Nhưng tôi thì không yên được.

    Hôm sau, tôi theo dõi xe của ông Tân. Xe chạy qua thị trấn, qua cửa biển, vòng vào khu nhà kho phía cuối bãi—một nơi vắng tanh, không camera, không dân.

    Tôi nấp sau đống lưới, cố quan sát.

    Hai người của ông Tân khiêng vật thể vào trong. Ông ta đóng cửa lại, khoá chặt, bấm mã số.

    Một tiếng gõ nhẹ vang lên:

    — Làm cái quái gì ở đây?

    Tôi quay lại. Một người đàn ông lạ mặc áo thợ máy đứng sau lưng, mắt cảnh giác. Trên vai hắn xăm logo một công ty vận tải biển quốc tế.

    Tôi lắp bắp:

    — Tôi… tôi đi lạc.

    Hắn nhìn tôi chằm chằm rồi gằn:

    — Bien lai nay nguy hiểm. Không phải nơi anh muốn thì tới đâu.

    Tôi cúi đầu bước đi, tim thình thịch.


    5. ĐÊM ẦM ẦM TIẾNG SÉT – VÀ SỰ BỪNG TỈNH

    Đêm đó gió giật mạnh, trời sấm chớp liên hồi. Tôi không ngủ nổi. Hình ảnh vật thể tròn đen nặng 300kg cứ ám ảnh trong đầu.

    Khoảng 1 giờ sáng, tôi nghe tiếng còi hụ vang từ phía nhà kho ông Tân.

    Tôi bật dậy phóng xe ra.

    Cảnh tượng trước mắt khiến tôi chết lặng:

    Xe công an biển, biên phòng, cảnh sát cơ động bao vây cả khu nhà kho. Đèn pin loé sáng, tiếng người la hét:

    — Phong tỏa khu vực!
    — Không cho ai tiến gần!
    — Nghi có chất nổ!

    Tôi choáng váng. Lẽ nào… tôi đã đoán đúng?

    Đột nhiên có tiếng nổ nhỏ bụp từ trong nhà kho. Mọi người lập tức chĩa súng.

    Rồi cửa mở. Một nhóm kỹ thuật đặc nhiệm trong đồ bảo hộ bước ra, đẩy theo vật thể đen khổng lồ.

    Họ hô:

    — An toàn rồi! Không phải thủy lôi!
    — Là thiết bị trinh sát biển đời cũ! Có thể từ tàu nước ngoài trôi dạt!

    Tôi thở hắt ra.

    Vậy ra… nó là thiết bị quân sự trôi tự do, không còn hoạt động, nên mới nổi lên.

    Nhưng câu hỏi lớn nhất vẫn còn:

    Tại sao ông Tân lại trả 800 triệu để mua nó?


    6. SỰ THẬT CUỐI CÙNG – TWIST LẬT NGƯỢC TẤT CẢ

    Sáng hôm sau, báo đưa tin:
    “Bắt giữ ông Tân – chủ vựa hải sản – liên quan nghi án buôn bán trái phép thiết bị quân sự nước ngoài.”

    Tôi choáng váng.

    Công an mời tôi lên lấy lời khai. Một cán bộ trẻ nói:

    — Cậu Hào, nếu cậu không theo dõi ông Tân, không báo cáo, chắc chúng tôi không kịp khoanh vùng đâu.

    Tôi ngơ ngác:

    — Tôi… tôi đâu có báo cáo gì.

    — Hả? — anh ta nhíu mày. — Không phải cậu gọi cho chúng tôi à?

    Tôi lắc đầu.

    Cán bộ nhìn nhau, gương mặt dần thay đổi.

    Họ mở điện thoại, bật đoạn ghi âm:

    Giọng người đàn ông:

    “Tôi là… Hào, ngư dân. Vật thể đó nguy hiểm lắm. Nó không phải sinh vật. Ông Tân đang giấu nó. Các anh nên đến kiểm tra.”

    Tôi chết lặng.

    — Đó… không phải giọng tôi.

    Cán bộ nhìn tôi kỹ:

    — Chúng tôi cũng nghi rồi. Giọng này già hơn cậu. Có lẽ ai đó muốn che giấu danh tính và dùng tên cậu để gọi báo.

    — Nhưng… ai? — tôi hỏi. — Và tại sao?

    Anh cán bộ thở dài:

    — Cậu biết ông Tân làm gì không? Ông ta chuyên săn các thiết bị như vậy để bán cho tổ chức nước ngoài. Lần này, người của tổ chức đó muốn báo cho cơ quan chức năng để che mắt. Khi một vụ bị lộ, họ sẽ dễ mở đường cho món hàng tiếp theo vào hơn. Gọi là “đánh lạc hướng”.

    Tôi chết trân.

    — Tức là… vụ nhím biển 300kg… chỉ là một màn diễn?

    — Đúng. Họ dùng dân làng, dùng sự hiếu kỳ, rồi dùng cậu như tấm bình phong. Tất cả được sắp đặt để khiến mọi người tin rằng đây là vụ tình cờ. Nhưng thực chất… là giao dịch thất bại nên phía kia muốn thủ tiêu chứng cứ.”

    Tôi ngồi xuống, mặt nóng bừng.

    Hoá ra 800 triệu không phải ông Tân trả cho sinh vật lạ.

    Mà là tiền để thu lại thiết bị bị thất lạc, tránh rơi vào tay lực lượng an ninh.
    Một phi vụ ngầm.
    Một cuộc chơi mà dân biển như chúng tôi không bao giờ hiểu nổi.

    Người gọi đe dọa tôi hôm trước—chắc là một trong bọn họ.
    Người báo công an—cũng là một trong bọn họ.
    Tất cả đều để che giấu vết tích giao dịch.

    Tôi chỉ là một quân cờ.


    7. KẾT

    Hai tuần sau, biển trở lại yên bình.

    Nhưng tôi thì không bao giờ nhìn những thứ trôi nổi trên nước bằng ánh mắt cũ nữa.

    Chú Sáu cầm tiền 800 triệu cũng tái mặt khi biết nếu thứ đó là chất nổ, có thể cả ghe chúng tôi đã tan xác.

    Còn tôi hiểu một điều:

    Biển không chỉ có cá tôm.
    Biển cũng có những bí mật mà nếu mò vào, có thể không bao giờ bước ra được.

    Nhím biển 300kg?
    Không.

    Đó chỉ là cái gai nhỏ của một thế giới ngầm khổng lồ bên dưới mặt nước.

  • Đám cưới với người chồng mới, mẹ chồng cũ xuất hiện chiếc Porsche hạng sang – và bức ảnh tôi đưa ra đã khiến bà sụp đổ

    Đám cưới với người chồng mới, mẹ chồng cũ xuất hiện chiếc Porsche hạng sang – và bức ảnh tôi đưa ra đã khiến bà sụp đổ

    Tôi nhìn thấy chiếc xe màu bạc trước khi nghe thấy tiếng còi. Mặt ca pô bóng đến mức phản chiếu chiếc đèn chùm của nhà hàng thành một vầng trăng méo. Người tài xế mặc vest đen, găng tay trắng, mở cửa bằng một động tác vừa cung kính vừa khoa trương. Từ trong, bà Diễm—mẹ chồng cũ của tôi—bước xuống, đôi gót nhọn chạm nền đá kêu một tiếng “cộp” giòn và lạnh.

    Hôm nay là ngày cưới của tôi. Lần hai.

    Tấm voan phủ đầu làm thế giới mờ đi một chút. Có lẽ nhờ vậy tôi mới đứng thẳng ở sảnh, cười với khách, tay không run. Chồng tôi—anh Quân—đang ở phòng bên ký giấy tờ với nhà hàng. Mẹ tôi bận ở hậu trường buột lại sợi ruy băng cuối cùng cho bó hoa. Tôi đứng một mình đối diện cửa xoay, nhìn những khuôn mặt đi qua như những con sóng còn lưu giữ mùi của biển mà tôi đã bơi qua suốt mười năm.

    Bà Diễm nhìn tôi từ đầu đến chân, ánh mắt như chiếc cân bàn hàng tạp hóa: trượt qua, dừng lại ở chỗ có con số to. Bên tay trái bà là ông Phúc—người chồng mới, bụng tròn lẳn, cà vạt màu rượu vang; bên phải là người tài xế đóng bộ chỉnh như một bức tượng người.

    — , — bà cười, răng trắng đều như vừa được đánh bóng — cô Vân của chúng ta lại mặc váy trắng. Không ngờ nhỉ. Đàn bà một đời rồi mà vẫn mơ làm công chúa.

    Tôi kéo nhẹ lớp voan lên, để bà nhìn thấy mắt tôi. Tôi không giận. Giận chỉ làm hỏng make-up.

    — Mời bác và chú vào trong ạ, — tôi nói, lùi nửa bước, và thấy rõ bà hếch cằm một chút như để đi qua ngưỡng cửa cao hơn người.


    Câu chuyện này, nếu kể theo kiểu những người bán gánh hàng rong vẫn kể cho nhau lúc xẩm tối, có thể chỉ cần ba câu: Mẹ chồng cũ đến đám cưới bằng xe sang để mỉa mai. Cô dâu cười như không, đưa ra một bức ảnh. Mẹ chồng cũ tái mặt bỏ đi một mạch. Nhưng giữa hai dấu chấm đó, có những con đường nhỏ mà nếu không đi qua, ta sẽ không hiểu vì sao một bức ảnh có thể khiến một người đàn bà già dạn như bà lao ra cửa như chạy trốn một con chó mực.

    Tôi đã từng là dâu nhà bà. Tôi đã từng gọi con trai bà là chồng—trong tám trăm mười bảy ngày, một con số tôi đã đếm để tự nhắc mình thời gian cũng có xương. Vũ hiền, giọng nhỏ, trông người sẽ nghĩ anh là mẫu đàn ông “biết nghe lời mẹ”. Thật ra anh nghe lời nỗi sợ; mà nỗi sợ lại đúng giọng của mẹ anh.

    Chúng tôi cưới nhau sau khi yêu hai năm, nhiều buổi chè bưởi, vài chuyến xe khách về quê ngoại, số lần cãi nhau đủ để biết ai sẽ rửa bát khi người kia mệt. Mọi thứ hỏng từ tháng thứ sáu sau cưới, khi bà Diễm dẫn tôi đến phòng khám Sinh An giữa trưa, tay xách một giỏ cam mật.

    — Con gái đông tây y kết hợp, — bà nói với tôi qua gương sau của taxi ngày ấy — chỉ chậm là do bản mệnh, con ngoan thì trời cũng thương. Vào khámlàm xét nghiệm. Tốn kém mẹ lo.

    Chúng tôi làm xét nghiệm “cặp đôi”—từ bà dùng như tên một món ăn trên thực đơn. Kết quả đến sau ba ngày: tôi “AMH thấp, dự trữ buồng trứng kém, cần điều trị phức tạp”,  “tinh dịch đồ bình thường”. Tôi ôm giấy đến nhà mẹ đẻ, mẹ tôi ngồi sụp xuống ghế, tay gạt chén nước như gạt một con ruồi.

    Những tháng sau đó là những mũi tiêm, những viên thuốc, những lần siêu âm với đầu dò bọc bao cao su trơn lạnh như một cái nhìn. Bà Diễm nhẹ nhàng trong từng câu nhắc nhở nhưng nặng ở từng cái liếc. Vũ loay hoay, không nhìn thẳng. Đến một ngày, bà đặt trước mặt tôi một tờ giấy “thỏa thuận ly thân” với câu nói rất êm: “Con còn trẻ, lấy ai cũng được.  nó ngại đổi dòng.” Tôi nhìn chỗ “dòng” trong câu của bà và thấy tôi không phải người, chỉ là nước.

    Chúng tôi chia tay trong một buổi chiều có mưa bụi. Tôi bỏ lại cái tủ quần áo gỗ sồi tôi tự đóng—đứa con duy nhất của cuộc hôn nhân đó—và dọn về căn phòng trọ nhỏ cạnh cây xà cừ già. Tôi nghĩ mình hết “làm vợ”, và đã hết “làm người con gái có thể làm mẹ”.

    Hai năm sau, anh Quân đến. Không phải bằng hoa, mà bằng một hóa đơn điện—anh đang là quản lý toà nhà, nhà tôi trễ tiền điện—và một câu đề nghị không lãng mạn chút nào: “Chị chuyển sang gói trả theo quý cho đỡ quên, nhé.” Người đàn ông biết đặt tấm lưới dưới cầu chứ không hứa sẽ đỡ mình khi mình rơi—đó là kiểu an toàn mà tôi cần. Chúng tôi thương nhau bằng những thứ : bát canh rau tập tàng, cái ghế anh tự lắp cho mẹ tôi ngồi phơi nắng, và câu hỏi “Em muốn có con không?” Không phải để đòi, chỉ để biết.

    Câu trả lời đến sớm hơn chúng tôi tưởng: một vạch mờ. Rồi hai vạch. Bác sĩ bảo sức khỏe tôi bình thường. Bà Diễm khi tình cờ gặp tôi ở siêu thị đã cười khẩy: “Thử que giờ nhanh lắm. Cũng nhanh sai.” Tôi nhìn bà qua cái mặt kính tủ lạnh đựng sữa chua và tự hứa: nếu có ngày tôi phải đối diện bà ở một nơi đông người, tôi sẽ không để bà kể câu chuyện của tôi theo cách của bà nữa.

    Tôi không kịp làm mẹ; cái thai rụng vào tuần thứ bảy như một chiếc lá non bị một con chim bất cẩn quệt cánh. Tôi khóc không vì mất đứa bé, mà vì lần đầu tôi tin mình đã có thể . Anh Quân không dỗ theo kiểu “rồi sẽ có”, anh pha cho tôi cốc cacao đặc, bật nhạc không lờingồi im bên cạnh, dịch ghế đủ xa để tôi thở.

    Chúng tôi quyết định cưới, không rầm rộ. Mẹ tôi nói “cưới là để bắt đầu ban ngày”. Tôi nhớ câu ấy lúc tấm voan phủ nhẹ xuống sáng nay. Tôi không muốn một bóng đêm cũ kéo đến bàn tiệc của mình. Nhưng bóng đêm thì có xe.


    Trong sảnh, bà Diễm gần như dẫn đoàn rước riêng. Những người bạn gái của bà mặc áo dài lụa màu nhạt, cài trâm, miệng kín những câu cảm thán “ôi” và “chà”. Bà bước thẳng đến bàn mẹ tôi.

    — Bà đúng là có phúc, — bà mỉm một nụ cười thiếu một li—, con gái… cũng lấy được chồng. Tôi tới cho đông vui.

    Mẹ tôi rót trà, nụ cười đều như gạch lát sân: không hoa văn, không trơn trượt.

    — Cảm ơn bà đã bớt thời giờ, — mẹ nói, bỏ qua “cũng” như người ta bỏ qua một hạt sạn.

    — À, mà, — bà ngả người về phía tôi, giọng đủ to cho bàn bên nghe — con trai tôi bảo chờ tin vui nhiều năm, mà không có. Thế mà em nó lại đẻ sòn sònĐúng là số.

    Tôi đặt tay lên bụng mình, nhận ra mình không còn phản xạ đỡ đòn bằng giải thích. Tôi nhìn thẳng vào bà, cười:

    — Vângsố của mỗi nhà mỗi khác. Có nhà giàu dần lên, có nhà giàu bằng lên mặt.

    Có tiếng hú nhẹ ở bàn bên. Bà nhíu màyNgười tài xế hơi nghiêng đầu, thoáng nhìn tôi. Ánh mắt anh ta không trống; nó có một điều gì giống như dấu phẩy trong câu văn—đợi tiếp.

    Nhạc cưới nổi lên. MC mời đại diện hai họ. Anh Quân nắm tay tôi, bước lên sân khấu. Tôi nhìn xuống dưới: bà Diễm ngồi hàng đầucạnh bà là ông Phúcmẹ tôi đối diệnNgười tài xế đứng ngoàisau cột—vị trí của những người không có tên trong kịch bản.

    Đến đoạn “chia sẻ của cô dâu chú rể”, tôi cầm micro. Giọng tôi vẫn là giọng quanh năm mộc mạckhông cao, không rung, chỉ đủ để đi đến tai người cần nghe.

    — Trước khi nói về hạnh phúc, — tôi nói — tôi muốn nói về sự thật nếu không có sự thậthạnh phúc chỉ là đèn nền.

    Tôi ra hiệu cho Kha—cậu em họ phụ âm thanh ánh sángMàn hình lớn sau lưng chúng tôi bật lên một bức ảnh. Không phải ảnh cưới. Một khung hình hơi rỗ vì trích từ camera của một hành langphòng khám Sinh Angóc 3FNgày chụp: sáu năm trướcGiờ11:42.

    Trong ảnh, bà Diễm ngồi ngang bàn với một người đàn ông mặc áo blouse mở cúcBên cạnh là một phong bì trắng dầyNgười đàn ông cúi nhậnmột bàn tay giữ phong bìmột bàn tay chỉ vào xấp giấy in “KẾT QUẢ”. Khuôn mặt nghiêng của người đàn ông hiện rõ đường quai hàm và nốt ruồi dưới tai.

    Tiếng  lan ra như gió đi qua ruộng lúaBà Diễm đứng bật dậy. Mặt bà—được trang điểm rất kỹ—bỗng nhạt như miếng giấy thấm dầu.

    Người tài xế bước ra khỏi cộtngẩng lên nhìn màn hìnhNốt ruồi dưới tai—một chấm đen như dấu mựctrùng khít. Anh ta giật mình nửa giây, rồi cúi đầu rất thấp.

    — Đây là bức ảnh tôi nhận được từ một cô hộ lý đã nghỉ việc ở đó, — tôi nói chậmđủ để mỗi chữ đứng thẳng — ngày tôi rời khỏi nhà chồng cũ. Cô ấy nói: “Chị không vô sinhKết quả bị đổiĐừng để một tờ giấy đặt tên cho đời chị.” Tôi đã im lặngHôm nay, tôi nói.

    Bà Diễm lảo đảo nửa bước, bám tay ông PhúcÔng định nói gì đó, nhưng môi cứng như kẹo kéoMẹ tôi không quay nhìn chỉ đặt tách trà xuống đĩa—một tiếng khẽ nhưng dứt.

    — Tôi không mở bức ảnh này để xấu hổ ai, — tôi tiếp —  để đóng lại một cánh cửaVới tôichuyện cũ xong ở đây. Còn với ai đóxin hãy đừng dùng sự giàu có để đặt tên cho người khác nữa.

    Bà Diễm đột ngột quay lưng, điKhông xin phép, không nói gì, không chào. Ông Phúc lóng ngóng chạy theo, hụt nửa nhịp ở mỗi bậc thangNgười tài xế đứng như bị ghim, rồi cũng xoay ngườinhưng trước khi bước, anh ta ngẩng lên nhìn tôiđưa hai ngón tay chạm thái dương như một lời chào kiểu cũ.

    Tiệc cưới vẫn diễn ra. Âm nhạc trở lại dịu như khăn lauAi đó nói nhỏ: “Ghê thật. Hóa ra là đổi kết quả.” Ai đó khác: “ mà cô dâu bình tĩnh ghê.” MC chuyển tôngkéo mọi người vào trò chơi “kể ba điều cảm ơn”.

    Tôi cầm tay anh QuânAnh siết lại, mắt anh đăm vào tôi như nói “xong rồi”. Tôi gậtcảm thấy trong lồng ngực một con chim nhảy hai bước nhẹ.


    Sau tiệc, tôi ra sảnh thở một chút bàng đỏ vài chépgió nhẹ đẩy cái bóng của tôi trượt qua nền gạchNgười tài xế đứng bên chiếc Porsche—chiếc xe mà bà phát âm thành “Porcher” cho oai—tay rút găngmặt trầnGần anh, tôi thấy nếp nhăn ở đuôi mắt sâu hơn,  một vệt sẹo mảnh chạy từ thái dương xuống gò má.

    — Anh là… — tôi mởkhông biết nên hỏi thế nào để vừa.

    — Tôi tên Trọng, — anh nói, giọng Bắc pha ít Nam — kỹ thuật viên phòng xét nghiệm hồi đó. Sau vụ đấy, tôi bị đuổi ấy nhận tôi lái xeTưởng thế là đền được cái gìKhông đền được.

    Tôi nhìn anh. Bức ảnh chụp anh nhận phong bì là con dao chém ngược nhiều người. Nhưng tôi cũng nhớ một người đã từng là một kỹ thuật viên cà phê sáng thay đồ bảo hộ bằng áo sơmiđếm từng giờ để trả nợSai có khi bắt đầu từ đói.

    — Sao anh đến nói với tôi bây giờ? — tôi hỏi.

    — Tại tôi thấy cô không dùng bức ảnh để đập vào mặt bà ấy, — anh nhếch mép, giọng như một cái đinh được rút ra. — Cô đặt nó đúng chỗTôi định đi cho xong, mà chân nó không cho đi.

    Anh thò tay vào túi rút ra một bì thư mỏng, đưa cho tôi. Trong là một ảnh cứng khác, in từ camera một góc khácbà Diễm đưa phong bì, anh Trọng nhậnchồng cũ tôi—đứng ở hành langnúp sau cánh cửa kínhnhìnAnh thấyAnh biết.

    Tôi hít một hơi thật sâuMột phần tôi muốn giận một phần tôi tự hỏi mình: nếu nỗi sợ là mẹ ruột của anhanh có kịp kêu lên một tiếng “mẹ ơi đừng” không? Hay anh đã kêu, chỉ là không ai nghe?

    —  muốn làm gì, — anh Trọng nói, mắt không đối diện chính diện — tôi sẽ làm chứng.

    — Tôi không kiện. — Tôi lắc. — Không phải vì tha tôi chọn cách những ngày tới không phải đi toàNhưng nếu ai còn đặt tên sai cho tôitôi sẽ  tên để đặt lại.

    Anh gậtthở như thả xuống đất một bao cát.

    — Chúc mừng, — anh nói — cưới lần này.

    — Cảm ơn. — Tôi cười.

    Anh Quân từ trong bước ratay cầm chai nướcnhìn tôi với anh Trọng, gật đầu chào như chào một người qua đườngChúng tôi vào lại trongBuổi chiều trôi như một con sông ít đá.


    Đêm, khi khách về gần hết, mẹ tôi kéo ghế, ngồi đối diện tôi ở hậu trườngBó hoa đã mở ruy băng, những cánh trắng rơi làm một đám tuyết nhỏ bên chân ghế.

    — Con làm đúng, — mẹ nói. — Chỉ có điều, đúng cũng mệtVềngủ đi.

    Tôi gật. Trên đường về, nhà hàng gửi tin nhắn cảm ơnnhắc lại món tiền cọcTôi mở điện thoại thì thấy ba tin đến:

    Một từ số lạ“Cô Vân, tôi là PhúcXin lỗi vì hôm nay ấy… khóTôi biết. Chúc cô hạnh phúc.”

    Một từ một địa chỉ email lạ: Vũ đâyAnh xin lỗiAnh biết mẹ làm gì. Anh yếuMai anh đến xin lỗi mẹ em và chịChúc mừng.

    Một từ bà Diễm—lần đầu tiên bà nhắn cho tôi sau ly hôn hạnh phúc nhé.” Trong ba chữ nhé có cái mềm bằng bôngKhông biết thật hay giả, nhưng mềm.

    Tôi đặt điện thoại xuốngAnh Quân lái xe chậmtay anh trên vô lăng  vệt chai nhỏ của một người sửa những chiếc vặn không được—cửa, khóacầu daoTôi đặt tay lên tay anhnghĩ đến mẹmẹ tôimẹ anhmẹ người tanhững người đặt tên cho hạnh phúc bằng những âm khác nhau.


    Một tháng sau, tôi về quê làm lễ tạ ở chùaSân chùa vắngmùi hương non và lá bưởiSư cô già đưa cho tôi một bức thư “ai đó gửi để ở ban Mẫu”, nhờ truyềnTôi mở ra. Chữ viết nắn nótđềubút bi đen:

    Vân,
    Tôi không tới được. Dạ không dámTôi sợ nhìn  mấy chữ muốn nói.
    Tôi sai ngay từ lúc nghĩ mình đúngTôi đặt tên cho nỗi sợ là ‘giữ dòng’, rồi lấy nó làm dao chặt mấy cái nhỏlòng tự trọng của sự thật của bác trai, cả dáng đi của con trai tôi.
    Tôi đi chùađặt bức thư này ở đây, vì tôi không biết gửi aiNếu có ngày… tôi đứng trước tôi xin cúiBằng lưng của người già.
    Diễm.”

    Tôi gấp bức thưđặt lại lên bàn thờ rồi đặt lên đấy một bông hoa mộc trắngTôi không nghĩ mình sẽ cần gặp bà. Tôi cần gặp mình tôi thấy mìnhmột người đàn bà đã học cách đứng trong ánh sáng của sự thật mà không chói, không lóa, không cần bịt mắt ai.


    Người ta thích những  kết bất ngờ kết của chúng tôi như thế này: mẹ chồng cũ đi Porsche đến đám cưới để chế giễutưởng sẽ đứng ở trung tâm sân khấu như xưanhưng khi bức ảnh hiện lên trở thành người ra cánh gàtự đi ra bằng đôi giày nhọn của mìnhBức ảnh không làm đám cưới đẹp hơn.  chỉ đặt lại tên cho vài thứ—và như thế đủ.

    Còn điều bất ngờ nữanhỏ hơn mà quan trọng hơn: tôi đặt lại tên cho mình. Không còn là “phận nghèo hèn”, “vô sinh”, “con dâu cũ”. Tôi là Vânvợ của Quâncon của mẹ tôingười biết đặt thìa xuống đúng chỗ sau khi ăn xong một bát tào phớ nóng.

    Buổi chiều đóchúng tôi đem bó hoa còn tươi ra bờ hồđặt bên ghế đáTrời có mâynắng xiên qua tán bàng thành những sợi mảnhAnh Quân bảo: “Em có mệt không?” Tôi gật: “Mệt mà nhẹ.” Hai từ đó, với tôi, là định nghĩa mới của hạnh phúc.

    Và nếu ai hỏi bức ảnh ấy ở đâu bây giờ, tôi sẽ nói:  trong hộp gỗ tôi tự đóngđặt trên kệ đầu giườngKhông để đe ai. Để nhắc mìnhban ngày cũng có bóng tốinhưng khi đèn bật đúng lúcta sẽ thấy đường.